Bản dịch của từ Suck trong tiếng Việt

Suck

Interjection Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suck(Interjection)

sək
sˈʌk
01

Dùng để thể hiện sự chế nhạo và thách thức.

Used to express derision and defiance.

Ví dụ

Suck(Noun)

sək
sˈʌk
01

Một hành động hút một cái gì đó.

An act of sucking something.

Ví dụ

Suck(Verb)

sək
sˈʌk
01

Hút vào miệng bằng cách co cơ môi và miệng để tạo chân không một phần.

Draw into the mouth by contracting the muscles of the lips and mouth to make a partial vacuum.

Ví dụ
02

Trở nên rất tệ hoặc khó chịu.

Be very bad or unpleasant.

Ví dụ
03

Lôi kéo (ai đó) vào việc gì đó mà không có sự lựa chọn của họ.

Involve (someone) in something without their choosing.

Ví dụ

Dạng động từ của Suck (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Suck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sucked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sucked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sucks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sucking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ