Bản dịch của từ Suck trong tiếng Việt
Suck
Suck (Interjection)
Suck (Noun)
Her baby's loud suck on the pacifier echoed in the room.
Tiếng ngậm núm vú giả ồn ào của con cô vang vọng khắp phòng.
Their friendship began to suck after a silly argument.
Tình bạn của họ bắt đầu trở nên tồi tệ sau một cuộc tranh cãi ngớ ngẩn.
The politician's speech was a complete suck, lacking substance.
Bài phát biểu của chính trị gia hoàn toàn tệ hại, thiếu nội dung.
Suck (Verb)
The movie sucked in a large audience at the social event.
Bộ phim đã thu hút một lượng lớn khán giả tại sự kiện xã hội.
She sucked on a straw during the social gathering.
Cô ấy đã hút ống hút trong buổi tụ tập giao lưu.
The new restaurant's food sucked in many social media influencers.
Đồ ăn của nhà hàng mới đã thu hút nhiều người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Peer pressure can suck teenagers into risky behaviors.
Áp lực từ bạn bè có thể lôi kéo thanh thiếu niên vào những hành vi nguy hiểm.
Online scams often suck vulnerable individuals into financial traps.
Lừa đảo trực tuyến thường hút những cá nhân dễ bị tổn thương vào bẫy tài chính.
Being forced to attend a party can suck introverts into uncomfortable situations.
Bị buộc phải tham dự một bữa tiệc có thể đẩy những người hướng nội vào những tình huống không thoải mái.
Trở nên rất tệ hoặc khó chịu.
Be very bad or unpleasant.
Gossiping can suck the joy out of social gatherings.
Chuyện phiếm có thể làm mất đi niềm vui trong các cuộc tụ họp xã hội.
Being excluded from activities can make social events suck.
Bị loại khỏi các hoạt động có thể khiến các sự kiện xã hội trở nên tồi tệ.
Having no friends can make social interactions suck.
Không có bạn bè có thể khiến các tương tác xã hội trở nên tồi tệ.
Dạng động từ của Suck (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sucking |
Kết hợp từ của Suck (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Suck away Hít vào | Social media can suck away your time if you're not careful. Mạng xã hội có thể hút đi thời gian của bạn nếu bạn không cẩn thận. |
Suck noisily Húp hồn | The baby suck noisily on the pacifier. Em bé hút ồm ộp vào núm vú. |
Suck out Hút ra | The therapist helped her suck out the negative emotions. Chuyên gia tâm lý giúp cô ấy hút ra những cảm xúc tiêu cực. |
Suck in Hít vào | Social media can suck in a lot of our time. Mạng xã hội có thể hấp dẫn rất nhiều thời gian của chúng ta. |
Suck up Nịnh bợ | She always sucks up to the popular kids at school. Cô ấy luôn nịnh bợ những đứa trẻ nổi tiếng ở trường. |
Họ từ
Từ "suck" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính là hút hoặc kéo một chất lỏng vào miệng qua môi, được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Trong tiếng Anh Mỹ, "suck" có thể chỉ nghĩa tiêu cực hơn, như "tồi tệ" hoặc "không hiệu quả", trong khi đó ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng với nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cách phát âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai ngữ âm, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "suck" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sucare", mang nghĩa là "hút", "mút". Tiếng Latin này đã phát triển qua tiếng Anh cổ, trở thành "sucan". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh diễn tả hành động hút, bao gồm cả hành động lấy thức ăn từ nguồn dinh dưỡng. Ngày nay, từ "suck" không chỉ đề cập đến hành động vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh slang, thể hiện sự châm biếm hoặc đánh giá tiêu cực đối với điều gì đó.
Từ "suck" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện sự thất vọng hoặc châm biếm. Ở phần Đọc và Viết, từ này ít gặp hơn do tính chất không trang trọng và thường bị thay thế bằng những từ ngữ chính thức hơn. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "suck" thường được dùng để diễn tả cảm xúc tiêu cực về một trải nghiệm hoặc sản phẩm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp