Bản dịch của từ Choosing trong tiếng Việt
Choosing
Choosing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự lựa chọn.
Present participle and gerund of choose.
Choosing a career path is a crucial decision in life.
Chọn lựa một con đường nghề nghiệp là một quyết định quan trọng trong cuộc sống.
She is choosing between studying abroad or staying local.
Cô ấy đang lựa chọn giữa việc học ở nước ngoài hoặc ở địa phương.
The process of choosing a university can be overwhelming for students.
Quá trình chọn lựa một trường đại học có thể làm cho sinh viên cảm thấy áp đảo.
Dạng động từ của Choosing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Choose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chose |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chosen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chooses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Choosing |
Họ từ
Từ "choosing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "choose", nghĩa là lựa chọn hoặc quyết định một lựa chọn trong số các lựa chọn có sẵn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có khác biệt về hình thức hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "choosing" thường xuất hiện trong các tình huống chính thức hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống không chính thức.
Từ "choosing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ceosan", có nghĩa là "chọn". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "causare", có nghĩa là "đưa ra một quyết định" hay "hành động gây ra". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, nghĩa của từ đã được mở rộng để bao gồm ý nghĩa lựa chọn giữa nhiều lựa chọn khác nhau. Sự chuyển biến này phản ánh sự gia tăng phức tạp trong quy trình ra quyết định của con người trong các bối cảnh xã hội và cá nhân.
Từ "choosing" được sử dụng tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải trình bày lựa chọn cá nhân hoặc đánh giá các lựa chọn khác nhau. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quyết định, lựa chọn nghề nghiệp, sản phẩm tiêu dùng và ý kiến cá nhân. Việc phân tích lựa chọn giúp làm sáng tỏ các giá trị và ưu tiên của con người trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp