Bản dịch của từ Sucking trong tiếng Việt
Sucking
Sucking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của hút.
Present participle and gerund of suck.
Babies often find comfort in sucking their thumbs.
Trẻ em thường tìm sự an ủi trong việc mút ngón tay.
She was caught sucking on a lollipop during the meeting.
Cô ấy bị bắt quả tang đang mút kẹo que trong cuộc họp.
Some people have the habit of sucking on ice cubes.
Một số người có thói quen mút viên đá lạnh.
Dạng động từ của Sucking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sucking |
Họ từ
Từ "sucking" là động từ gốc "suck", chỉ hành động hút hoặc nuốt một vật nào đó bằng miệng. Trong tiếng Anh, "sucking" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ việc ăn uống cho đến việc chỉ sự tiếp thu thông tin. Trong khi tiếng Anh Bắc Mỹ và Anh Quốc có cách phát âm tương tự, một số ngữ điệu có thể khác nhau. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong cả hai biến thể đều tương đồng, phản ánh hành động giống nhau.
Từ "sucking" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "sugere", có nghĩa là "hút". Cụm từ này đã được áp dụng từ giữa thế kỷ 14 trong tiếng Anh, mô tả hành động hút từ môi trường xung quanh, thường chỉ sự hấp thu chất lỏng qua miệng. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ giới hạn trong bối cảnh sinh lý mà còn mở rộng sang những nghĩa bóng như việc hấp thụ thông tin hoặc cảm xúc, phản ánh khả năng tiếp nhận và tích lũy của con người.
Từ "sucking" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động hay cảm xúc tiêu cực, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về sở thích hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự tiêu cực, hoặc trong ngữ cảnh sinh học để mô tả hành động hấp thu của động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp