Bản dịch của từ Sucking trong tiếng Việt

Sucking

Verb

Sucking (Verb)

sˈʌkiŋ
sˈʌkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của hút

Present participle and gerund of suck

Ví dụ

Babies often find comfort in sucking their thumbs.

Trẻ em thường tìm sự an ủi trong việc mút ngón tay.

She was caught sucking on a lollipop during the meeting.

Cô ấy bị bắt quả tang đang mút kẹo que trong cuộc họp.

Some people have the habit of sucking on ice cubes.

Một số người có thói quen mút viên đá lạnh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sucking

Không có idiom phù hợp