Bản dịch của từ Derision trong tiếng Việt

Derision

Noun [U/C]

Derision (Noun)

dɚˈɪʒn̩
dɪɹˈɪʒn̩
01

Sự chế nhạo hoặc nhạo báng khinh thường.

Contemptuous ridicule or mockery.

Ví dụ

The students faced derision for their unconventional ideas.

Các học sinh phải đối mặt với sự chế nhạo vì ý tưởng không thông thường của họ.

Her derision towards the new policy was evident in her tone.

Sự chế nhạo của cô ấy đối với chính sách mới rõ ràng qua cách nói của cô ấy.

The comedian's jokes were met with laughter, not derision.

Những câu đùa của danh hài đã được đón tiếp bằng tiếng cười, không phải sự chế nhạo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derision

Không có idiom phù hợp