Bản dịch của từ Derision trong tiếng Việt
Derision
Derision (Noun)
The students faced derision for their unconventional ideas.
Các học sinh phải đối mặt với sự chế nhạo vì ý tưởng không thông thường của họ.
Her derision towards the new policy was evident in her tone.
Sự chế nhạo của cô ấy đối với chính sách mới rõ ràng qua cách nói của cô ấy.
The comedian's jokes were met with laughter, not derision.
Những câu đùa của danh hài đã được đón tiếp bằng tiếng cười, không phải sự chế nhạo.
Dạng danh từ của Derision (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Derision | Derisions |
Họ từ
Derision là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc thái độ chế nhạo, khinh bỉ một người hoặc một ý tưởng. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực và được sử dụng để thể hiện sự khinh khi, không tôn trọng. Derision không có sự khác biệt về hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết đầu thường được nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ, dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "derision" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deridere", kết hợp giữa "de-" nghĩa là "từ" và "ridere", nghĩa là "cười". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ sự chế giễu hoặc tiếng cười phản bác. Ý nghĩa hiện tại của "derision" không chỉ nhấn mạnh sự khinh bỉ hoặc châm biếm, mà còn phản ánh một hình thức thống trị xã hội qua sự đánh giá tiêu cực đối với người khác.
Từ "derision" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bài thi Đọc và Viết, nơi người viết thảo luận về những chủ đề liên quan đến cảm xúc và nhận thức xã hội. Trong các tình huống thông thường, "derision" thường được dùng để miêu tả thái độ khinh miệt hoặc châm biếm đối với một cá nhân hoặc ý tưởng, xuất hiện phổ biến trong văn chương, phát biểu chính trị và phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp