Bản dịch của từ Derision trong tiếng Việt

Derision

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derision(Noun Uncountable)

dɪrˈɪʒən
dɝˈɪʒən
01

Một trạng thái hoặc trường hợp bị chế giễu hoặc nhạo báng

A state or instance of being derided or mocked

Ví dụ
02

Sự chế giễu hoặc nhạo báng khinh miệt của ai đó hoặc cái gì đó

The contemptuous ridicule or mockery of someone or something

Ví dụ
03

Hành động đối xử với sự khinh miệt hoặc coi thường

The act of treating with scorn or contempt

Ví dụ