Bản dịch của từ Contracting trong tiếng Việt
Contracting
Contracting (Verb)
The company is contracting with a new supplier.
Công ty đang ký kết với một nhà cung cấp mới.
She is contracting for a social media marketing campaign.
Cô ấy đang ký kết cho một chiến dịch tiếp thị trên mạng xã hội.
The organization is contracting services for a charity event.
Tổ chức đang ký kết dịch vụ cho một sự kiện từ thiện.
They are contracting for a new house in the neighborhood.
Họ đang ký kết hợp đồng mua một căn nhà mới trong khu vực.
The company is contracting with a local charity for sponsorship.
Công ty đang ký kết hợp đồng với một tổ chức từ thiện địa phương để tài trợ.
She is contracting to provide services for the community center.
Cô ấy đang ký kết hợp đồng để cung cấp dịch vụ cho trung tâm cộng đồng.
Contracting (Adjective)
The contracting chintz fabric made the curtains fit perfectly.
Vải chintz co lại khiến rèm phù hợp hoàn hảo.
The contracting shirt shrank after being washed and dried.
Chiếc áo co lại sau khi được giặt và phơi khô.
The contracting budget led to a reduction in social programs.
Ngân sách thu hẹp dẫn đến giảm các chương trình xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp