Bản dịch của từ Contracting trong tiếng Việt

Contracting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contracting (Verb)

kˈɑntɹæktɪŋ
kˈɑntɹæktɪŋ
01

Trở thành đối tượng của một hợp đồng.

Become subject to a contract.

Ví dụ

The company is contracting with a new supplier.

Công ty đang ký kết với một nhà cung cấp mới.

She is contracting for a social media marketing campaign.

Cô ấy đang ký kết cho một chiến dịch tiếp thị trên mạng xã hội.

The organization is contracting services for a charity event.

Tổ chức đang ký kết dịch vụ cho một sự kiện từ thiện.

02

Ký kết một thỏa thuận chính thức và ràng buộc về mặt pháp lý.

Enter into a formal and legally binding agreement.

Ví dụ

They are contracting for a new house in the neighborhood.

Họ đang ký kết hợp đồng mua một căn nhà mới trong khu vực.

The company is contracting with a local charity for sponsorship.

Công ty đang ký kết hợp đồng với một tổ chức từ thiện địa phương để tài trợ.

She is contracting to provide services for the community center.

Cô ấy đang ký kết hợp đồng để cung cấp dịch vụ cho trung tâm cộng đồng.

Dạng động từ của Contracting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Contract

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Contracted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Contracted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Contracts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Contracting

Contracting (Adjective)

kˈɑntɹæktɪŋ
kˈɑntɹæktɪŋ
01

Có đặc tính co lại chiều dài khi sấy và được sử dụng đặc biệt là vải chintz.

Having the property of shrinking in length when drying and used especially of chintz.

Ví dụ

The contracting chintz fabric made the curtains fit perfectly.

Vải chintz co lại khiến rèm phù hợp hoàn hảo.

The contracting shirt shrank after being washed and dried.

Chiếc áo co lại sau khi được giặt và phơi khô.

The contracting budget led to a reduction in social programs.

Ngân sách thu hẹp dẫn đến giảm các chương trình xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contracting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] That is to say, more television exposure for female players will lead to major deals with endorsers and higher salaries in the future through advertising [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] That is to say, more TV exposure for the female players will lead to major deals with endorsers and higher salaries in the future through advertising [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] Instead of making the best use of their time with training and refining techniques before a competition, athletes might be to appear at public events or advertising campaigns to promote their sponsor's products [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] For instance, if a person suffers from asthma, it is highly likely that his children will also respiratory related diseases, regardless of their diet or lifestyle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health

Idiom with Contracting

Không có idiom phù hợp