Bản dịch của từ Chintz trong tiếng Việt
Chintz
Noun [U/C]
Chintz (Noun)
tʃɪnts
tʃɪnts
01
Vải cotton nhiều màu được in bằng kính, dùng làm rèm và vải bọc.
Printed multicoloured cotton fabric with a glazed finish used for curtains and upholstery.
Ví dụ
The new café has beautiful chintz curtains in vibrant colors.
Quán cà phê mới có rèm chintz đẹp với màu sắc rực rỡ.
Many people do not prefer chintz for modern home decor.
Nhiều người không thích chintz cho trang trí nhà hiện đại.
Are chintz fabrics still popular for upholstery in 2023?
Vải chintz vẫn còn phổ biến cho bọc ghế vào năm 2023 không?
Dạng danh từ của Chintz (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chintz | Chintzs |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chintz
Không có idiom phù hợp