Bản dịch của từ Chintz trong tiếng Việt
Chintz
Chintz (Noun)
Vải cotton nhiều màu được in bằng kính, dùng làm rèm và vải bọc.
Printed multicoloured cotton fabric with a glazed finish used for curtains and upholstery.
The new café has beautiful chintz curtains in vibrant colors.
Quán cà phê mới có rèm chintz đẹp với màu sắc rực rỡ.
Many people do not prefer chintz for modern home decor.
Nhiều người không thích chintz cho trang trí nhà hiện đại.
Are chintz fabrics still popular for upholstery in 2023?
Vải chintz vẫn còn phổ biến cho bọc ghế vào năm 2023 không?
Dạng danh từ của Chintz (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chintz | Chintzs |
Họ từ
Chintz là một loại vải cotton in hoa, thường có bề mặt bóng và được sử dụng phổ biến trong ngành may mặc và trang trí nội thất. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Ấn Độ, nhập khẩu vào châu Âu vào thế kỷ 17. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, ở một số bối cảnh, "chintz" có thể chỉ phong cách trang trí có tính cổ điển hơn, thể hiện sự sang trọng và lịch sự.
Từ "chintz" có nguồn gốc từ tiếng Hindi "chint", có nghĩa là "mẫu hoa" hoặc "vải in". Từ này được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, khi các sản phẩm vải chintz được nhập khẩu từ Ấn Độ. Chintz ban đầu được sử dụng để chỉ loại vải cotton in hoa, thường có bề mặt bóng, và đã trở thành biểu tượng của phong cách trang trí nội thất. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn gắn liền với sự liên tưởng về sự tinh tế và vẻ đẹp trong thiết kế.
Từ "chintz" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến trong đời sống hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "chintz" thường được dùng để chỉ loại vải có họa tiết hoa văn, phổ biến trong trang trí nội thất và thời trang. Tình huống sử dụng điển hình bao gồm các cuộc thảo luận về thiết kế nội thất, thời trang cổ điển hoặc lịch sử nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp