Bản dịch của từ Finish trong tiếng Việt
Finish
Finish (Verb)
Kết thúc, hoàn thành, làm xong.
Finished, completed, done.
She finished her presentation before the deadline.
Cô ấy đã hoàn thành bài thuyết trình của mình trước thời hạn.
They finished the charity event successfully.
Họ đã kết thúc sự kiện từ thiện một cách thành công.
He finished his degree in social work last year.
Anh ấy đã hoàn thành bằng cấp về công tác xã hội vào năm ngoái.
She finished her community service project last week.
Cô ấy đã hoàn thành dự án phục vụ cộng đồng của mình tuần trước.
The charity event finished with a successful fundraising total.
Sự kiện từ thiện kết thúc với tổng số tiền quyên góp thành công.
They finished the social campaign ahead of schedule.
Họ đã hoàn thành chiến dịch xã hội trước thời hạn.
Hoàn thành việc sản xuất hoặc trang trí (một vật phẩm) bằng cách tạo cho nó một bề ngoài hấp dẫn.
Complete the manufacture or decoration of (an article) by giving it an attractive surface appearance.
She finished decorating the party venue with colorful balloons.
Cô ấy đã hoàn thành trang trí địa điểm tiệc với những quả bóng màu sắc.
After the charity event, they finished building a new playground.
Sau sự kiện từ thiện, họ đã hoàn thành việc xây dựng một công viên chơi mới.
The community project finished painting the mural on the wall.
Dự án cộng đồng đã hoàn thành việc vẽ tranh tường.
Chuẩn bị (một cô gái) để bước vào xã hội thời thượng.
Prepare (a girl) for entry into fashionable society.
She needed to finish her daughter's debutante ball gown.
Cô ấy cần hoàn thiện bộ váy bóng tối cho con gái.
The etiquette teacher helped her finish the etiquette lessons.
Giáo viên nghi thức giúp cô ấy hoàn thiện bài học nghi thức.
Her daughter's finishing school graduation was a grand event.
Lễ tốt nghiệp trường dạy cách ứng xử của con gái cô ấy là một sự kiện lớn.
Dạng động từ của Finish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Finish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Finished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Finished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Finishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Finishing |
Kết hợp từ của Finish (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Let somebody finish Để ai đó hoàn thành | Let him finish his speech before asking questions. Để anh ấy kết thúc bài phát biểu trước khi đặt câu hỏi. |
Finish (Noun)
Cách thức hoàn thành một cách chi tiết việc sản xuất một sản phẩm.
The manner in which the manufacture of an article is completed in detail.
The finish of the product was impeccable, attracting many customers.
Việc hoàn thành sản phẩm rất tốt, thu hút nhiều khách hàng.
Her dress had a shiny finish, making her stand out at the party.
Chiếc váy của cô ấy có một lớp hoàn thiện sáng bóng, khiến cô ấy nổi bật tại buổi tiệc.
The artist spent hours perfecting the finish of his painting.
Nghệ sĩ đã dành hàng giờ để hoàn thiện bức tranh của mình.
The finish of the charity event was marked by fireworks.
Sự kết thúc của sự kiện từ thiện được đánh dấu bằng pháo hoa.
She sprinted towards the finish line to win the race.
Cô ấy chạy nước rút về đích để giành chiến thắng.
The finish of the concert left the audience cheering for more.
Sự kết thúc của buổi hòa nhạc khiến khán giả cổ vũ thêm.
Dạng danh từ của Finish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Finish | Finishes |
Kết hợp từ của Finish (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Professional finish Hoàn thiện chuyên nghiệp | Her professional finish on the essay impressed the examiner. Cách viết chuyên nghiệp của cô ấy ấn tượng với giám khảo. |
Matt/matte finish Hoàn thiện mờ | Her essay had a matte finish which looked professional. Bài luận của cô ấy có bề mặt mờ nhìn chuyên nghiệp. |
Fine finish Hoàn thành tốt | Her essay had a fine finish, impressing the examiner. Bài luận của cô ấy có một kết thúc tốt đẹp, ấn tượng với giám khảo. |
Fantastic finish Kết thúc tuyệt vời | She had a fantastic finish to her ielts writing exam. Cô ấy đã có một kết thúc tuyệt vời trong bài thi viết ielts của mình. |
Satin finish Hoàn thiện lụa | Her dress had a beautiful satin finish. Chiếc váy của cô ấy có lớp hoàn thiện satin đẹp. |
Họ từ
Từ "finish" được sử dụng để chỉ hành động hoàn thành hoặc kết thúc một công việc, nhiệm vụ hoặc quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một động từ và danh từ. Ở Anh, "finish" có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về việc hoàn thiện một công việc, trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng một cách thông dụng hơn trong các bối cảnh hàng ngày. Cả hai biến thể đều phổ biến nhưng cách dùng và mức độ nhấn mạnh có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "finish" có nguồn gốc từ động từ tiếng La tinh "finire", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "kết thúc". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "finir" trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "finish" phản ánh quá trình hoàn tất một hoạt động hay nhiệm vụ. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh hiện đại vẫn duy trì sự liên kết chặt chẽ với khái niệm kết thúc và hoàn tất.
Từ "finish" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình hoàn thành một nhiệm vụ hay dự án. Trong Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự kết thúc của hoạt động hoặc trạng thái. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày như quản lý thời gian, lập kế hoạch công việc hay thảo luận kế hoạch, "finish" cũng thường xuyên xuất hiện, phản ánh tầm quan trọng của việc hoàn thành mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Finish
Từ đầu đến cuối
The project was successful from start to finish.
Dự án đã thành công từ đầu đến cuối.