Bản dịch của từ Promise trong tiếng Việt
Promise
Promise (Noun)
Một tuyên bố hoặc đảm bảo rằng một người sẽ làm điều gì đó hoặc một điều cụ thể sẽ xảy ra.
A declaration or assurance that one will do something or that a particular thing will happen.
Jane's promise to help with the charity event was heartwarming.
Lời hứa giúp đỡ sự kiện từ thiện của Jane thật cảm động.
The government's promise to improve public transportation was well-received.
Lời hứa của chính phủ về việc cải thiện giao thông công cộng đã được đón nhận nồng nhiệt.
His promise to attend the community meeting showed his dedication.
Lời hứa tham dự cuộc họp cộng đồng của anh ấy đã thể hiện sự cống hiến của anh ấy.
Chất lượng của sự xuất sắc tiềm năng.
The quality of potential excellence.
She made a promise to help the homeless in her community.
Cô đã hứa sẽ giúp đỡ những người vô gia cư trong cộng đồng của mình.
His promise to donate to the charity brought hope to many.
Lời hứa quyên góp cho tổ chức từ thiện của anh đã mang lại hy vọng cho nhiều người.
The politician's promise to improve education was well-received by voters.
Lời hứa cải thiện giáo dục của chính trị gia đã được cử tri đón nhận nồng nhiệt.
Dạng danh từ của Promise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Promise | Promises |
Kết hợp từ của Promise (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early promise Hứa hẹn ban đầu | Her early promise in community service led to a leadership role. Sứ mệnh sớm trong công việc cộng đồng dẫn đến vai trò lãnh đạo. |
Binding promise Lời hứa ràng buộc | Their binding promise to help the homeless was heartwarming. Cam kết ràng buộc của họ để giúp đỡ người vô gia cư làm ấm lòng. |
Informal) promise Lời hứa không chính thức | She made an informal promise to meet him at the party. Cô ấy đã hứa không chính thức gặp anh ấy tại buổi tiệc. |
Future promise Lời hứa về tương lai | Her future promise in the social sector is commendable. Tương lai hứa hẹn của cô ấy trong lĩnh vực xã hội đáng khen ngợi. |
Rash promise Lời hứa vội vàng | He made a rash promise to donate all his savings. Anh ấy đã hứa một cách vội vã để quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm của mình. |
Promise (Verb)
Đưa ra cơ sở tốt để mong đợi (một sự kiện cụ thể)
Give good grounds for expecting (a particular occurrence)
She promised to attend the charity event next week.
Cô ấy hứa sẽ tham dự sự kiện từ thiện vào tuần tới.
He promised to donate a significant amount to the cause.
Anh ấy hứa sẽ quyên góp một số tiền đáng kể cho hoạt động này.
They promised to help raise awareness for the social issue.
Họ hứa sẽ giúp nâng cao nhận thức về vấn đề xã hội.
She promised to attend the community meeting tomorrow.
Cô ấy hứa sẽ tham dự cuộc họp cộng đồng vào ngày mai.
He promised to donate to the charity event next month.
Anh ấy hứa sẽ quyên góp cho sự kiện từ thiện vào tháng tới.
They promised to support the local school's fundraiser.
Họ hứa sẽ hỗ trợ hoạt động gây quỹ của trường học địa phương.
Dạng động từ của Promise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Promise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Promised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Promised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Promises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Promising |
Kết hợp từ của Promise (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
I can't promise anything Tôi không thể hứa bất cứ điều gì | I can't promise anything without knowing the details. Tôi không thể hứa bất cứ điều gì nếu không biết chi tiết. |
As promised Như đã hứa | He fulfilled his promise as promised. Anh ấy đã thực hiện lời hứa như đã hứa. |
Họ từ
Từ "promise" (hứa) là danh từ và động từ, biểu thị cam kết hoặc sự đảm bảo về việc thực hiện một hành động hoặc điều gì đó trong tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ, "promise" thường được dùng trong cả ngữ cảnh trang trọng và thân mật, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh sự trang trọng hơn trong một số tình huống. Về cách phát âm, cả hai đều phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và nhịp điệu trong giao tiếp.
Từ "promise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "promissum", có nghĩa là "điều đã được hứa". "Promissum" được hình thành từ tiền tố "pro-" (hướng về phía trước) và động từ "mittere" (gửi đi). Trong lịch sử ngôn ngữ, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 13. Ngày nay, "promise" không chỉ thể hiện một cam kết lời nói mà còn phản ánh sự tin tưởng và trách nhiệm xã hội giữa các cá nhân.
Từ "promise" có tần suất xuất hiện cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, nơi thí sinh thường được yêu cầu thể hiện ý kiến hoặc cam kết. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh các cuộc hội thoại hoặc thông báo. Ngoài ra, "promise" còn thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như hứa hẹn trong mối quan hệ cá nhân hoặc cam kết trong môi trường công việc, thể hiện sự tin tưởng và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp