Bản dịch của từ Declaration trong tiếng Việt

Declaration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declaration (Noun)

dˌɛkləɹˈeiʃn̩
dˌɛklɚˈeiʃn̩
01

Một hành động tuyên bố một hiệp đấu đã kết thúc.

An act of declaring an innings closed.

Ví dụ

The captain made a declaration to end the cricket match.

Đội trưởng đã tuyên bố kết thúc trận đấu cricket.

The declaration of independence was a significant historical event.

Tuyên bố độc lập là một sự kiện lịch sử quan trọng.

Her declaration of love took everyone by surprise.

Sự tuyên bố tình yêu của cô đã khiến mọi người ngạc nhiên.

02

Một tuyên bố hoặc thông báo chính thức hoặc rõ ràng.

A formal or explicit statement or announcement.

Ví dụ

The government issued a declaration on human rights protection.

Chính phủ đã ban hành một tuyên bố về bảo vệ quyền con người.

Her declaration of love for him surprised everyone at the party.

Sự tuyên bố tình yêu của cô ấy với anh chàng khiến ai cũng ngạc nhiên tại buổi tiệc.

The company's declaration of bankruptcy shocked its employees.

Sự tuyên bố phá sản của công ty làm cho nhân viên của nó bàng hoàng.

Dạng danh từ của Declaration (Noun)

SingularPlural

Declaration

Declarations

Kết hợp từ của Declaration (Noun)

CollocationVí dụ

Bold declaration

Tuyên bố mạnh mẽ

Her bold declaration inspired a movement for social change.

Tuyên bố mạnh mẽ của cô ấy đã truyền cảm hứng cho một phong trào thay đổi xã hội.

Formal declaration

Tuyên bố chính thức

The social club made a formal declaration of their new rules.

Câu lạc bộ xã hội đã đưa ra tuyên bố chính thức về các quy định mới của họ.

Solemn declaration

Tuyên bố trang trọng

He made a solemn declaration to support the community center.

Anh ấy đã đưa ra một tuyên bố trang trọng để ủng hộ trung tâm cộng đồng.

Official declaration

Tuyên bố chính thức

The government issued an official declaration on public health measures.

Chính phủ đã ban hành một tuyên bố chính thức về các biện pháp vệ sinh công cộng.

Ringing declaration

Tuyên bố rõ ràng

Her ringing declaration inspired many to join the cause.

Tuyên bố rõ ràng của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia vào nguyên nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Declaration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declaration

Không có idiom phù hợp