Bản dịch của từ Declaration trong tiếng Việt
Declaration
Declaration (Noun)
The captain made a declaration to end the cricket match.
Đội trưởng đã tuyên bố kết thúc trận đấu cricket.
The declaration of independence was a significant historical event.
Tuyên bố độc lập là một sự kiện lịch sử quan trọng.
Her declaration of love took everyone by surprise.
Sự tuyên bố tình yêu của cô đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Một tuyên bố hoặc thông báo chính thức hoặc rõ ràng.
A formal or explicit statement or announcement.
The government issued a declaration on human rights protection.
Chính phủ đã ban hành một tuyên bố về bảo vệ quyền con người.
Her declaration of love for him surprised everyone at the party.
Sự tuyên bố tình yêu của cô ấy với anh chàng khiến ai cũng ngạc nhiên tại buổi tiệc.
The company's declaration of bankruptcy shocked its employees.
Sự tuyên bố phá sản của công ty làm cho nhân viên của nó bàng hoàng.
Dạng danh từ của Declaration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Declaration | Declarations |
Kết hợp từ của Declaration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bold declaration Tuyên bố mạnh mẽ | Her bold declaration inspired a movement for social change. Tuyên bố mạnh mẽ của cô ấy đã truyền cảm hứng cho một phong trào thay đổi xã hội. |
Formal declaration Tuyên bố chính thức | The social club made a formal declaration of their new rules. Câu lạc bộ xã hội đã đưa ra tuyên bố chính thức về các quy định mới của họ. |
Solemn declaration Tuyên bố trang trọng | He made a solemn declaration to support the community center. Anh ấy đã đưa ra một tuyên bố trang trọng để ủng hộ trung tâm cộng đồng. |
Official declaration Tuyên bố chính thức | The government issued an official declaration on public health measures. Chính phủ đã ban hành một tuyên bố chính thức về các biện pháp vệ sinh công cộng. |
Ringing declaration Tuyên bố rõ ràng | Her ringing declaration inspired many to join the cause. Tuyên bố rõ ràng của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia vào nguyên nhân. |
Họ từ
Từ "declaration" được sử dụng để chỉ hành động công bố hoặc thông báo chính thức về một sự kiện, quyết định hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh như tư pháp, chính trị hoặc tài chính. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) sử dụng "declaration" một cách giống nhau như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chung.
Từ "declaration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "declaratio", được hình thành từ động từ "declarare", bao gồm "de-" (khẳng định) và "clarare" (làm rõ). Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, liên quan đến việc công bố hoặc thông báo chính thức điều gì đó. Liên kết với nghĩa hiện tại, "declaration" chỉ hành động tuyên bố, thông báo hoặc công bố một cách rõ ràng, thể hiện sự rõ ràng và xác định trong các văn bản pháp lý hoặc chính trị.
Từ "declaration" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nghe, do liên quan đến các chủ đề chính trị, kinh tế và xã hội. Trong tiếng Anh học thuật, nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, nhân quyền, và các cam kết quốc tế. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống thông báo, tuyên bố chính thức và báo cáo, làm rõ ý nghĩa và mục tiêu của các cuộc khuyến nghị hay thỏa thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp