Bản dịch của từ Explicit trong tiếng Việt

Explicit

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explicit (Adjective)

ɪksplˈɪsɪt
ɪksplˈɪsət
01

Được nêu rõ ràng và chi tiết, không có chỗ cho sự nhầm lẫn hoặc nghi ngờ.

Stated clearly and in detail, leaving no room for confusion or doubt.

Ví dụ

The rules for the event were explicit, ensuring fairness for all.

Các quy tắc cho sự kiện được nêu rõ, đảm bảo công bằng cho tất cả.

Her explicit instructions guided the team to success.

Hướng dẫn rõ ràng của cô ấy đã dẫn dắt đội thành công.

The explicit message in the campaign resonated with the audience.

Thông điệp rõ ràng trong chiến dịch đã gây ấn tượng với khán giả.

Dạng tính từ của Explicit (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Explicit

Rõ ràng

More explicit

Rõ ràng hơn

Most explicit

Rõ ràng nhất

Kết hợp từ của Explicit (Adjective)

CollocationVí dụ

Sexually explicit

Khiêu dâm

Many students find sexually explicit content distracting during their studies.

Nhiều sinh viên thấy nội dung khiêu dâm gây phân tâm trong học tập.

Absolutely explicit

Hoàn toàn rõ ràng

The teacher's feedback was absolutely explicit about the project requirements.

Phản hồi của giáo viên hoàn toàn rõ ràng về yêu cầu dự án.

Increasingly explicit

Ngày càng rõ ràng

The campaign messages are increasingly explicit about social justice issues.

Các thông điệp chiến dịch ngày càng rõ ràng về các vấn đề công bằng xã hội.

Fairly explicit

Khá rõ ràng

The report was fairly explicit about the social issues in chicago.

Báo cáo rất rõ ràng về các vấn đề xã hội ở chicago.

Quite explicit

Rất rõ ràng

The teacher was quite explicit about the assignment due date.

Giáo viên đã rất rõ ràng về ngày hết hạn bài tập.

Explicit (Noun)

ɪksplˈɪsɪt
ɪksplˈɪsət
01

Những lời kết thúc của một bản thảo, một cuốn sách in sớm hoặc một văn bản phụng vụ được tụng.

The closing words of a manuscript, early printed book, or chanted liturgical text.

Ví dụ

The explicit of the novel revealed the true intentions of the characters.

Phần kết thúc của tiểu thuyết tiết lộ ý định thực sự của các nhân vật.

The explicit in the movie shocked the audience with its raw honesty.

Phần kết thúc trong bộ phim gây sốc cho khán giả với sự trung thực thô.

The explicit of the speech left a lasting impact on society.

Phần kết thúc của bài phát biểu để lại ảnh hưởng lâu dài đối với xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Explicit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] No private citizens are allowed to conduct road works, for example, without government involvement [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam

Idiom with Explicit

Không có idiom phù hợp