Bản dịch của từ Explicit trong tiếng Việt
Explicit
Explicit (Adjective)
The rules for the event were explicit, ensuring fairness for all.
Các quy tắc cho sự kiện được nêu rõ, đảm bảo công bằng cho tất cả.
Her explicit instructions guided the team to success.
Hướng dẫn rõ ràng của cô ấy đã dẫn dắt đội thành công.
The explicit message in the campaign resonated with the audience.
Thông điệp rõ ràng trong chiến dịch đã gây ấn tượng với khán giả.
Dạng tính từ của Explicit (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Explicit Rõ ràng | More explicit Rõ ràng hơn | Most explicit Rõ ràng nhất |
Kết hợp từ của Explicit (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be explicit Dễ hiểu | He needs to be explicit about his feelings towards her. Anh ấy cần phải rõ ràng về cảm xúc của mình đối với cô ấy. |
Make something explicit Làm cho điều gì rõ ràng | She made her intentions explicit through a public announcement. Cô ấy đã làm rõ ý định của mình thông qua một thông báo công khai. |
Render something explicit Thể hiện rõ ràng | The social media post rendered something explicit about the issue. Bài đăng trên mạng xã hội đã làm cho điều gì đó rõ ràng về vấn đề. |
Become explicit Trở nên rõ ràng | Her intentions became explicit through her actions. Ý định của cô ấy trở nên rõ ràng thông qua hành động của cô ấy. |
Explicit (Noun)
Những lời kết thúc của một bản thảo, một cuốn sách in sớm hoặc một văn bản phụng vụ được tụng.
The closing words of a manuscript, early printed book, or chanted liturgical text.
The explicit of the novel revealed the true intentions of the characters.
Phần kết thúc của tiểu thuyết tiết lộ ý định thực sự của các nhân vật.
The explicit in the movie shocked the audience with its raw honesty.
Phần kết thúc trong bộ phim gây sốc cho khán giả với sự trung thực thô.
The explicit of the speech left a lasting impact on society.
Phần kết thúc của bài phát biểu để lại ảnh hưởng lâu dài đối với xã hội.
Họ từ
Từ "explicit" có nghĩa là rõ ràng, minh bạch, thường được sử dụng để chỉ điều gì đó được diễn đạt một cách trực tiếp và không mơ hồ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "explicit" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như pháp lý, giáo dục hoặc nghệ thuật để mô tả nội dung không có ẩn ý hoặc rõ ràng về mặt thông tin.
Từ "explicit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "explicitus", nghĩa là "được làm rõ" hoặc "được biểu lộ một cách rõ ràng". Đây là phân từ quá khứ của "explicare", một động từ có nghĩa là "làm sáng tỏ". Thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "explicit" thường được sử dụng để chỉ những ý kiến hay nội dung được trình bày một cách rõ ràng, không có sự mơ hồ, từ văn bản đến các hình thức truyền thông hiện đại.
Từ "explicit" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu người thi trình bày quan điểm một cách rõ ràng và cụ thể. Trong bối cảnh học thuật, "explicit" thường được sử dụng để chỉ những thông tin, lập luận được trình bày một cách chi tiết và không mập mờ. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, hướng dẫn sử dụng và phân tích dữ liệu, nhằm đảm bảo tính chính xác và rõ ràng cho người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp