Bản dịch của từ Explicit trong tiếng Việt
Explicit
Adjective Adverb

Explicit(Adjective)
ˈɛksplɪsˌɪt
ˈɛksˈpɫɪsɪt
Ví dụ
02
Bao gồm một bài trình bày rõ ràng và chi tiết về các ý tưởng hoặc khái niệm
Involving a clear detailed presentation of ideas or concepts
Ví dụ
