Bản dịch của từ Explicit trong tiếng Việt

Explicit

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explicit(Adjective)

ˈɛksplɪsˌɪt
ˈɛksˈpɫɪsɪt
01

Được thiết kế để diễn đạt một cách chính xác và rõ ràng

Designed to be precisely and clearly expressed

Ví dụ
02

Bao gồm một bài trình bày rõ ràng và chi tiết về các ý tưởng hoặc khái niệm

Involving a clear detailed presentation of ideas or concepts

Ví dụ
03

Nói rõ ràng và chi tiết, không để lại chỗ cho sự nhầm lẫn hay nghi ngờ

Stated clearly and in detail leaving no room for confusion or doubt

Ví dụ

Explicit(Adverb)

ˈɛksplɪsˌɪt
ˈɛksˈpɫɪsɪt
01

Nói rõ ràng và chi tiết, không để lại chỗ cho sự nhầm lẫn hay nghi ngờ

In a clear and detailed manner

Ví dụ