Bản dịch của từ Presentation trong tiếng Việt
Presentation
Noun [U/C]

Presentation(Noun)
prˌɛzəntˈeɪʃən
ˌprɛzənˈteɪʃən
01
Một sự giới thiệu chính thức hoặc trình bày thông tin
A formal introduction or display of information
Ví dụ
02
Một bộ hình ảnh hoặc slide được sử dụng cho mục đích minh họa
A set of slides or images used for illustrative purposes
Ví dụ
03
Hành động trình bày hoặc trạng thái được trình bày
The act of presenting or the state of being presented
Ví dụ
