Bản dịch của từ Presentation trong tiếng Việt
Presentation
Presentation (Noun)
(chủ yếu là lgbt) trình bày giới tính; biểu hiện giới tính.
(mainly lgbt) gender presentation; gender expression.
Their presentation at the LGBTQ+ rally was empowering and inclusive.
Bài thuyết trình của họ tại cuộc biểu tình LGBTQ+ mang tính trao quyền và toàn diện.
Her gender presentation challenged traditional norms and stereotypes.
Bài thuyết trình về giới của cô ấy đã thách thức các chuẩn mực và khuôn mẫu truyền thống.
The company's diversity training included a section on gender presentation.
Khóa đào tạo về tính đa dạng của công ty bao gồm một phần về cách trình bày về giới.
Một màn trình diễn kịch tính.
Her presentation on climate change captivated the audience.
Bài thuyết trình của cô về biến đổi khí hậu đã thu hút khán giả.
The company's annual presentation highlighted their achievements.
Bài thuyết trình hàng năm của công ty đã nêu bật những thành tựu của họ.
The school organized a talent show as a fundraising presentation.
Trường đã tổ chức một buổi biểu diễn tài năng như một buổi thuyết trình gây quỹ.
(toán học) đặc tả một nhóm bằng các bộ sinh và các bộ quan hệ.
(mathematics) the specification of a group by generators and relators.
During the presentation, the group was defined by its members.
Trong quá trình trình bày, nhóm đã được các thành viên xác định.
The presentation of the data was clear and concise.
Trình bày dữ liệu rõ ràng và ngắn gọn.
The presentation of the findings included detailed graphs and charts.
Trình bày các phát hiện bao gồm các đồ thị và biểu đồ chi tiết.
Dạng danh từ của Presentation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Presentation | Presentations |
Kết hợp từ của Presentation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Business presentation Trình bày kinh doanh | The business presentation highlighted the company's achievements. Bản trình bày kinh doanh nhấn mạnh thành tích của công ty. |
Slick presentation Trình bày mượt mà | The charity event had a slick presentation to attract donors. Sự kiện từ thiện có một bài thuyết trình mượt mà để thu hút nhà hảo tâm. |
Bad presentation Bài thuyết trình tệ | The bad presentation at the charity event disappointed the attendees. Bài thuyết trình kém tại sự kiện từ thiện làm thất vọng khán giả. |
Dramatic presentation Trình bày dẫn đến kịch tính | The school organized a dramatic presentation on bullying prevention. Trường tổ chức một buổi trình diễn ấn tượng về phòng chống bắt nạt. |
Visual presentation Trình bày trực quan | The visual presentation of the charity event attracted many donors. Bản trình bày hình ảnh của sự kiện từ thiện thu hút nhiều nhà hảo tâm. |
Họ từ
Từ "presentation" có nghĩa chung là sự trình bày thông tin hoặc ý tưởng trước khán giả. Trong tiếng Anh, "presentation" được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh học thuật, kinh doanh và nghệ thuật. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa, nhưng trong phát âm, "presentation" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm tiết thứ ba "ta" thường được nhấn mạnh rõ hơn.
Từ "presentation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praesentatio", có nghĩa là "sự hiện diện" hoặc "trình bày". Trong tiếng Latinh, "praesentare" có nghĩa là "đưa ra" hoặc "trình bày". Lịch sử tiến hóa ngữ nghĩa của từ này phản ánh vai trò của nó trong việc diễn đạt và truyền tải thông tin. Hiện nay, "presentation" chỉ sự trình bày thông tin hoặc ý tưởng trước một đối tượng, thường gắn liền với lĩnh vực giáo dục và kinh doanh.
Từ "presentation" là một thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong bốn phần: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nói, thí sinh thường phải thuyết trình về một chủ đề cụ thể, giới thiệu ý tưởng hay quan điểm. Trong phần viết, từ này thường được sử dụng để mô tả cấu trúc bài luận hoặc báo cáo. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "presentation" còn được sử dụng trong môi trường công việc, trong các cuộc hội thảo, đào tạo và giới thiệu sản phẩm, thể hiện khả năng giao tiếp và trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp