Bản dịch của từ Lgbt trong tiếng Việt

Lgbt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lgbt(Noun)

ˈeɪˌɛlɡˌeɪbˌeɪt
ˈeɪˈɫɡiˈbiˈti
01

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ cộng đồng của các nhóm này một cách tổng thể

A term used to refer to the community of these groups collectively

Ví dụ
02

Một từ viết tắt đại diện cho nhiều định hướng tình dục và bản sắc giới khác nhau

An acronym representing a diverse set of sexual orientations and gender identities

Ví dụ
03

Viết tắt cho người đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính và người chuyển giới

An abbreviation for lesbian gay bisexual and transgender individuals

Ví dụ