Bản dịch của từ Specification trong tiếng Việt
Specification
Specification (Noun)
Một mô tả chi tiết về thiết kế và vật liệu được sử dụng để làm một cái gì đó.
A detailed description of the design and materials used to make something.
The government issued a new specification for building affordable housing.
Chính phủ đã ban hành một quy định mới cho việc xây dựng nhà ở giá rẻ.
The charity organization provided a specification for the food distribution program.
Tổ chức từ thiện cung cấp một bản mô tả cho chương trình phân phát thức ăn.
The company followed a strict specification for the production of medical supplies.
Công ty tuân thủ một bản mô tả nghiêm ngặt cho việc sản xuất vật tư y tế.
Hành động xác định chính xác điều gì đó hoặc nêu yêu cầu chính xác.
An act of identifying something precisely or of stating a precise requirement.
The specification of the project was clearly outlined in the report.
Các thông số của dự án đã được nêu rõ trong báo cáo.
The job description had a detailed specification of the required skills.
Mô tả công việc có một bảng thông số chi tiết về kỹ năng cần thiết.
The specification for the event included the exact time and location.
Các thông số cho sự kiện bao gồm thời gian và địa điểm chính xác.
Dạng danh từ của Specification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Specification | Specifications |
Kết hợp từ của Specification (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Standard specification Quy chuẩn | The company adheres to the standard specifications for social responsibility. Công ty tuân thủ các tiêu chuẩn mặc định về trách nhiệm xã hội. |
Precise specification Đặc tả chính xác | She gave a precise specification of the project requirements. Cô ấy đã đưa ra một đặc điểm chính xác về yêu cầu dự án. |
Complete specification Đầy đủ quy định | A complete specification is essential for ielts writing tasks. Một đặc tả hoàn chỉnh là cần thiết cho các bài viết ielts. |
Original specification Đặc tả ban đầu | The original specification was not followed in the report. Đặc tả ban đầu không được tuân thủ trong báo cáo. |
Job specification Mô tả công việc | What are the job specifications for the social media manager role? Các thông số công việc cho vai trò quản lý truyền thông xã hội là gì? |
Họ từ
Từ "specification" trong tiếng Anh chỉ rõ một tập hợp các yêu cầu, chi tiết hay tiêu chuẩn đối với một sản phẩm, dịch vụ hoặc dự án. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, sản xuất và quản lý dự án. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, tại Mỹ, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại nhiều hơn, trong khi ở Anh, nó cũng áp dụng rộng rãi trong chính phủ và nghiên cứu.
Từ "specification" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "specificatio", có nghĩa là "sự chỉ định rõ ràng". Từ này được hình thành từ tiền tố "spec-" có nghĩa là "nhìn" và hậu tố "-fication", chỉ hành động. Từ thế kỷ 14, "specification" được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và pháp lý để chỉ các chi tiết cụ thể cần thiết cho việc thực hiện hoặc đánh giá một công việc hay sản phẩm. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với việc làm rõ các yêu cầu và tiêu chí cụ thể trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "specification" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Viết và Nói, nơi thí sinh cần trình bày chi tiết và yêu cầu rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, các tài liệu pháp lý hoặc kế hoạch dự án, nhằm chỉ rõ yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cần thiết cho một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp