Bản dịch của từ Specification trong tiếng Việt

Specification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specification (Noun)

spˌɛsɪfɪkˈeiʃn̩
spˌɛsɪfɪkˈeiʃn̩
01

Một mô tả chi tiết về thiết kế và vật liệu được sử dụng để làm một cái gì đó.

A detailed description of the design and materials used to make something.

Ví dụ

The government issued a new specification for building affordable housing.

Chính phủ đã ban hành một quy định mới cho việc xây dựng nhà ở giá rẻ.

The charity organization provided a specification for the food distribution program.

Tổ chức từ thiện cung cấp một bản mô tả cho chương trình phân phát thức ăn.

02

Hành động xác định chính xác điều gì đó hoặc nêu yêu cầu chính xác.

An act of identifying something precisely or of stating a precise requirement.

specification tiếng việt là gì
Ví dụ

The specification of the project was clearly outlined in the report.

Các thông số của dự án đã được nêu rõ trong báo cáo.

The job description had a detailed specification of the required skills.

Mô tả công việc có một bảng thông số chi tiết về kỹ năng cần thiết.

Dạng danh từ của Specification (Noun)

SingularPlural

Specification

Specifications

Kết hợp từ của Specification (Noun)

CollocationVí dụ

Technical specification

Thông số kỹ thuật

The technical specification outlines the project's requirements for social impact.

Thông số kỹ thuật phác thảo các yêu cầu của dự án về tác động xã hội.

Customer specification

Đặc điểm của khách hàng

The project met the customer specification for social housing in 2022.

Dự án đã đáp ứng yêu cầu của khách hàng về nhà ở xã hội năm 2022.

Design specification

Đặc điểm thiết kế

The design specification for the park included community gardens and playgrounds.

Thông số thiết kế cho công viên bao gồm vườn cộng đồng và sân chơi.

Job specification

Đặc điểm công việc

The job specification requires excellent communication skills for social workers.

Thông số công việc yêu cầu kỹ năng giao tiếp xuất sắc cho nhân viên xã hội.

Precise specification

Đặc điểm chính xác

The precise specification of the project helped everyone understand their roles.

Thông số chính xác của dự án giúp mọi người hiểu rõ vai trò.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specification/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.