Bản dịch của từ Specification trong tiếng Việt

Specification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specification (Noun)

spˌɛsɪfɪkˈeiʃn̩
spˌɛsɪfɪkˈeiʃn̩
01

Một mô tả chi tiết về thiết kế và vật liệu được sử dụng để làm một cái gì đó.

A detailed description of the design and materials used to make something.

Ví dụ

The government issued a new specification for building affordable housing.

Chính phủ đã ban hành một quy định mới cho việc xây dựng nhà ở giá rẻ.

The charity organization provided a specification for the food distribution program.

Tổ chức từ thiện cung cấp một bản mô tả cho chương trình phân phát thức ăn.

The company followed a strict specification for the production of medical supplies.

Công ty tuân thủ một bản mô tả nghiêm ngặt cho việc sản xuất vật tư y tế.

02

Hành động xác định chính xác điều gì đó hoặc nêu yêu cầu chính xác.

An act of identifying something precisely or of stating a precise requirement.

Ví dụ

The specification of the project was clearly outlined in the report.

Các thông số của dự án đã được nêu rõ trong báo cáo.

The job description had a detailed specification of the required skills.

Mô tả công việc có một bảng thông số chi tiết về kỹ năng cần thiết.

The specification for the event included the exact time and location.

Các thông số cho sự kiện bao gồm thời gian và địa điểm chính xác.

Dạng danh từ của Specification (Noun)

SingularPlural

Specification

Specifications

Kết hợp từ của Specification (Noun)

CollocationVí dụ

Standard specification

Quy chuẩn

The company adheres to the standard specifications for social responsibility.

Công ty tuân thủ các tiêu chuẩn mặc định về trách nhiệm xã hội.

Precise specification

Đặc tả chính xác

She gave a precise specification of the project requirements.

Cô ấy đã đưa ra một đặc điểm chính xác về yêu cầu dự án.

Complete specification

Đầy đủ quy định

A complete specification is essential for ielts writing tasks.

Một đặc tả hoàn chỉnh là cần thiết cho các bài viết ielts.

Original specification

Đặc tả ban đầu

The original specification was not followed in the report.

Đặc tả ban đầu không được tuân thủ trong báo cáo.

Job specification

Mô tả công việc

What are the job specifications for the social media manager role?

Các thông số công việc cho vai trò quản lý truyền thông xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Specification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] With reflexes and concentration capability improved, players can demonstrate more effectively daily task which require those enhanced skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] To be more they transmit their messages via a kind of underwater sonar, comprised of high-pitched whistles and squeals (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
[...] The aforementioned situation can be attributed to gender- personalities and competence [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] I am currently a college student, a sophomoric so my daily life mostly surrounds schoolwork [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Specification

Không có idiom phù hợp