Bản dịch của từ Stating trong tiếng Việt
Stating
Stating (Noun)
Tuyên bố.
Her statement about the incident was clear and concise.
Tuyên bố của cô về sự cố rõ ràng và ngắn gọn.
The government issued a statement regarding the new policy changes.
Chính phủ đã phát đi thông cáo về các thay đổi chính sách mới.
The company's official statement addressed the concerns of the employees.
Tuyên bố chính thức của công ty đã giải quyết mối lo ngại của nhân viên.
Họ từ
Từ "stating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "state", có nghĩa là tuyên bố, phát biểu một thông tin hoặc sự thật một cách rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ, "stating" được sử dụng phổ biến và mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số ngữ cảnh có thể sử dụng các từ ngữ trang trọng hơn. Sự khác biệt chính thường nằm ở âm điệu và các phương tiện truyền đạt, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Từ "stating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "statuere", có nghĩa là "thành lập" hoặc "đặt" điều gì đó. Trong tiếng Anh, "stating" xuất phát từ hình thức gerund của "state", biểu thị hành động phát biểu, xác nhận hoặc trình bày thông tin. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa việc nêu ra một khẳng định và việc tạo lập ý kiến hay thông tin, làm nổi bật tính chất chính xác và rõ ràng trong giao tiếp.
Từ "stating" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi người thi cần trình bày ý kiến và thông tin rõ ràng. Tần suất sử dụng từ này trong các đoạn văn mô tả hoặc lập luận là khá cao, đặc biệt khi thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc nêu ý kiến từ nguồn tài liệu. Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và học thuật, nơi mà việc xác định và nêu rõ thông tin rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp