Bản dịch của từ Identifying trong tiếng Việt

Identifying

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Identifying(Verb)

aɪdˈɛnəfaɪɪŋ
aɪdˈɛntəfaɪɪŋ
01

Thiết lập hoặc chỉ ra ai hoặc cái gì (ai đó hoặc cái gì đó) là.

Establish or indicate who or what someone or something is.

Ví dụ

Dạng động từ của Identifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Identify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Identified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Identified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Identifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Identifying

Identifying(Adjective)

aɪˈdɛn.təˌfaɪ.ɪŋ
aɪˈdɛn.təˌfaɪ.ɪŋ
01

Phục vụ cho việc nhận dạng.

Serving to identify.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ