Bản dịch của từ Identifying trong tiếng Việt
Identifying

Identifying(Verb)
Dạng động từ của Identifying (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Identify |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Identified |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Identified |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Identifies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Identifying |
Identifying(Adjective)
Phục vụ cho việc nhận dạng.
Serving to identify.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Identifying" là động từ nguyên thể "identify" dưới dạng hiện tại phân từ, có nghĩa là xác định, nhận diện hoặc phát hiện một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong phần ngữ điệu. Cụ thể, ở tiếng Anh Anh, âm /ʌ/ có thể được phát âm rõ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm âm này nhẹ hơn. Việc sử dụng từ này rất phổ biến trong các ngữ cảnh khoa học, tâm lý học và giáo dục.
Từ "identifying" xuất phát từ động từ Latinh "identificare", trong đó "ident" có nguồn gốc từ "idem" có nghĩa là "cũng là" và "facere" có nghĩa là "làm". Nguyên thuỷ, từ này diễn tả quá trình nhận diện hoặc xác định một điều gì đó là chính nó. Qua thời gian, ý nghĩa của "identifying" đã mở rộng để không chỉ đơn thuần là nhận dạng mà còn bao hàm cả việc phân tích, phân loại và ghi nhận các đặc điểm đặc trưng của đối tượng, phù hợp với nhiều lĩnh vực như khoa học, giáo dục và tâm lý học.
Từ "identifying" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường phải mô tả hoặc phân tích thông tin. Trong Listening và Reading, từ này thường được thấy trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học hoặc xã hội, nơi việc xác định khái niệm hoặc đối tượng là cần thiết. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh chung, từ này được sử dụng rộng rãi trong giáo dục và nghiên cứu, khi thảo luận về việc nhận diện vấn đề hoặc sự kiện.
Họ từ
"Identifying" là động từ nguyên thể "identify" dưới dạng hiện tại phân từ, có nghĩa là xác định, nhận diện hoặc phát hiện một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong phần ngữ điệu. Cụ thể, ở tiếng Anh Anh, âm /ʌ/ có thể được phát âm rõ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm âm này nhẹ hơn. Việc sử dụng từ này rất phổ biến trong các ngữ cảnh khoa học, tâm lý học và giáo dục.
Từ "identifying" xuất phát từ động từ Latinh "identificare", trong đó "ident" có nguồn gốc từ "idem" có nghĩa là "cũng là" và "facere" có nghĩa là "làm". Nguyên thuỷ, từ này diễn tả quá trình nhận diện hoặc xác định một điều gì đó là chính nó. Qua thời gian, ý nghĩa của "identifying" đã mở rộng để không chỉ đơn thuần là nhận dạng mà còn bao hàm cả việc phân tích, phân loại và ghi nhận các đặc điểm đặc trưng của đối tượng, phù hợp với nhiều lĩnh vực như khoa học, giáo dục và tâm lý học.
Từ "identifying" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường phải mô tả hoặc phân tích thông tin. Trong Listening và Reading, từ này thường được thấy trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học hoặc xã hội, nơi việc xác định khái niệm hoặc đối tượng là cần thiết. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh chung, từ này được sử dụng rộng rãi trong giáo dục và nghiên cứu, khi thảo luận về việc nhận diện vấn đề hoặc sự kiện.
