Bản dịch của từ Identifying trong tiếng Việt

Identifying

Verb Adjective

Identifying (Verb)

01

Thiết lập hoặc chỉ ra ai hoặc cái gì (ai đó hoặc cái gì đó) là.

Establish or indicate who or what someone or something is.

Ví dụ

Identifying the main factors is crucial for a high score.

Xác định các yếu tố chính quan trọng cho điểm cao.

Not identifying the key points can lead to a lower grade.

Không xác định các điểm chính có thể dẫn đến điểm thấp hơn.

Are you confident in identifying the key elements in your essay?

Bạn có tự tin xác định các yếu tố chính trong bài luận của mình không?

She is skilled at identifying fake news sources online.

Cô ấy rất giỏi trong việc xác định nguồn tin giả trên mạng.

They avoid identifying strangers on social media for safety reasons.

Họ tránh xác định người lạ trên mạng xã hội vì lý do an toàn.

Dạng động từ của Identifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Identify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Identified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Identified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Identifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Identifying

Identifying (Adjective)

01

Phục vụ cho việc nhận dạng.

Serving to identify.

Ví dụ

Identifying information should be included in the IELTS writing task.

Thông tin nhận dạng nên được bao gồm trong bài viết IELTS.

Avoid using identifying details when sharing personal experiences in speaking.

Tránh sử dụng chi tiết nhận dạng khi chia sẻ kinh nghiệm cá nhân trong nói.

Is it important to have clear identifying features in your writing?

Có quan trọng để có những đặc điểm nhận dạng rõ ràng trong bài viết của bạn không?

Identifying information is crucial in IELTS writing and speaking tasks.

Thông tin nhận dạng rất quan trọng trong các bài viết và nói IELTS.

Avoid using identifying details of real people in your IELTS responses.

Tránh sử dụng chi tiết nhận dạng của người thật trong câu trả lời IELTS của bạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Identifying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] This is because advanced data technologies enable consumers’ needs to be quickly based on their personal input [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] This is because advanced data technologies enable consumers' needs to be quickly based on their personal input [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] However, upon arrival, I discovered that my baggage, with tag number GA789012, was missing [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] Write a 150-word report for a university lecturer the main trends and making comparisons where relevant [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+

Idiom with Identifying

Không có idiom phù hợp