Bản dịch của từ Identifying trong tiếng Việt
Identifying
Identifying (Verb)
Identifying the main factors is crucial for a high score.
Xác định các yếu tố chính quan trọng cho điểm cao.
Not identifying the key points can lead to a lower grade.
Không xác định các điểm chính có thể dẫn đến điểm thấp hơn.
Are you confident in identifying the key elements in your essay?
Bạn có tự tin xác định các yếu tố chính trong bài luận của mình không?
She is skilled at identifying fake news sources online.
Cô ấy rất giỏi trong việc xác định nguồn tin giả trên mạng.
They avoid identifying strangers on social media for safety reasons.
Họ tránh xác định người lạ trên mạng xã hội vì lý do an toàn.
Dạng động từ của Identifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Identify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Identified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Identified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Identifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Identifying |
Identifying (Adjective)
Phục vụ cho việc nhận dạng.
Serving to identify.
Identifying information should be included in the IELTS writing task.
Thông tin nhận dạng nên được bao gồm trong bài viết IELTS.
Avoid using identifying details when sharing personal experiences in speaking.
Tránh sử dụng chi tiết nhận dạng khi chia sẻ kinh nghiệm cá nhân trong nói.
Is it important to have clear identifying features in your writing?
Có quan trọng để có những đặc điểm nhận dạng rõ ràng trong bài viết của bạn không?
Identifying information is crucial in IELTS writing and speaking tasks.
Thông tin nhận dạng rất quan trọng trong các bài viết và nói IELTS.
Avoid using identifying details of real people in your IELTS responses.
Tránh sử dụng chi tiết nhận dạng của người thật trong câu trả lời IELTS của bạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp