Bản dịch của từ Dramatic trong tiếng Việt

Dramatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dramatic (Adjective)

drəˈmæt.ɪk
drəˈmæt.ɪk
01

Kịch tính, gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc.

Dramatic, causing strong emotions, making a deep impression.

Ví dụ

The dramatic increase in poverty rates shocked the entire community.

Tỷ lệ nghèo đói gia tăng đáng kể đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng.

The dramatic rescue of the trapped miners captivated the nation.

Cuộc giải cứu ngoạn mục những người thợ mỏ bị mắc kẹt đã làm say đắm cả nước.

The dramatic rise in unemployment led to widespread protests.

Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng đáng kể đã dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng.

02

Liên quan đến kịch hoặc việc biểu diễn hoặc nghiên cứu về kịch.

Relating to drama or the performance or study of drama.

Ví dụ

The dramatic play left the audience in awe.

Vở kịch ấn tượng khiến khán giả kinh ngạc.

Her dramatic acting skills impressed the casting director.

Kỹ năng diễn xuất ấn tượng của cô ấy gây ấn tượng với giám đốc casting.

The dramatic performance at the theater received a standing ovation.

Màn trình diễn ấn tượng tại nhà hát nhận được tràng pháo tay.

03

(của một sự kiện hoặc hoàn cảnh) bất ngờ và nổi bật.

(of an event or circumstance) sudden and striking.

Ví dụ

The dramatic increase in social media usage has changed communication.

Sự tăng đột ngột trong việc sử dụng mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp.

Her dramatic resignation from the company shocked everyone in the office.

Việc từ chức đột ngột của cô ấy từ công ty đã khiến mọi người trong văn phòng bất ngờ.

The dramatic rise in unemployment rates caused widespread concern in society.

Sự tăng đột ngột trong tỷ lệ thất nghiệp gây ra lo ngại lan rộng trong xã hội.

Dạng tính từ của Dramatic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dramatic

Kịch tính

More dramatic

Kịch tính hơn

Most dramatic

Kịch tính nhất

Kết hợp từ của Dramatic (Adjective)

CollocationVí dụ

Intensely dramatic

Mạnh mẽ, gay cấn

The play's ending was intensely dramatic, leaving the audience in awe.

Kết thúc vở kịch cực kỳ kịch tính, khiến khán giả ngạc nhiên.

Especially dramatic

Đặc biệt ấn tượng

The social media campaign was especially dramatic in reaching young audiences.

Chiến dịch truyền thông xã hội đặc biệt ấn tượng trong tiếp cận khán giả trẻ.

Very dramatic

Rất kịch tính

The social experiment had a very dramatic impact on the community.

Cuộc thử nghiệm xã hội đã có một tác động rất ấn tượng đối với cộng đồng.

Fairly dramatic

Khá ấn tượng

The increase in social media usage led to a fairly dramatic rise in online activism.

Sự tăng trong việc sử dụng mạng xã hội dẫn đến một sự tăng đáng kể trong hoạt động trực tuyến.

Extremely dramatic

Vô cùng kịch tính

The social experiment had an extremely dramatic impact on participants.

Thử nghiệm xã hội đã có tác động cực kỳ ấn tượng đối với người tham gia.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dramatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] In addition, the lakes' tourist figures witnessed the most change among those given [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Additionally, the number of enquiries in person experienced the most change among the different options [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] In addition, the lakes’ tourist figures witnessed the most change among those given [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] In general, the museum area had not undergone many changes, except for the expansion of the car park and the introduction of a new caf [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022

Idiom with Dramatic

Không có idiom phù hợp