Bản dịch của từ Dramatic trong tiếng Việt
Dramatic
Dramatic (Adjective)
Kịch tính, gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc.
Dramatic, causing strong emotions, making a deep impression.
The dramatic increase in poverty rates shocked the entire community.
Tỷ lệ nghèo đói gia tăng đáng kể đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng.
The dramatic rescue of the trapped miners captivated the nation.
Cuộc giải cứu ngoạn mục những người thợ mỏ bị mắc kẹt đã làm say đắm cả nước.
The dramatic rise in unemployment led to widespread protests.
Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng đáng kể đã dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng.
Liên quan đến kịch hoặc việc biểu diễn hoặc nghiên cứu về kịch.
Relating to drama or the performance or study of drama.
The dramatic play left the audience in awe.
Vở kịch ấn tượng khiến khán giả kinh ngạc.
Her dramatic acting skills impressed the casting director.
Kỹ năng diễn xuất ấn tượng của cô ấy gây ấn tượng với giám đốc casting.
The dramatic performance at the theater received a standing ovation.
Màn trình diễn ấn tượng tại nhà hát nhận được tràng pháo tay.
(của một sự kiện hoặc hoàn cảnh) bất ngờ và nổi bật.
(of an event or circumstance) sudden and striking.
The dramatic increase in social media usage has changed communication.
Sự tăng đột ngột trong việc sử dụng mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp.
Her dramatic resignation from the company shocked everyone in the office.
Việc từ chức đột ngột của cô ấy từ công ty đã khiến mọi người trong văn phòng bất ngờ.
The dramatic rise in unemployment rates caused widespread concern in society.
Sự tăng đột ngột trong tỷ lệ thất nghiệp gây ra lo ngại lan rộng trong xã hội.
Dạng tính từ của Dramatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dramatic Kịch tính | More dramatic Kịch tính hơn | Most dramatic Kịch tính nhất |
Kết hợp từ của Dramatic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intensely dramatic Mạnh mẽ, gay cấn | The play's ending was intensely dramatic, leaving the audience in awe. Kết thúc vở kịch cực kỳ kịch tính, khiến khán giả ngạc nhiên. |
Especially dramatic Đặc biệt ấn tượng | The social media campaign was especially dramatic in reaching young audiences. Chiến dịch truyền thông xã hội đặc biệt ấn tượng trong tiếp cận khán giả trẻ. |
Very dramatic Rất kịch tính | The social experiment had a very dramatic impact on the community. Cuộc thử nghiệm xã hội đã có một tác động rất ấn tượng đối với cộng đồng. |
Fairly dramatic Khá ấn tượng | The increase in social media usage led to a fairly dramatic rise in online activism. Sự tăng trong việc sử dụng mạng xã hội dẫn đến một sự tăng đáng kể trong hoạt động trực tuyến. |
Extremely dramatic Vô cùng kịch tính | The social experiment had an extremely dramatic impact on participants. Thử nghiệm xã hội đã có tác động cực kỳ ấn tượng đối với người tham gia. |
Họ từ
Từ "dramatic" trong tiếng Anh có nghĩa là mang tính kịch tính, thường ám chỉ đến sự thay đổi mạnh mẽ hoặc những tình huống gây ấn tượng mạnh. Trong Anh-Anh, "dramatic" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghệ thuật và biểu diễn, trong khi ở Anh-Mỹ, từ này cũng có thể chỉ sự thay đổi rõ rệt trong cảm xúc hoặc hoàn cảnh. Phát âm trong tiếng Anh-Mỹ (drəˈmætɪk) có thể nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh-Anh (dræˈmætɪk).
Từ "dramatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "drama", nghĩa là "hành động, sự kiện", được chuyển thể qua tiếng Latinh "dramaticus". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, liên quan đến nghệ thuật kịch và biểu diễn. Ngày nay, "dramatic" không chỉ chỉ các sự kiện trong kịch mà còn mang ý nghĩa mạnh mẽ, dễ gây ấn tượng, thể hiện sự kịch tính trong mọi tình huống, phản ánh bản chất hành động và cảm xúc mãnh liệt.
Từ "dramatic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và nói, nơi thí sinh thường cần miêu tả sự thay đổi hoặc tác động mạnh mẽ. Trong phần nghe và đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật, dân chủ, hoặc hiện tượng tự nhiên. Ngoài ra, "dramatic" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh phim ảnh, sân khấu để chỉ sự kịch tính hoặc sự thay đổi lôi cuốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp