Bản dịch của từ Striking trong tiếng Việt
Striking

Striking (Adjective)
(không thể so sánh được, của người lao động) đình công, tham gia đình công.
(non-comparable, of employees) on strike, taking part in industrial action.
Workers went on a striking protest for better wages.
Công nhân đình công đòi tăng lương.
The striking employees demanded fair working conditions.
Các công nhân đình công yêu cầu điều kiện làm việc công bằng.
The striking workers picketed outside the factory gates.
Các công nhân đình công tụ tập bên ngoài cổng nhà máy.
Gây ấn tượng mạnh mẽ.
The striking poverty in the community was impossible to ignore.
Không thể bỏ qua tình trạng nghèo đói trầm trọng trong cộng đồng.
Her striking speech left the audience in awe.
Bài phát biểu ấn tượng của cô khiến khán giả phải kinh ngạc.
The striking contrast between the rich and poor was evident.
Sự tương phản nổi bật giữa người giàu và người nghèo là điều hiển nhiên.
Dạng tính từ của Striking (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Striking Đang gõ | More striking Nổi bật hơn | Most striking Nổi bật nhất |
Kết hợp từ của Striking (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Immediately striking Ngay lập tức ấn tượng | The community event was immediately striking to all the attendees. Sự kiện cộng đồng ngay lập tức gây ấn tượng với tất cả người tham dự. |
Extremely striking Cực kỳ ấn tượng | The social event was extremely striking with colorful decorations and lively music. Sự kiện xã hội thật sự nổi bật với trang trí đầy màu sắc và nhạc sống. |
Particularly striking Đặc biệt thu hút | The charity event was particularly striking for its community impact. Sự kiện từ thiện đặc biệt nổi bật vì ảnh hưởng đến cộng đồng. |
Fairly striking Hơi nổi bật | The social changes in 2023 were fairly striking to many observers. Những thay đổi xã hội vào năm 2023 khá nổi bật với nhiều người quan sát. |
Very striking Rất nổi bật | The new community center has a very striking design and attracts many visitors. Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế rất nổi bật và thu hút nhiều khách. |
Họ từ
Từ "striking" trong tiếng Anh có nghĩa là nổi bật, ấn tượng hoặc gây chú ý. Từ này được sử dụng để mô tả những điều gây ấn tượng mạnh mẽ, như một hình ảnh, một phong cảnh hay một sự kiện. Trong tiếng Anh Anh, "striking" không có biến thể đặc biệt nào so với tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều phát âm giống nhau và sử dụng trong cùng một ngữ cảnh, tuy nhiên một số nghiên cứu cho thấy "striking" có thể được dùng phổ biến hơn trong văn viết của tiếng Anh Anh để mô tả nghệ thuật và văn hóa.
Từ “striking” bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ “strican,” có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ “strīkan,” mang nghĩa là “tấn công” hoặc “đánh.” Tiếng Latin tương ứng là “verberare,” chỉ hành động đánh đập hay gây ra tiếng động lớn. Qua thời gian, “striking” đã phát triển để chỉ những điều nổi bật, gây ấn tượng mạnh mẽ bởi vẻ bề ngoài hoặc độ mạnh mẽ của chúng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự liên quan giữa hành động và cảm xúc gây ấn tượng.
Từ "striking" xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh phải mô tả các sự kiện, hiện tượng hoặc quan sát nổi bật. Trong phần đọc, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả nghệ thuật hoặc nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, từ "striking" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự khác biệt rõ rệt hoặc ấn tượng, như trong phê bình nghệ thuật hoặc báo cáo nghiên cứu, nhằm nhấn mạnh tính hấp dẫn và đáng chú ý của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



