Bản dịch của từ Striking trong tiếng Việt

Striking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Striking (Adjective)

stɹˈɑɪkɪŋ
stɹˈɑɪkɪŋ
01

(không thể so sánh được, của người lao động) đình công, tham gia đình công.

(non-comparable, of employees) on strike, taking part in industrial action.

Ví dụ

Workers went on a striking protest for better wages.

Công nhân đình công đòi tăng lương.

The striking employees demanded fair working conditions.

Các công nhân đình công yêu cầu điều kiện làm việc công bằng.

The striking workers picketed outside the factory gates.

Các công nhân đình công tụ tập bên ngoài cổng nhà máy.

02

Gây ấn tượng mạnh mẽ.

Making a strong impression.

Ví dụ

The striking poverty in the community was impossible to ignore.

Không thể bỏ qua tình trạng nghèo đói trầm trọng trong cộng đồng.

Her striking speech left the audience in awe.

Bài phát biểu ấn tượng của cô khiến khán giả phải kinh ngạc.

The striking contrast between the rich and poor was evident.

Sự tương phản nổi bật giữa người giàu và người nghèo là điều hiển nhiên.

Dạng tính từ của Striking (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Striking

Đang gõ

More striking

Nổi bật hơn

Most striking

Nổi bật nhất

Kết hợp từ của Striking (Adjective)

CollocationVí dụ

Immediately striking

Ngay lập tức ấn tượng

The community event was immediately striking to all the attendees.

Sự kiện cộng đồng ngay lập tức gây ấn tượng với tất cả người tham dự.

Extremely striking

Cực kỳ ấn tượng

The social event was extremely striking with colorful decorations and lively music.

Sự kiện xã hội thật sự nổi bật với trang trí đầy màu sắc và nhạc sống.

Particularly striking

Đặc biệt thu hút

The charity event was particularly striking for its community impact.

Sự kiện từ thiện đặc biệt nổi bật vì ảnh hưởng đến cộng đồng.

Fairly striking

Hơi nổi bật

The social changes in 2023 were fairly striking to many observers.

Những thay đổi xã hội vào năm 2023 khá nổi bật với nhiều người quan sát.

Very striking

Rất nổi bật

The new community center has a very striking design and attracts many visitors.

Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế rất nổi bật và thu hút nhiều khách.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Striking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] This is because those body parts are and would look lovely with some accessories attached [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] People meet new people under a variety of circumstances, such as through mutual friends, at work or school, during hobbies or interests, through dating apps, or even just by up a conversation with a stranger in a public place [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] When one of them the other, they emit a clear, long-lasting sound that is reminiscent of lovely music [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] Thanks to time management skills, students can a balance between their academic and personal life [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Striking

Không có idiom phù hợp