Bản dịch của từ Sudden trong tiếng Việt
Sudden
Sudden (Adjective)
A sudden increase in social media usage occurred during the pandemic.
Việc sử dụng mạng xã hội đã tăng đột ngột trong thời kỳ đại dịch.
Her sudden decision to leave the social event surprised everyone.
Quyết định đột ngột rời khỏi sự kiện xã hội của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
The sudden change in social norms caused confusion among the community.
Sự thay đổi đột ngột trong các chuẩn mực xã hội đã gây ra sự hoang mang trong cộng đồng.
The sudden outbreak of protests surprised everyone in the community.
Sự bùng nổ bất ngờ của các cuộc biểu tình đã khiến mọi người trong cộng đồng ngạc nhiên.
Her sudden resignation left the team in shock and confusion.
Việc từ chức đột ngột của cô khiến cả nhóm bị sốc và bối rối.
The sudden increase in crime rates raised concerns among residents.
Tỷ lệ tội phạm gia tăng đột ngột đã gây lo ngại cho người dân.
Dạng tính từ của Sudden (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sudden Đột ngột | More sudden Đột ngột hơn | Most sudden Bất ngờ nhất |
Sudden (Adverb)
Đột nhiên.
She suddenly left the party without saying goodbye.
Cô đột ngột rời bữa tiệc mà không nói lời từ biệt.
The news of his resignation came suddenly to everyone.
Tin anh từ chức đột ngột đến với mọi người.
Their sudden decision to move surprised all their friends.
Quyết định chuyển đi đột ngột của họ khiến tất cả bạn bè của họ ngạc nhiên.
Họ từ
Tính từ "sudden" có nghĩa là xảy ra nhanh chóng và không có sự báo trước, thường diễn tả những tình huống hoặc sự kiện bất ngờ và đột ngột. Trong cả Anh-Mỹ và Anh-Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "sudden" thường có sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến tâm lý con người khi đối diện với những thay đổi bất ngờ trong cuộc sống.
Từ "sudden" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subitus", có nghĩa là "đột ngột" hoặc "bất ngờ". Qua các ngôn ngữ trung đại, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh hiện đại, giữ nguyên ý nghĩa về sự không mong đợi và tính chất bất ngờ. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách con người cảm nhận và diễn đạt những tình huống xảy ra một cách nhanh chóng hoặc không báo trước. "Sudden" hiện nay thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc tình huống diễn ra ngoài dự kiến, mang tính chất gây chú ý và tác động mạnh mẽ.
Từ "sudden" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, khi mô tả các sự kiện hoặc tình huống không lường trước được. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt những thay đổi đột ngột hoặc những cảm xúc bất ngờ. Ngoài ra, trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, "sudden" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự bất ngờ hay biến động nhanh chóng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp