Bản dịch của từ Suddenly trong tiếng Việt
Suddenly
Suddenly (Adverb)
The news of his resignation spread suddenly throughout the office.
Tin tức về việc từ chức của anh ấy lan truyền đột ngột trong văn phòng.
The pandemic restrictions were lifted suddenly, surprising everyone in the community.
Các hạn chế do đại dịch được dỡ bỏ đột ngột, khiến ai cũng ngạc nhiên trong cộng đồng.
The charity event was canceled suddenly due to unforeseen circumstances.
Sự kiện từ thiện bị hủy đột ngột do tình huống không lường trước.
Dạng trạng từ của Suddenly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Suddenly Đột nhiên | More suddenly Đột ngột hơn | Most suddenly Bất ngờ nhất |
Họ từ
"Suddenly" là một trạng từ tiếng Anh mang nghĩa là "đột ngột" hay "bất ngờ". Từ này được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự kiện xảy ra nhanh chóng mà không có sự báo trước. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt về hình thức hay nghĩa. "Suddenly" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những tình huống gây bất ngờ trong văn viết và nói.
Từ "suddenly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subitaneus", có nghĩa là "đột ngột" hay "bất ngờ". Từ này được hình thành từ gốc "subitus", cũng mang nghĩa tương tự, với động từ "subire" nghĩa là "xuống", "đến đột ngột". Trong tiếng Anh, "suddenly" được sử dụng từ thế kỷ 14, cho thấy ý nghĩa diễn tả sự kiện xảy ra một cách nhanh chóng và không dự đoán trước, kết nối chặt chẽ với nguồn gốc và sự phát triển ngôn ngữ.
Từ "suddenly" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi cần diễn đạt sự thay đổi nhanh chóng hoặc bất ngờ trong ngữ cảnh. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để mô tả những sự kiện không được dự đoán trước, nhằm tăng tính kịch tính cho lập luận hoặc câu chuyện. Ngoài ra, từ này thường gặp trong văn học, tin tức và mô tả các tình huống khẩn cấp, nhấn mạnh cảm giác bất ngờ hoặc đột ngột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Suddenly
Chuyện bé xé ra to
A situation that suddenly becomes frantic and unpleasant.
Suddenly the fat hit the fire when the scandal was exposed.
Đột nhiên, mọi chuyện trở nên hỗn loạn khi vụ bê bối bị phơi bày.
Thành ngữ cùng nghĩa: then the fat hit the fire...