Bản dịch của từ Quickly trong tiếng Việt
Quickly
Quickly (Adverb)
She quickly finished her homework before meeting her friends.
Cô ấy nhanh chóng hoàn thành bài tập trước khi gặp bạn bè.
The news about the event spread quickly throughout the community.
Thông tin về sự kiện lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng.
People often react quickly to emergency situations to help others.
Mọi người thường phản ứng nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp để giúp đỡ người khác.
Rất sớm.
Very soon.
She quickly responded to the message.
Cô ấy nhanh chóng phản hồi tin nhắn.
The news spread quickly on social media.
Tin tức lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
People adapt to new technology quickly nowadays.
Mọi người thích nghi với công nghệ mới nhanh chóng ngày nay.
Dạng trạng từ của Quickly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quickly Nhanh | More quickly Nhanh hơn | Most quickly Nhanh nhất |
Họ từ
Từ "quickly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách nhanh chóng" hoặc "trong khoảng thời gian ngắn". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền. "Quickly" thường được sử dụng để mô tả hành động xảy ra với tốc độ cao, và thường đứng trước động từ mà nó bổ nghĩa.
Từ "quickly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cwicu", có nghĩa là "sống động" hoặc "nhanh nhẹn". Gốc từ này bắt nguồn từ nguyên tố tiếng Latinh "vivere", có nghĩa là "sống". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để thể hiện sức mạnh của chuyển động nhanh chóng. Hiện nay, "quickly" được sử dụng để chỉ hành động được thực hiện với tốc độ nhanh, phản ánh về tính hiệu quả và sinh động, phù hợp với nguồn gốc của nó.
Từ "quickly" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi yêu cầu thí sinh nắm bắt thông tin nhanh chóng. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hay quá trình diễn ra trong thời gian ngắn. Bên cạnh đó, "quickly" cũng thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong văn bản mô tả hoặc các bài viết hàm chứa tính chất cấp bách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp