Bản dịch của từ Fast trong tiếng Việt

Fast

Adjective Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fast (Adjective)

fɑːst
fæst
01

Nhanh.

Fast.

Ví dụ

She quickly responded to the message on social media.

Cô ấy nhanh chóng trả lời tin nhắn trên mạng xã hội.

The fast internet connection allowed for seamless video calls.

Kết nối Internet nhanh cho phép thực hiện các cuộc gọi điện video liền mạch.

He is known for his fast decision-making skills in social settings.

Anh ấy nổi tiếng với kỹ năng đưa ra quyết định nhanh chóng trong môi trường xã hội.

02

Di chuyển hoặc có khả năng di chuyển với tốc độ cao.

Moving or capable of moving at high speed.

Ví dụ

The fast car zoomed past the crowd at the race.

Chiếc xe nhanh vượt qua đám đông ở cuộc đua.

She was known for her fast decision-making skills in meetings.

Cô ấy nổi tiếng với khả năng ra quyết định nhanh trong cuộc họp.

The fast growth of social media has changed communication globally.

Sự phát triển nhanh chóng của mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp toàn cầu.

03

(của đồng hồ hoặc đồng hồ đeo tay) hiển thị thời gian trước thời điểm chính xác.

(of a clock or watch) showing a time ahead of the correct time.

Ví dụ

The fast clock in the waiting room confused many patients.

Đồng hồ nhanh ở phòng chờ làm rối bời nhiều bệnh nhân.

She missed her appointment because of the fast watch she wore.

Cô ấy đã bỏ lỡ cuộc hẹn vì chiếc đồng hồ nhanh cô đeo.

The fast timer on the social media game made it challenging.

Đồng hồ nhanh trên trò chơi mạng xã hội khiến nó trở nên thách thức.

04

Cố định hoặc gắn chắc chắn.

Firmly fixed or attached.

Ví dụ

The fast friendship between Sarah and Emily never wavered.

Mối tình bạn chặt chẽ giữa Sarah và Emily không bao giờ lay động.

In the fast community of volunteers, trust is paramount.

Trong cộng đồng tình nguyện viên chặt chẽ, niềm tin là quan trọng nhất.

Their fast bond was evident in how they supported each other.

Mối liên kết chặt chẽ của họ được thể hiện rõ qua cách họ hỗ trợ lẫn nhau.

05

(của một bộ phim) chỉ cần phơi sáng trong thời gian ngắn.

(of a film) needing only a short exposure.

Ví dụ

The fast-paced documentary captured the audience's attention immediately.

Bộ phim tài liệu nhanh nhạy thu hút sự chú ý của khán giả ngay lập tức.

The fast editing style of the movie kept viewers engaged throughout.

Kiểu chỉnh sửa nhanh chóng của bộ phim giữ cho khán giả tham gia suốt.

The fast narrative of the film made it exciting and dynamic.

Câu chuyện nhanh chóng của bộ phim khiến nó hấp dẫn và năng động.

06

(của thuốc nhuộm) không phai màu dưới ánh sáng hoặc khi giặt.

(of a dye) not fading in light or when washed.

Ví dụ

She wore a fast red dress to the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ bền màu tới bữa tiệc.

The fast fabric of his shirt stayed vibrant after many washes.

Chất liệu bền màu của chiếc áo sơ mi anh ấy vẫn sáng sau nhiều lần giặt.

The fast colors of the painting remained vivid over time.

Màu sắc bền màu của bức tranh vẫn rực rỡ qua thời gian.

07

Tham gia hoặc liên quan đến các hoạt động mang tính phấn khích, xa hoa và mạo hiểm.

Engaging in or involving activities characterized by excitement, extranvagance, and risk-taking.

Ví dụ

She always seeks fast-paced parties to attend.

Cô ấy luôn tìm kiếm các bữa tiệc nhanh nhạy để tham gia.

The fast lifestyle of celebrities attracts many young people.

Lối sống nhanh của các ngôi sao thu hút nhiều người trẻ.

Fast events like music festivals are popular among the youth.

Các sự kiện nhanh như các lễ hội âm nhạc được nhiều người trẻ ưa thích.

08

(của một người) có xu hướng hành động theo cách quen thuộc không thể chấp nhận được.

(of a person) prone to act in an unacceptably familiar way.

Ví dụ

She is known for being fast with strangers.

Cô ấy nổi tiếng với việc quá quen thuộc với người lạ.

His fast behavior made others uncomfortable at the party.

Hành vi quá quen thuộc của anh ấy làm người khác cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.

The fast attitude of the new colleague surprised everyone.

Thái độ quá quen thuộc của đồng nghiệp mới khiến mọi người ngạc nhiên.

Dạng tính từ của Fast (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fast

Nhanh

Faster

Nhanh hơn

Fastest

Nhanh nhất

Kết hợp từ của Fast (Adjective)

CollocationVí dụ

Seem fast

Dường như nhanh

In social media, trends seem fast to change every week.

Trên mạng xã hội, các xu hướng dường như thay đổi nhanh chóng mỗi tuần.

Be fast

Nhanh chóng

Social media can be fast in spreading news and information.

Mạng xã hội có thể nhanh chóng lan truyền tin tức và thông tin.

Fast (Noun)

fˈæst
fˈæst
01

Một hành động hoặc thời gian nhịn ăn.

An act or period of fasting.

Ví dụ

Many people participate in a religious fast during Lent.

Nhiều người tham gia vào một chuỗi ngày ăn chay tôn giáo trong thời gian Lent.

The fast lasted for 24 hours before the charity event.

Chuỗi ngày ăn chay kéo dài 24 giờ trước sự kiện từ thiện.

She broke her fast with a nutritious meal.

Cô ấy đã kết thúc chuỗi ngày ăn chay bằng một bữa ăn bổ dưỡng.

Dạng danh từ của Fast (Noun)

SingularPlural

Fast

Fasts

Kết hợp từ của Fast (Noun)

CollocationVí dụ

Long fast

Chạy nhanh

He completed a long fast for charity.

Anh đã hoàn thành một chuỗi ngày ăn chay dài cho từ thiện.

Fast (Adverb)

fˈæst
fˈæst
01

Vì vậy, khó di chuyển; một cách an toàn.

So as to be hard to move; securely.

Ví dụ

She tied the knot fast to secure the papers.

Cô ấy buộc nút nhanh để cố định giấy tờ.

He ran fast to catch up with his friends.

Anh ấy chạy nhanh để theo kịp bạn bè của mình.

The news spread fast throughout the community.

Tin tức lan truyền nhanh khắp cộng đồng.

02

Ở tốc độ cao.

At high speed.

Ví dụ

She ran fast to catch the bus.

Cô ấy chạy nhanh để kịp xe buýt.

He typed fast during the online meeting.

Anh ấy gõ nhanh trong cuộc họp trực tuyến.

They responded fast to the emergency call.

Họ phản ứng nhanh với cuộc gọi khẩn cấp.

03

Vì vậy, rất khó để đánh thức.

So as to be hard to wake.

Ví dụ

She ran fast to catch the train.

Cô ấy chạy nhanh để kịp tàu.

He speaks fast when he is excited.

Anh ấy nói nhanh khi hào hứng.

Time passes fast when you're having fun.

Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui.

Fast (Verb)

fˈæst
fˈæst
01

Kiêng tất cả hoặc một số loại thức ăn hoặc đồ uống, đặc biệt là khi tuân theo tôn giáo.

Abstain from all or some kinds of food or drink, especially as a religious observance.

Ví dụ

During Ramadan, Muslims fast from dawn to sunset.

Trong tháng Ramadan, người Hồi giáo ăn chay từ bình minh đến hoàng hôn.

She decided to fast for 24 hours as part of a charity event.

Cô ấy quyết định ăn chay trong 24 giờ như một phần của sự kiện từ thiện.

The monks fasted as a way to purify their minds.

Các vị sư ăn chay như một cách để thanh lọc tâm hồn của họ.

Dạng động từ của Fast (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fast

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fasts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fasting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fast cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
[...] Secondly, the food culture of modern life can change people's eating habits because food can be found everywhere and is usually an inexpensive food choice [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Which are more popular in your country food restaurants or traditional restaurants [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It's a paced, high-pressure environment that requires dedication, creativity, and a love for food [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] It allowed me to disconnect from the paced world and reconnect with the peacefulness of nature [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Fast

On the fast track

ˈɑn ðə fˈæst tɹˈæk

Một bước lên mây

Following an expedited procedure; being acted upon sooner or more quickly than is typical.

She was on the fast track to success in her career.

Cô ấy đang trên đường tắt đến thành công trong sự nghiệp của mình.

Be in the fast lane

bˈi ɨn ðə fˈæst lˈeɪn

Sống gấp/ Sống nhanh

In a very active or possible risky manner.

She's always in the fast lane, attending multiple events every week.

Cô ấy luôn ở trong làn đường nhanh, tham dự nhiều sự kiện mỗi tuần.

Thành ngữ cùng nghĩa: live in the fast lane...

plˈeɪ fˈæst ənd lˈus wˈɪð sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Được voi đòi tiên/ Nước chảy bèo trôi

To act carelessly, thoughtlessly, and irresponsibly.

She always plays fast and loose with her finances.

Cô ấy luôn hành động không cẩn thận với tài chính của mình.

ɡˈɛt nˈoʊwˌɛɹ fˈæst

Dậm chân tại chỗ

Not to make progress; to get nowhere.

He's working hard, but he's going nowhere fast.

Anh ấy đang làm việc chăm chỉ, nhưng anh ấy không tiến triển được nhanh chóng.