Bản dịch của từ Fast trong tiếng Việt
Fast
Fast (Adjective)
Nhanh.
Fast.
She quickly responded to the message on social media.
Cô ấy nhanh chóng trả lời tin nhắn trên mạng xã hội.
The fast internet connection allowed for seamless video calls.
Kết nối Internet nhanh cho phép thực hiện các cuộc gọi điện video liền mạch.
He is known for his fast decision-making skills in social settings.
Anh ấy nổi tiếng với kỹ năng đưa ra quyết định nhanh chóng trong môi trường xã hội.
The fast car zoomed past the crowd at the race.
Chiếc xe nhanh vượt qua đám đông ở cuộc đua.
She was known for her fast decision-making skills in meetings.
Cô ấy nổi tiếng với khả năng ra quyết định nhanh trong cuộc họp.
The fast growth of social media has changed communication globally.
Sự phát triển nhanh chóng của mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp toàn cầu.
The fast clock in the waiting room confused many patients.
Đồng hồ nhanh ở phòng chờ làm rối bời nhiều bệnh nhân.
She missed her appointment because of the fast watch she wore.
Cô ấy đã bỏ lỡ cuộc hẹn vì chiếc đồng hồ nhanh cô đeo.
The fast timer on the social media game made it challenging.
Đồng hồ nhanh trên trò chơi mạng xã hội khiến nó trở nên thách thức.
Cố định hoặc gắn chắc chắn.
Firmly fixed or attached.
The fast friendship between Sarah and Emily never wavered.
Mối tình bạn chặt chẽ giữa Sarah và Emily không bao giờ lay động.
In the fast community of volunteers, trust is paramount.
Trong cộng đồng tình nguyện viên chặt chẽ, niềm tin là quan trọng nhất.
Their fast bond was evident in how they supported each other.
Mối liên kết chặt chẽ của họ được thể hiện rõ qua cách họ hỗ trợ lẫn nhau.
The fast-paced documentary captured the audience's attention immediately.
Bộ phim tài liệu nhanh nhạy thu hút sự chú ý của khán giả ngay lập tức.
The fast editing style of the movie kept viewers engaged throughout.
Kiểu chỉnh sửa nhanh chóng của bộ phim giữ cho khán giả tham gia suốt.
The fast narrative of the film made it exciting and dynamic.
Câu chuyện nhanh chóng của bộ phim khiến nó hấp dẫn và năng động.
She wore a fast red dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ bền màu tới bữa tiệc.
The fast fabric of his shirt stayed vibrant after many washes.
Chất liệu bền màu của chiếc áo sơ mi anh ấy vẫn sáng sau nhiều lần giặt.
The fast colors of the painting remained vivid over time.
Màu sắc bền màu của bức tranh vẫn rực rỡ qua thời gian.
Tham gia hoặc liên quan đến các hoạt động mang tính phấn khích, xa hoa và mạo hiểm.
Engaging in or involving activities characterized by excitement, extranvagance, and risk-taking.
She always seeks fast-paced parties to attend.
Cô ấy luôn tìm kiếm các bữa tiệc nhanh nhạy để tham gia.
The fast lifestyle of celebrities attracts many young people.
Lối sống nhanh của các ngôi sao thu hút nhiều người trẻ.
Fast events like music festivals are popular among the youth.
Các sự kiện nhanh như các lễ hội âm nhạc được nhiều người trẻ ưa thích.
She is known for being fast with strangers.
Cô ấy nổi tiếng với việc quá quen thuộc với người lạ.
His fast behavior made others uncomfortable at the party.
Hành vi quá quen thuộc của anh ấy làm người khác cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.
The fast attitude of the new colleague surprised everyone.
Thái độ quá quen thuộc của đồng nghiệp mới khiến mọi người ngạc nhiên.
Dạng tính từ của Fast (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fast Nhanh | Faster Nhanh hơn | Fastest Nhanh nhất |
Kết hợp từ của Fast (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Impossibly fast Vô cùng nhanh | Her social media post went viral impossibly fast. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy lan truyền vô cùng nhanh. |
Fairly fast Khá nhanh | She responded fairly fast to the social media inquiry. Cô ấy đã phản hồi khá nhanh với yêu cầu trên mạng xã hội. |
Amazingly fast Nhanh chóng đáng kinh ngạc | Her social media post spread amazingly fast. Bài viết trên mạng xã hội của cô lan truyền nhanh chóng. |
Dangerously fast Nhanh chóng nguy hiểm | The social media platform grew dangerously fast in user numbers. Nền tảng truyền thông xã hội phát triển nhanh nguy hiểm trong số người dùng. |
Relatively fast Tương đối nhanh | She replied to the message relatively fast. Cô ấy trả lời tin nhắn khá nhanh. |
Fast (Noun)
Many people participate in a religious fast during Lent.
Nhiều người tham gia vào một chuỗi ngày ăn chay tôn giáo trong thời gian Lent.
The fast lasted for 24 hours before the charity event.
Chuỗi ngày ăn chay kéo dài 24 giờ trước sự kiện từ thiện.
She broke her fast with a nutritious meal.
Cô ấy đã kết thúc chuỗi ngày ăn chay bằng một bữa ăn bổ dưỡng.
Dạng danh từ của Fast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fast | Fasts |
Kết hợp từ của Fast (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long fast Chạy nhanh | He completed a long fast for charity. Anh đã hoàn thành một chuỗi ngày ăn chay dài cho từ thiện. |
Fast (Adverb)
She tied the knot fast to secure the papers.
Cô ấy buộc nút nhanh để cố định giấy tờ.
He ran fast to catch up with his friends.
Anh ấy chạy nhanh để theo kịp bạn bè của mình.
The news spread fast throughout the community.
Tin tức lan truyền nhanh khắp cộng đồng.
Ở tốc độ cao.
At high speed.
She ran fast to catch the bus.
Cô ấy chạy nhanh để kịp xe buýt.
He typed fast during the online meeting.
Anh ấy gõ nhanh trong cuộc họp trực tuyến.
They responded fast to the emergency call.
Họ phản ứng nhanh với cuộc gọi khẩn cấp.
Fast (Verb)
Kiêng tất cả hoặc một số loại thức ăn hoặc đồ uống, đặc biệt là khi tuân theo tôn giáo.
Abstain from all or some kinds of food or drink, especially as a religious observance.
During Ramadan, Muslims fast from dawn to sunset.
Trong tháng Ramadan, người Hồi giáo ăn chay từ bình minh đến hoàng hôn.
She decided to fast for 24 hours as part of a charity event.
Cô ấy quyết định ăn chay trong 24 giờ như một phần của sự kiện từ thiện.
The monks fasted as a way to purify their minds.
Các vị sư ăn chay như một cách để thanh lọc tâm hồn của họ.
Dạng động từ của Fast (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fasting |
Họ từ
Từ "fast" trong tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả tốc độ cao hoặc khả năng di chuyển nhanh. Trong ngữ nghĩa, "fast" có thể là tính từ (ví dụ: "a fast car") hoặc trạng từ (ví dụ: "run fast"). Ở Mỹ, "fast" thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh thông thường, trong khi ở Anh, từ này cũng có thể chỉ tính kiên định trong một số cụm từ như "fast asleep" (ngủ say). Trong viết, "fast" luôn được ghi bằng cùng một cách sử dụng trong cả hai dạng tiếng Anh.
Từ "fast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fæst", có nghĩa là bền vững hoặc chắc chắn. Lai lịch của từ này có thể được truy nguyên về gốc Proto-Germanic *fastaz và thậm chí xa hơn nữa đến gốc Proto-Indo-European *bheg- có nghĩa là "để giữ" hoặc "đứng yên". Sự chuyển nghĩa từ tính chất bền vững sang ý nghĩa nhanh chóng xuất hiện trong các ngữ cảnh như "giữ cho cái gì đó không di chuyển", do đó diễn đạt ý nhanh chóng, không bị cản trở.
Từ "fast" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, cụ thể là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường cần miêu tả tốc độ hoặc sự nhanh chóng trong hành động. Trong phần Đọc và Viết, "fast" cũng được sử dụng để nhấn mạnh tốc độ của quá trình hoặc đối tượng. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh hàng ngày như giao thông, công nghệ, và thể thao, chỉ sự nhanh nhẹn hoặc hiệu suất cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fast
Được voi đòi tiên/ Nước chảy bèo trôi
To act carelessly, thoughtlessly, and irresponsibly.
She always plays fast and loose with her finances.
Cô ấy luôn hành động không cẩn thận với tài chính của mình.