Bản dịch của từ Observance trong tiếng Việt
Observance
Observance (Noun)
Respecting cultural observances is important in a diverse society.
Tôn trọng các nghi lễ văn hóa quan trọng trong một xã hội đa dạng.
The observance of social norms varies across different communities.
Sự tuân thủ các quy tắc xã hội khác nhau giữa các cộng đồng.
The observance of traditions strengthens the fabric of a society.
Sự tuân thủ các truyền thống củng cố nền văn hóa của một xã hội.
He showed observance to his elders.
Anh ấy đã thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi.
The observance of traditions is important in society.
Việc tuân thủ truyền thống quan trọng trong xã hội.
They attended the religious observance at the temple.
Họ đã tham dự nghi lễ tôn giáo tại đền.
The observance of social distancing was evident in the crowded market.
Sự tuân thủ giãn cách xã hội rõ ràng tại chợ đông đúc.
The annual observance of Earth Day promotes environmental awareness.
Sự tuân thủ hàng năm của Ngày Trái đất thúc đẩy nhận thức môi trường.
The observance of cultural traditions is important in maintaining heritage.
Sự tuân thủ các truyền thống văn hóa quan trọng để duy trì di sản.
Họ từ
Từ "observance" được hiểu là hành động hoặc thái độ tuân thủ những quy tắc, thông lệ, hoặc tập quán, thường liên quan đến các phong tục tôn giáo hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh Anh, "observance" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "observance" có thể liên quan đến việc thực hiện những nghi lễ tôn giáo, trong khi ở một số tình huống khác, từ này có thể chỉ đơn giản là việc tuân thủ luật lệ hoặc quy định xã hội.
Từ "observance" có nguồn gốc từ động từ Latin "observare", có nghĩa là "quan sát" hoặc "tuân theo". Trong tiếng Latin, "ob-" có nghĩa là "đối diện" và "servare" có nghĩa là "giữ gìn" hoặc "bảo vệ". Từ giữa thế kỷ 14, "observance" được sử dụng để chỉ hành động tuân thủ các quy tắc, nghi thức hoặc luật lệ nhất định. Ngày nay, từ này chỉ sự tuân thủ và thực hiện các quy tắc hoặc nghi thức tôn giáo, đạo đức, hay xã hội, phản ánh rõ nét ý nghĩa gốc của sự quan sát và giữ gìn.
Từ "observance" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài thuyết trình, nơi những khái niệm về luật lệ, truyền thống và nghi lễ được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, "observance" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tuân thủ quy tắc hoặc phong tục, chẳng hạn như trong lĩnh vực tôn giáo hoặc văn hóa. Từ này thể hiện ý nghĩa của việc thực hiện hoặc duy trì các chuẩn mực nhất định trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp