Bản dịch của từ Observance trong tiếng Việt

Observance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Observance(Noun)

ɒbzˈɜːvəns
əbˈzɝvəns
01

Hành động quan sát một điều gì đó hoặc duy trì một thói quen, đặc biệt là một thói quen tôn giáo.

The action of observing something or holding to a practice especially a religious one

Ví dụ
02

Hành động quan sát hoặc theo dõi

The act of observing or watching

Ví dụ
03

Một luật lệ hoặc phong tục được tuân theo

A law or custom that is followed

Ví dụ