Bản dịch của từ Watching trong tiếng Việt

Watching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watching(Verb)

wˈɑtʃɪŋ
wˈɑtʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của watch.

Present participle and gerund of watch.

Ví dụ

Dạng động từ của Watching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Watch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Watched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Watched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Watches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Watching

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ