Bản dịch của từ Watching trong tiếng Việt

Watching

Verb

Watching (Verb)

wˈɑtʃɪŋ
wˈɑtʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của watch.

Present participle and gerund of watch.

Ví dụ

Watching movies is a popular social activity among teenagers.

Xem phim là một hoạt động xã hội phổ biến giữa thanh thiếu niên.

She enjoys watching live concerts with her friends on weekends.

Cô ấy thích xem các buổi hòa nhạc trực tiếp cùng bạn bè vào cuối tuần.

Many people find relaxation in watching funny videos online after work.

Nhiều người tìm thấy sự thư giãn trong việc xem video hài hước trực tuyến sau giờ làm việc.

Dạng động từ của Watching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Watch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Watched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Watched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Watches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Watching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Watching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I usually wear a when I hang out with my friends because are versatile style accessories that can help me to look more stylish [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
[...] In addition, children can learn about right and wrong through the cartoons they while adults can also learn many important lessons through films [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Some people just want to show off their wealth, they want to prove that they can afford luxury items while some people are really passionate about and therefore collecting may be their hobby [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] To be honest, I usually only get common gifts like clothes, shoes, or [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Watching

Không có idiom phù hợp