Bản dịch của từ Watching trong tiếng Việt
Watching
Watching (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của watch.
Present participle and gerund of watch.
Watching movies is a popular social activity among teenagers.
Xem phim là một hoạt động xã hội phổ biến giữa thanh thiếu niên.
She enjoys watching live concerts with her friends on weekends.
Cô ấy thích xem các buổi hòa nhạc trực tiếp cùng bạn bè vào cuối tuần.
Many people find relaxation in watching funny videos online after work.
Nhiều người tìm thấy sự thư giãn trong việc xem video hài hước trực tuyến sau giờ làm việc.
Dạng động từ của Watching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Watch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Watched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Watched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Watches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Watching |
Họ từ
"Watching" là động từ gerund từ "watch", có nghĩa là quan sát một sự kiện, hoạt động hoặc một cái gì đó diễn ra. Trong tiếng Anh, "watching" có thể được sử dụng để chỉ việc xem truyền hình, phim ảnh hoặc theo dõi một hoạt động cụ thể. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, "watching TV" thường phổ biến hơn ở Anh, trong khi "watching movies" có thể thấy thường xuyên hơn ở Mỹ.
Từ "watching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "watch", xuất phát từ tiếng Old English "waccean", có nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "canh gác". Căn nguyên Latin của từ này là "vigilare", nghĩa là "quan sát". Sự phát triển ngữ nghĩa từ việc "quan sát" hoặc "canh chừng" đến hành động tích cực "xem" phản ánh tính chất giám sát và chú ý của con người đối với sự kiện hoặc đối tượng xung quanh. Từ này đã trở thành một phần quan trọng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "watching" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến phim ảnh hoặc chương trình truyền hình. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về sở thích cá nhân với việc xem video. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường sử dụng để mô tả các hoạt động giải trí hoặc nghiên cứu. Từ "watching" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến giải trí, giáo dục và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp