Bản dịch của từ Morality trong tiếng Việt

Morality

Noun [U/C] Noun [C]

Morality (Noun)

01

Nguyên tắc hoặc quy tắc ứng xử.

Principles or rules of conduct.

Ví dụ

Teaching children about morality is crucial for a harmonious society.

Giáo dục trẻ về đạo đức là quan trọng cho một xã hội hài hòa.

The community values honesty as a core aspect of morality.

Cộng đồng đánh giá cao sự trung thực là một khía cạnh cốt lõi của đạo đức.

Kindness and compassion are essential components of morality in relationships.

Tình thương và lòng trắc ẩn là những yếu tố quan trọng của đạo đức trong mối quan hệ.

Dạng danh từ của Morality (Noun)

SingularPlural

Morality

Moralities

Kết hợp từ của Morality (Noun)

CollocationVí dụ

Political morality

Đạo đức chính trị

Political morality is crucial in leadership roles.

Đạo đức chính trị quan trọng trong vai trò lãnh đạo.

Common morality

Đạo đức chung

Common morality is essential for a harmonious society.

Đạo đức chung là cần thiết cho một xã hội hài hòa.

Public morality

Đạo đức công cộng

Public morality is essential for a harmonious society.

Đạo đức công cộng là cần thiết cho một xã hội hài hòa.

Conventional morality

Đạo đức truyền thống

Conventional morality is important in society.

Đạo đức truyền thống quan trọng trong xã hội.

Social morality

Đạo đức xã hội

Social morality is crucial for a harmonious community.

Đạo đức xã hội quan trọng cho một cộng đồng hài hòa.

Morality (Noun Countable)

01

Tiêu chuẩn hoặc giá trị đạo đức.

Moral standards or values.

Ví dụ

Morality is important in society.

Đạo đức quan trọng trong xã hội.

Lack of morality can lead to conflicts.

Thiếu đạo đức có thể dẫn đến xung đột.

Is morality a key factor in social harmony?

Đạo đức có phải là yếu tố quan trọng trong hòa bình xã hội không?

Kết hợp từ của Morality (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Public morality

Đạo đức công cộng

Public morality is essential for a harmonious society.

Đạo đức công cộng là cần thiết cho một xã hội hài hoà.

Strict morality

Đạo đức nghiêm ngặt

Strict morality is essential for a harmonious society.

Đạo đức nghiêm ngặt là cần thiết cho một xã hội hài hòa.

Personal morality

Đạo đức cá nhân

Personal morality is crucial for a harmonious society.

Đạo đức cá nhân quan trọng cho một xã hội hài hoà.

Biblical morality

Đạo đức trong kinh thánh

Biblical morality emphasizes honesty and compassion in social interactions.

Đạo đức kinh thánh nhấn mạnh sự trung thực và lòng trắc ẩn trong giao tiếp xã hội.

Christian morality

Đạo đức cơ đốc

Christian morality teaches compassion and forgiveness.

Đạo đức kitô giáo dạy lòng trắc ẩn và sự tha thứ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Morality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
[...] Once satisfied, workers are less likely to suffer from work stress or burnout, enhancing productivity and employee [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
[...] For example, many people's and values are shaped by what they watch on TV and in films [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Someone who can tell jokes at the right time to keep everyone's mood up would be good for workplace [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] Firstly, they should have a strong compass and demonstrate integrity in their actions [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)

Idiom with Morality

Không có idiom phù hợp