Bản dịch của từ Morality trong tiếng Việt
Morality
Morality (Noun)
Nguyên tắc hoặc quy tắc ứng xử.
Principles or rules of conduct.
Teaching children about morality is crucial for a harmonious society.
Giáo dục trẻ về đạo đức là quan trọng cho một xã hội hài hòa.
The community values honesty as a core aspect of morality.
Cộng đồng đánh giá cao sự trung thực là một khía cạnh cốt lõi của đạo đức.
Kindness and compassion are essential components of morality in relationships.
Tình thương và lòng trắc ẩn là những yếu tố quan trọng của đạo đức trong mối quan hệ.
Dạng danh từ của Morality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Morality | Moralities |
Kết hợp từ của Morality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political morality Đạo đức chính trị | Political morality is crucial in leadership roles. Đạo đức chính trị quan trọng trong vai trò lãnh đạo. |
Common morality Đạo đức chung | Common morality is essential for a harmonious society. Đạo đức chung là cần thiết cho một xã hội hài hòa. |
Public morality Đạo đức công cộng | Public morality is essential for a harmonious society. Đạo đức công cộng là cần thiết cho một xã hội hài hòa. |
Conventional morality Đạo đức truyền thống | Conventional morality is important in society. Đạo đức truyền thống quan trọng trong xã hội. |
Social morality Đạo đức xã hội | Social morality is crucial for a harmonious community. Đạo đức xã hội quan trọng cho một cộng đồng hài hòa. |
Morality (Noun Countable)
Tiêu chuẩn hoặc giá trị đạo đức.
Moral standards or values.
Morality is important in society.
Đạo đức quan trọng trong xã hội.
Lack of morality can lead to conflicts.
Thiếu đạo đức có thể dẫn đến xung đột.
Is morality a key factor in social harmony?
Đạo đức có phải là yếu tố quan trọng trong hòa bình xã hội không?
Kết hợp từ của Morality (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public morality Đạo đức công cộng | Public morality is essential for a harmonious society. Đạo đức công cộng là cần thiết cho một xã hội hài hoà. |
Strict morality Đạo đức nghiêm ngặt | Strict morality is essential for a harmonious society. Đạo đức nghiêm ngặt là cần thiết cho một xã hội hài hòa. |
Personal morality Đạo đức cá nhân | Personal morality is crucial for a harmonious society. Đạo đức cá nhân quan trọng cho một xã hội hài hoà. |
Biblical morality Đạo đức trong kinh thánh | Biblical morality emphasizes honesty and compassion in social interactions. Đạo đức kinh thánh nhấn mạnh sự trung thực và lòng trắc ẩn trong giao tiếp xã hội. |
Christian morality Đạo đức cơ đốc | Christian morality teaches compassion and forgiveness. Đạo đức kitô giáo dạy lòng trắc ẩn và sự tha thứ. |
Họ từ
Đạo đức là khái niệm chỉ các nguyên tắc và quy tắc về hành vi đúng sai trong một xã hội hoặc một nền văn hóa cụ thể. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "moralitas", có nghĩa là "tính chất của con người". Trong tiếng Anh, "morality" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "moral" có thể sử dụng để chỉ một nguyên tắc đạo đức cụ thể.
Từ "morality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moralitas", có nghĩa là "tính chất của hành vi". Từ này xuất phát từ "moralis", nghĩa là "thuộc về thói quen hay phong tục". Trong lịch sử, khái niệm đạo đức không chỉ gắn liền với các giá trị cá nhân mà còn liên quan đến các quy tắc xã hội và tập quán. Ngày nay, "morality" được sử dụng để chỉ những nguyên tắc hướng dẫn hành động đúng sai trong xã hội.
Từ "morality" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề đạo đức liên quan đến xã hội. Trong phần đọc và nghe, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài luận về chính trị, tôn giáo và triết học. Ngoài ra, "morality" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như tranh luận về hành vi con người, quy ước xã hội, và các vấn đề đạo đức trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp