Bản dịch của từ Noticing trong tiếng Việt
Noticing
Noticing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của thông báo.
Present participle and gerund of notice.
Noticing subtle changes in body language is crucial in communication.
Chú ý những thay đổi tinh tế trong ngôn ngữ cơ thể là rất quan trọng trong giao tiếp.
Ignoring body language cues can lead to misunderstandings in social interactions.
Bỏ qua các dấu hiệu của ngôn ngữ cơ thể có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Are you actively noticing non-verbal cues during your IELTS speaking test?
Bạn có chú ý đến các dấu hiệu phi ngôn ngữ trong bài thi nói IELTS không?
Noticing small details can enhance your descriptive writing skills.
Chú ý vào những chi tiết nhỏ có thể nâng cao kỹ năng viết mô tả của bạn.
Ignoring the surroundings leads to a lack of depth in your essay.
Bỏ qua môi trường xung quanh dẫn đến thiếu sâu sắc trong bài tiểu luận của bạn.
Dạng động từ của Noticing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Notice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Noticed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Noticed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Notices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Noticing |
Họ từ
“Noticing” là một động từ gerund trong tiếng Anh, có nghĩa là sự nhận thức hoặc chú ý đến điều gì đó. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "noticing" với cùng sắc thái nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hội thoại, người nói Anh có xu hướng phát âm rõ ràng hơn so với người nói Mỹ, nơi âm nhấn có thể nhẹ hơn. “Noticing” thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự quan sát hoặc phát hiện.
Từ "noticing" xuất phát từ động từ "notice", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "notitia", nghĩa là "kiến thức" hay "thông tin". "Notitia" là danh từ được hình thành từ động từ "notare", có nghĩa là "ghi chú" hoặc "đánh dấu". Sự kết hợp này thể hiện quá trình nhận biết thông tin qua các dấu hiệu. Trong sử dụng hiện tại, "noticing" chỉ hành động nhận ra hoặc quan sát điều gì đó, thể hiện mối liên hệ giữa kiến thức và sự nhận thức.
Từ "noticing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh được yêu cầu mô tả quan sát hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như giao tiếp, mô tả sự kiện hoặc hiện tượng, và phân tích cảm xúc. Sự đa dạng sử dụng "noticing" phản ánh khả năng chú ý và nhận thức của con người đối với môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp