Bản dịch của từ Ritual trong tiếng Việt
Ritual
Adjective Noun [U/C]

Ritual (Adjective)
ɹˈɪtʃul̩
ɹˈɪtʃul̩
Ví dụ
The community performed a ritual ceremony for the harvest festival.
Cộng đồng đã thực hiện nghi lễ cho lễ hội thu hoạch.
During the wedding, they followed traditional ritual practices.
Trong đám cưới, họ tuân theo các nghi lễ truyền thống.
The group gathered for their weekly ritual prayer at the temple.
Cả nhóm tụ tập để thực hiện nghi lễ cầu nguyện hàng tuần tại chùa.
Dạng tính từ của Ritual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ritual Nghi thức | - | - |