Bản dịch của từ Ritual trong tiếng Việt

Ritual

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ritual(Noun)

rˈɪtʃuːəl
ˈrɪtʃuəɫ
01

Một nghi lễ tôn giáo hoặc trang nghiêm gồm một loạt các hành động được thực hiện theo một trật tự quy định.

A religious or solemn ceremony consisting of a series of actions performed according to a prescribed order

Ví dụ
02

Một loạt hành động hoặc kiểu hành vi thường xuyên và không thay đổi mà ai đó tuân theo.

A series of actions or type of behavior regularly and invariably followed by someone

Ví dụ
03

Một quy trình đã được thiết lập hoặc quy định cho một dịp tôn giáo hoặc lễ nghi.

An established or prescribed procedure for a religious or ceremonial occasion

Ví dụ

Ritual(Adjective)

rˈɪtʃuːəl
ˈrɪtʃuəɫ
01

Thực hiện như một phần của một nghi lễ.

Performed as part of a ritual

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi trình tự hành động thông thường hoặc mong đợi.

Characterized by the usual or expected sequence of actions

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc được thực hiện như một phần của một nghi lễ tôn giáo hoặc trang nghiêm.

Relating to or done as part of a religious or solemn ceremony

Ví dụ