Bản dịch của từ Ritual trong tiếng Việt
Ritual
Ritual (Adjective)
The community performed a ritual ceremony for the harvest festival.
Cộng đồng đã thực hiện nghi lễ cho lễ hội thu hoạch.
During the wedding, they followed traditional ritual practices.
Trong đám cưới, họ tuân theo các nghi lễ truyền thống.
The group gathered for their weekly ritual prayer at the temple.
Cả nhóm tụ tập để thực hiện nghi lễ cầu nguyện hàng tuần tại chùa.
Dạng tính từ của Ritual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ritual Nghi thức | - | - |
Ritual (Noun)
Một nghi lễ tôn giáo hoặc long trọng bao gồm một loạt các hành động được thực hiện theo một trình tự quy định.
A religious or solemn ceremony consisting of a series of actions performed according to a prescribed order.
The wedding ritual included exchanging vows and rings.
Nghi thức đám cưới bao gồm trao đổi lời thề và nhẫn.
The graduation ritual involved throwing caps in the air.
Nghi lễ tốt nghiệp bao gồm ném mũ lên không trung.
The cultural ritual of lighting candles symbolized unity.
Nghi thức văn hóa thắp nến tượng trưng cho sự đoàn kết.
Dạng danh từ của Ritual (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ritual | Rituals |
Kết hợp từ của Ritual (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bizarre ritual Nghi lễ kỳ lạ | The tribe's bizarre ritual involved dancing around a bonfire. Nghi lễ kỳ lạ của bộ tộc liên quan đến việc nhảy múa xung quanh ngọn lửa. |
Religious ritual Lễ tôn giáo | The traditional religious ritual was performed in the village square. Nghi thức tôn giáo truyền thống được thực hiện tại quảng trường làng. |
Mourning ritual Nghi thức tang lễ | The community gathered for a mourning ritual after the tragedy. Cộng đồng tụ tập để thực hiện nghi thức tang thương sau thảm họa. |
Burial ritual Nghi lễ mai táng | The burial ritual in the community involves traditional chanting and prayers. Nghi thức mai táng trong cộng đồng bao gồm hát truyền thống và cầu nguyện. |
Catholic ritual Nghi thức công giáo | The catholic ritual of baptism is important for social integration. Nghi thức công giáo của việc rửa tội quan trọng cho tích hợp xã hội. |
Họ từ
Từ "ritual" (nghi thức) chỉ những hành động hoặc tập quán được thực hiện theo cách trình tự, thường mang tính chất truyền thống hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh, "ritual" được sử dụng tương đối tương đồng trong cả Anh và Mỹ, với phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "ritual" có thể chỉ đến các hoạt động không chính thức hoặc sự lập lại trong đời sống hàng ngày. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến ý nghĩa văn hóa và xã hội sâu sắc.
Từ "ritual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ritualis", bắt nguồn từ "ritus", có nghĩa là "nghi thức" hoặc "sự tôn kính". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hành động mang tính chất quy định, thường gắn liền với các tín ngưỡng tôn giáo hoặc văn hóa. Qua thời gian, ý nghĩa của "ritual" đã mở rộng để bao hàm cả những hoạt động mang tính chất trang trọng, có cấu trúc, trong các lĩnh vực khác nhau như xã hội và tâm lý học, phản ánh sự cần thiết của con người trong việc tạo ra trật tự và ý nghĩa trong cuộc sống.
Từ "ritual" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả phong tục tập quán hoặc sự kiện văn hóa. Trong kỹ năng Đọc, từ này xuất hiện trong các đoạn văn về tôn giáo và xã hội học. Ngoài ra, "ritual" cũng thường gặp trong ngữ cảnh văn hóa dân gian, tâm linh và nghi lễ, thể hiện những thói quen hoặc quy trình có tính truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp