Bản dịch của từ Invariably trong tiếng Việt
Invariably
Invariably (Adverb)
Luôn luôn, lúc nào cũng vậy.
Always, always.
She invariably arrives early for every social event.
Cô ấy luôn đến sớm trong mọi sự kiện xã hội.
His polite manners are invariably appreciated by everyone in the social circle.
Cách cư xử lịch sự của anh ấy luôn được mọi người trong xã hội đánh giá cao.
Invariably, people tend to share personal stories at social gatherings.
Mọi người luôn có xu hướng chia sẻ những câu chuyện cá nhân tại các buổi họp mặt xã hội.
She invariably arrives early for social gatherings.
Cô ấy luôn luôn đến sớm cho các buổi tụ tập xã hội.
He invariably wears a suit to social events.
Anh ấy luôn luôn mặc bộ vest tới các sự kiện xã hội.
They invariably bring homemade treats to social gatherings.
Họ luôn luôn mang đồ ăn tự làm tới các buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "invariably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "luôn luôn" hoặc "không thay đổi". Từ này được sử dụng để chỉ một hành động hoặc tình huống xảy ra một cách nhất quán mà không có ngoại lệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết hay phát âm, giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng. Ví dụ, "She invariably arrives on time" thể hiện tính chất không thay đổi của hành động.
Từ "invariably" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ cụm từ "invariabilis", được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "variabilis" có nghĩa là "thay đổi". Lịch sử từ này phản ánh tính chất không thay đổi; ý nghĩa này đã được duy trì qua các thế kỷ. Hiện nay, "invariably" được sử dụng để chỉ sự chắc chắn hay không thay đổi trong các tình huống hoặc hành động, thể hiện tính ổn định trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "invariably" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và thảo luận chức năng, chủ yếu để chỉ sự không thay đổi hoặc tính nhất quán của một hiện tượng. Trong các bối cảnh khác, "invariably" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến khoa học, nghiên cứu hoặc phân tích, nơi kết quả thường nhất quán và có tính dự đoán cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp