Bản dịch của từ Ceremonial trong tiếng Việt
Ceremonial
Ceremonial (Adjective)
The ceremonial procession included traditional dances and music.
Cuộc diễu hành lễ đã bao gồm những điệu múa và âm nhạc truyền thống.
The ceremonial event marked the start of the new social program.
Sự kiện lễ đã đánh dấu sự bắt đầu của chương trình xã hội mới.
She wore a ceremonial robe for the official social gathering.
Cô ấy mặc một chiếc áo choàng lễ cho buổi tụ họp xã hội chính thức.
The ceremonial title was bestowed upon the retiring president.
Chức vị lễ nghi đã được trao cho tổng thống về hưu.
The ceremonial duties of the royal family are mostly symbolic.
Những nhiệm vụ lễ nghi của hoàng gia chủ yếu là biểu tượng.
The ceremonial event showcased traditional customs and rituals.
Sự kiện lễ nghi trưng bày phong tục và nghi lễ truyền thống.
Dạng tính từ của Ceremonial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ceremonial Nghi thức | More ceremonial Nghi lễ hơn | Most ceremonial Hầu hết các nghi lễ |
Kết hợp từ của Ceremonial (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Purely ceremonial Hoàn toàn trang trọng | The award ceremony was purely ceremonial, with no real significance. Lễ trao giải hoàn toàn là nghi lễ, không có ý nghĩa thực sự. |
Largely ceremonial Phần lớn là lễ nghi | The traditional dance at the wedding was largely ceremonial. Vũ điệu truyền thống tại đám cưới chủ yếu là lễ nghi. |
Ceremonial (Noun)
The ceremonial at the wedding included traditional dances and rituals.
Nghi lễ tại đám cưới bao gồm những điệu múa và nghi thức truyền thống.
The royal family participated in the ceremonial to mark the national holiday.
Hoàng gia tham gia vào nghi lễ để kỷ niệm ngày lễ quốc gia.
The graduation ceremony had a ceremonial procession led by the dean.
Lễ tốt nghiệp có một cuộc diễu hành nghi lễ do hiệu trưởng dẫn đầu.
Họ từ
Từ "ceremonial" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, hành động hoặc đối tượng có liên quan đến lễ hội hoặc nghi thức chính thức. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện ở cả dạng tính từ và danh từ. Ở British English, "ceremonial" thường được sử dụng với nghĩa tổ chức các sự kiện trang trọng, trong khi ở American English, nó có thể chỉ các thủ tục nghi lễ cụ thể hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng về cơ bản vẫn tương đồng trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "ceremonial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ceremonialis", xuất phát từ "caerimonia" có nghĩa là "lễ nghi" hoặc "hành động tôn kính". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ trước khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "ceremonial" liên quan chặt chẽ đến những hoạt động, nghi thức mang tính chất trang trọng, thể hiện sự tôn kính và truyền thống trong các dịp lễ hội hay sự kiện quan trọng.
Từ "ceremonial" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến các sự kiện hoặc truyền thống văn hóa được đề cập. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, nghi thức hoặc trang phục mang tính chất nghi lễ, chẳng hạn như lễ hội, đám cưới hoặc các sự kiện tôn giáo. Sự hiện diện của từ này trong diễn ngôn học thuật có thể phản ánh tầm quan trọng của các nghi thức trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp