Bản dịch của từ Ceremonial trong tiếng Việt
Ceremonial

Ceremonial(Noun)
Ceremonial(Adjective)
Dạng tính từ của Ceremonial (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Ceremonial Nghi thức | More ceremonial Nghi lễ hơn | Most ceremonial Hầu hết các nghi lễ |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ceremonial" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, hành động hoặc đối tượng có liên quan đến lễ hội hoặc nghi thức chính thức. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện ở cả dạng tính từ và danh từ. Ở British English, "ceremonial" thường được sử dụng với nghĩa tổ chức các sự kiện trang trọng, trong khi ở American English, nó có thể chỉ các thủ tục nghi lễ cụ thể hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng về cơ bản vẫn tương đồng trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "ceremonial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ceremonialis", xuất phát từ "caerimonia" có nghĩa là "lễ nghi" hoặc "hành động tôn kính". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ trước khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "ceremonial" liên quan chặt chẽ đến những hoạt động, nghi thức mang tính chất trang trọng, thể hiện sự tôn kính và truyền thống trong các dịp lễ hội hay sự kiện quan trọng.
Từ "ceremonial" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến các sự kiện hoặc truyền thống văn hóa được đề cập. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, nghi thức hoặc trang phục mang tính chất nghi lễ, chẳng hạn như lễ hội, đám cưới hoặc các sự kiện tôn giáo. Sự hiện diện của từ này trong diễn ngôn học thuật có thể phản ánh tầm quan trọng của các nghi thức trong xã hội.
Họ từ
Từ "ceremonial" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, hành động hoặc đối tượng có liên quan đến lễ hội hoặc nghi thức chính thức. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện ở cả dạng tính từ và danh từ. Ở British English, "ceremonial" thường được sử dụng với nghĩa tổ chức các sự kiện trang trọng, trong khi ở American English, nó có thể chỉ các thủ tục nghi lễ cụ thể hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng về cơ bản vẫn tương đồng trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "ceremonial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ceremonialis", xuất phát từ "caerimonia" có nghĩa là "lễ nghi" hoặc "hành động tôn kính". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ trước khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "ceremonial" liên quan chặt chẽ đến những hoạt động, nghi thức mang tính chất trang trọng, thể hiện sự tôn kính và truyền thống trong các dịp lễ hội hay sự kiện quan trọng.
Từ "ceremonial" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến các sự kiện hoặc truyền thống văn hóa được đề cập. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, nghi thức hoặc trang phục mang tính chất nghi lễ, chẳng hạn như lễ hội, đám cưới hoặc các sự kiện tôn giáo. Sự hiện diện của từ này trong diễn ngôn học thuật có thể phản ánh tầm quan trọng của các nghi thức trong xã hội.
