Bản dịch của từ Conferring trong tiếng Việt
Conferring
Conferring (Verb)
The committee is conferring the award to Maria for her community service.
Ủy ban đang trao giải thưởng cho Maria vì dịch vụ cộng đồng của cô.
They are not conferring any rights to the new members yet.
Họ chưa trao quyền lợi nào cho các thành viên mới.
Are they conferring benefits to all volunteers in the project?
Họ có đang trao quyền lợi cho tất cả tình nguyện viên trong dự án không?
Dạng động từ của Conferring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conferred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conferred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conferring |
Họ từ
"Conferring" là động từ có nghĩa là trao đổi ý kiến, thường trong một bối cảnh chính thức hoặc học thuật. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Trong tiếng Anh Anh, nó thường liên quan đến các cuộc họp hoặc thảo luận trong các tổ chức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng trong bối cảnh giáo dục. Hình thức viết và phát âm của từ này giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "conferring" có nguồn gốc từ động từ Latinh "conferre", có nghĩa là "mang lại, xem xét". Trong quá trình phát triển, "conferring" không chỉ nhấn mạnh hành động tụ họp và trao đổi ý kiến mà còn thể hiện ý nghĩa của việc ban hành quyền hoặc học vị. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ việc cấp bằng hay chứng chỉ sau khi xem xét và thảo luận. Sự chuyển biến ý nghĩa này thể hiện rõ mối liên hệ với nguồn gốc của từ.
Từ "conferring" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường được liên kết với bối cảnh học thuật, như trong các buổi hội thảo hoặc thảo luận. Trong phần Speaking và Writing, nó được sử dụng chủ yếu khi nói về việc trao đổi thông tin hay ý kiến giữa các cá nhân. Ngoài ra, "conferring" còn thường gặp trong các tình huống pháp lý và học thuật, nơi mà việc ban hành quyết định hay tư vấn là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp