Bản dịch của từ Conferring trong tiếng Việt

Conferring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conferring(Verb)

knfˈɝɪŋ
knfˈɝɪŋ
01

Cấp hoặc ban cho (quyền lực, quyền hoặc chất lượng)

Grant or bestow a power right or quality.

Ví dụ

Dạng động từ của Conferring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conferred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conferred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conferring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ