Bản dịch của từ Conferring trong tiếng Việt
Conferring
Conferring (Verb)
The committee is conferring the award to Maria for her community service.
Ủy ban đang trao giải thưởng cho Maria vì dịch vụ cộng đồng của cô.
They are not conferring any rights to the new members yet.
Họ chưa trao quyền lợi nào cho các thành viên mới.
Are they conferring benefits to all volunteers in the project?
Họ có đang trao quyền lợi cho tất cả tình nguyện viên trong dự án không?
Dạng động từ của Conferring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conferred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conferred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conferring |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp