Bản dịch của từ Role trong tiếng Việt
Role
Role (Noun Countable)
Vai trò, vai (diễn)
Role, role (acting)
She played the lead role in the school play.
Cô đóng vai chính trong vở kịch ở trường.
His role as a mentor helped many students succeed.
Vai trò của anh là người cố vấn đã giúp nhiều học sinh thành công.
The teacher's role is to guide and educate young minds.
Vai trò của giáo viên là hướng dẫn và giáo dục trí tuệ trẻ.
Kết hợp từ của Role (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Primary role Vai trò chính | Education plays a primary role in shaping society. Giáo dục đóng vai trò chính trong việc định hình xã hội. |
Male role Vai trò nam giới | The male role in traditional vietnamese families is often the breadwinner. Vai trò nam trong gia đình truyền thống việt thường là người kiếm tiền. |
Stereotypical role Vai diễn rập khuôn | Women being portrayed as caregivers is a stereotypical role in society. Phụ nữ được mô tả là người chăm sóc là một vai trò rập khuôn trong xã hội. |
Parental role Vai trò của cha mẹ | Parents play a crucial parental role in shaping children's behavior. Cha mẹ đóng một vai trò cha mẹ quan trọng trong việc hình thành hành vi của trẻ em. |
Exact role Vai trò chính xác | Understanding the exact role of social media in marketing is crucial. Hiểu rõ vai trò chính xác của truyền thông xã hội trong tiếp thị là quan trọng. |
Role (Noun)
She played the role of Juliet in the school play.
Cô đóng vai Juliet trong một vở kịch ở trường.
The actor's role in the movie was well-received by critics.
Vai diễn của nam diễn viên trong phim được các nhà phê bình đón nhận nồng nhiệt.
His role as a mentor helped many students succeed in their studies.
Vai trò của anh như một người cố vấn đã giúp nhiều học sinh thành công trong học tập.
Dạng danh từ của Role (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Role | Roles |
Kết hợp từ của Role (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Primary role Vai trò chính | Education plays the primary role in shaping society's future. Giáo dục đóng vai trò chính trong việc định hình tương lai của xã hội. |
Parental role Vai trò của cha mẹ | Parents play a crucial parental role in shaping children's behavior. Cha mẹ đóng một vai trò cha mẹ quan trọng trong việc hình thành hành vi của trẻ em. |
Supervisory role Vai trò giám sát | She has a supervisory role in the community center. Cô ấy có một vai trò giám sát tại trung tâm cộng đồng. |
Lesser role Vai trò nhỏ hơn | Volunteers play a lesser role in community activities due to time constraints. Tình nguyện viên đóng một vai trò ít quan trọng trong các hoạt động cộng đồng do hạn chế thời gian. |
Vital role Vai trò quan trọng | Education plays a vital role in shaping society. Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội. |
Họ từ
Từ "role" trong tiếng Anh có nghĩa là vai trò, chức năng hoặc nhiệm vụ mà một cá nhân hoặc đối tượng thực hiện trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "role" được sử dụng đồng nhất và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, âm "r" có thể ít rõ ràng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm "r" thường được phát âm mạnh hơn. "Role" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và nghệ thuật.
Từ "role" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "role", có nghĩa là cuộn giấy hoặc bản sao của một kịch bản. Nó bắt nguồn từ từ Latinh "rotulus", có nghĩa là cuộn tròn. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh sân khấu, để chỉ vai diễn mà một diễn viên thực hiện. Qua thời gian, ý nghĩa của "role" đã mở rộng để chỉ bất kỳ chức năng hoặc vị trí nào mà một cá nhân đảm nhận trong một tập thể hoặc xã hội, phản ánh vai trò xã hội trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "role" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả vai trò của các cá nhân hoặc tổ chức trong các tình huống khác nhau. Trong ngữ cảnh nghề nghiệp, "role" thường được sử dụng để chỉ chức năng hoặc trách nhiệm trong công việc. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc xã hội học, từ này thường liên quan đến vai trò xã hội và sự tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp