Bản dịch của từ Role trong tiếng Việt
Role

Role (Noun Countable)
Vai trò, vai (diễn)
Role, role (acting)
She played the lead role in the school play.
Cô đóng vai chính trong vở kịch ở trường.
His role as a mentor helped many students succeed.
Vai trò của anh là người cố vấn đã giúp nhiều học sinh thành công.
The teacher's role is to guide and educate young minds.
Vai trò của giáo viên là hướng dẫn và giáo dục trí tuệ trẻ.
Kết hợp từ của Role (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Principal role Vai trò chính | Education plays a principal role in reducing social inequality in america. Giáo dục đóng vai trò chính trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở mỹ. |
Expanded role Vai trò mở rộng | In our community, volunteers have an expanded role in social services. Trong cộng đồng của chúng tôi, tình nguyện viên có vai trò mở rộng trong dịch vụ xã hội. |
Lesser role Vai trò nhỏ hơn | In social events, women often play a lesser role than men. Trong các sự kiện xã hội, phụ nữ thường đóng vai trò nhỏ hơn nam giới. |
Critical role Vai trò then chốt | Education plays a critical role in reducing social inequality in america. Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở mỹ. |
Leading role Vai trò chính | She plays a leading role in the community service project. Cô ấy đóng vai trò lãnh đạo trong dự án phục vụ cộng đồng. |
Role (Noun)
She played the role of Juliet in the school play.
Cô đóng vai Juliet trong một vở kịch ở trường.
The actor's role in the movie was well-received by critics.
Vai diễn của nam diễn viên trong phim được các nhà phê bình đón nhận nồng nhiệt.
His role as a mentor helped many students succeed in their studies.
Vai trò của anh như một người cố vấn đã giúp nhiều học sinh thành công trong học tập.
Dạng danh từ của Role (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Role | Roles |
Kết hợp từ của Role (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political role Vai trò chính trị | The government plays a significant political role in social welfare programs. Chính phủ đóng vai trò chính trị quan trọng trong các chương trình phúc lợi xã hội. |
Dominant role Vai trò chủ đạo | Education plays a dominant role in shaping social values and beliefs. Giáo dục đóng vai trò thống trị trong việc hình thành giá trị xã hội. |
Dual role Vai trò kép | Teachers often have a dual role in students' academic and personal development. Giáo viên thường có vai trò kép trong phát triển học tập và cá nhân của học sinh. |
Thankless role Vai trò không được ghi nhận | Volunteering at the shelter is a thankless role for many workers. Tình nguyện tại nơi trú ẩn là một vai trò không được cảm ơn cho nhiều nhân viên. |
Protective role Vai trò bảo vệ | The community plays a protective role in supporting vulnerable families like smiths. Cộng đồng đóng vai trò bảo vệ trong việc hỗ trợ các gia đình dễ bị tổn thương như nhà smith. |
Họ từ
Từ "role" trong tiếng Anh có nghĩa là vai trò, chức năng hoặc nhiệm vụ mà một cá nhân hoặc đối tượng thực hiện trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "role" được sử dụng đồng nhất và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, âm "r" có thể ít rõ ràng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm "r" thường được phát âm mạnh hơn. "Role" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và nghệ thuật.
Từ "role" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "role", có nghĩa là cuộn giấy hoặc bản sao của một kịch bản. Nó bắt nguồn từ từ Latinh "rotulus", có nghĩa là cuộn tròn. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh sân khấu, để chỉ vai diễn mà một diễn viên thực hiện. Qua thời gian, ý nghĩa của "role" đã mở rộng để chỉ bất kỳ chức năng hoặc vị trí nào mà một cá nhân đảm nhận trong một tập thể hoặc xã hội, phản ánh vai trò xã hội trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "role" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả vai trò của các cá nhân hoặc tổ chức trong các tình huống khác nhau. Trong ngữ cảnh nghề nghiệp, "role" thường được sử dụng để chỉ chức năng hoặc trách nhiệm trong công việc. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc xã hội học, từ này thường liên quan đến vai trò xã hội và sự tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



