Bản dịch của từ Role trong tiếng Việt

Role

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Role (Noun Countable)

rəʊl
roʊl
01

Vai trò, vai (diễn)

Role, role (acting)

Ví dụ

She played the lead role in the school play.

Cô đóng vai chính trong vở kịch ở trường.

His role as a mentor helped many students succeed.

Vai trò của anh là người cố vấn đã giúp nhiều học sinh thành công.

The teacher's role is to guide and educate young minds.

Vai trò của giáo viên là hướng dẫn và giáo dục trí tuệ trẻ.

Kết hợp từ của Role (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Primary role

Vai trò chính

Education plays a primary role in shaping society.

Giáo dục đóng vai trò chính trong việc định hình xã hội.

Male role

Vai trò nam giới

The male role in traditional vietnamese families is often the breadwinner.

Vai trò nam trong gia đình truyền thống việt thường là người kiếm tiền.

Stereotypical role

Vai diễn rập khuôn

Women being portrayed as caregivers is a stereotypical role in society.

Phụ nữ được mô tả là người chăm sóc là một vai trò rập khuôn trong xã hội.

Parental role

Vai trò của cha mẹ

Parents play a crucial parental role in shaping children's behavior.

Cha mẹ đóng một vai trò cha mẹ quan trọng trong việc hình thành hành vi của trẻ em.

Exact role

Vai trò chính xác

Understanding the exact role of social media in marketing is crucial.

Hiểu rõ vai trò chính xác của truyền thông xã hội trong tiếp thị là quan trọng.

Role (Noun)

ɹˈoʊl
ɹˈoʊl
01

Vai trò của diễn viên trong một vở kịch, một bộ phim, v.v.

An actor's part in a play, film, etc.

Ví dụ

She played the role of Juliet in the school play.

Cô đóng vai Juliet trong một vở kịch ở trường.

The actor's role in the movie was well-received by critics.

Vai diễn của nam diễn viên trong phim được các nhà phê bình đón nhận nồng nhiệt.

His role as a mentor helped many students succeed in their studies.

Vai trò của anh như một người cố vấn đã giúp nhiều học sinh thành công trong học tập.

Dạng danh từ của Role (Noun)

SingularPlural

Role

Roles

Kết hợp từ của Role (Noun)

CollocationVí dụ

Primary role

Vai trò chính

Education plays the primary role in shaping society's future.

Giáo dục đóng vai trò chính trong việc định hình tương lai của xã hội.

Parental role

Vai trò của cha mẹ

Parents play a crucial parental role in shaping children's behavior.

Cha mẹ đóng một vai trò cha mẹ quan trọng trong việc hình thành hành vi của trẻ em.

Supervisory role

Vai trò giám sát

She has a supervisory role in the community center.

Cô ấy có một vai trò giám sát tại trung tâm cộng đồng.

Lesser role

Vai trò nhỏ hơn

Volunteers play a lesser role in community activities due to time constraints.

Tình nguyện viên đóng một vai trò ít quan trọng trong các hoạt động cộng đồng do hạn chế thời gian.

Vital role

Vai trò quan trọng

Education plays a vital role in shaping society.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Role cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Scientific research plays an important in the development of humanity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Regarding agricultural and farming activities, pollination plays a significant in the growth of crops [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] Some people think that sports play an important in the development of society [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] The critical of biodiversity in sustaining ecological health forms the cornerstone of this argument [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024

Idiom with Role

Không có idiom phù hợp