Bản dịch của từ Role trong tiếng Việt

Role

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Role (Noun Countable)

rəʊl
roʊl
01

Vai trò, vai (diễn)

Role, role (acting)

Ví dụ

She played the lead role in the school play.

Cô đóng vai chính trong vở kịch ở trường.

His role as a mentor helped many students succeed.

Vai trò của anh là người cố vấn đã giúp nhiều học sinh thành công.

The teacher's role is to guide and educate young minds.

Vai trò của giáo viên là hướng dẫn và giáo dục trí tuệ trẻ.

Kết hợp từ của Role (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Principal role

Vai trò chính

Education plays a principal role in reducing social inequality in america.

Giáo dục đóng vai trò chính trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở mỹ.

Expanded role

Vai trò mở rộng

In our community, volunteers have an expanded role in social services.

Trong cộng đồng của chúng tôi, tình nguyện viên có vai trò mở rộng trong dịch vụ xã hội.

Lesser role

Vai trò nhỏ hơn

In social events, women often play a lesser role than men.

Trong các sự kiện xã hội, phụ nữ thường đóng vai trò nhỏ hơn nam giới.

Critical role

Vai trò then chốt

Education plays a critical role in reducing social inequality in america.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở mỹ.

Leading role

Vai trò chính

She plays a leading role in the community service project.

Cô ấy đóng vai trò lãnh đạo trong dự án phục vụ cộng đồng.

Role (Noun)

ɹˈoʊl
ɹˈoʊl
01

Vai trò của diễn viên trong một vở kịch, một bộ phim, v.v.

An actor's part in a play, film, etc.

Ví dụ

She played the role of Juliet in the school play.

Cô đóng vai Juliet trong một vở kịch ở trường.

The actor's role in the movie was well-received by critics.

Vai diễn của nam diễn viên trong phim được các nhà phê bình đón nhận nồng nhiệt.

His role as a mentor helped many students succeed in their studies.

Vai trò của anh như một người cố vấn đã giúp nhiều học sinh thành công trong học tập.

Dạng danh từ của Role (Noun)

SingularPlural

Role

Roles

Kết hợp từ của Role (Noun)

CollocationVí dụ

Political role

Vai trò chính trị

The government plays a significant political role in social welfare programs.

Chính phủ đóng vai trò chính trị quan trọng trong các chương trình phúc lợi xã hội.

Dominant role

Vai trò chủ đạo

Education plays a dominant role in shaping social values and beliefs.

Giáo dục đóng vai trò thống trị trong việc hình thành giá trị xã hội.

Dual role

Vai trò kép

Teachers often have a dual role in students' academic and personal development.

Giáo viên thường có vai trò kép trong phát triển học tập và cá nhân của học sinh.

Thankless role

Vai trò không được ghi nhận

Volunteering at the shelter is a thankless role for many workers.

Tình nguyện tại nơi trú ẩn là một vai trò không được cảm ơn cho nhiều nhân viên.

Protective role

Vai trò bảo vệ

The community plays a protective role in supporting vulnerable families like smiths.

Cộng đồng đóng vai trò bảo vệ trong việc hỗ trợ các gia đình dễ bị tổn thương như nhà smith.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Role cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Scientific research plays an important in the development of humanity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Regarding agricultural and farming activities, pollination plays a significant in the growth of crops [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] Some people think that sports play an important in the development of society [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Eating locally grown food can also play a in helping to protect the environment [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food

Idiom with Role

Không có idiom phù hợp