Bản dịch của từ Play trong tiếng Việt

Play

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play(Verb)

pleɪ
pleɪ
01

Chơi trò chơi, chơi thể thao, chơi nhạc cụ.

Play games, play sports, play musical instruments.

Ví dụ
02

Đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...)

Act, play a role, act (drama...), perform (music...)

Ví dụ
03

Tham gia (một môn thể thao)

Take part in (a sport)

Ví dụ
04

Hãy hợp tác.

Be cooperative.

Ví dụ
05

Biểu diễn trên (một nhạc cụ)

Perform on (a musical instrument)

Ví dụ
06

Tham gia vào hoạt động để giải trí và giải trí hơn là vì mục đích nghiêm túc hoặc thực tế.

Engage in activity for enjoyment and recreation rather than a serious or practical purpose.

Ví dụ
07

Đại diện (một nhân vật) trong một vở kịch hoặc một bộ phim.

Represent (a character) in a theatrical performance or a film.

Ví dụ
08

Di chuyển nhẹ nhàng và nhanh chóng, để xuất hiện và biến mất; nhấp nháy.

Move lightly and quickly, so as to appear and disappear; flicker.

Ví dụ
09

Để (một con cá) kiệt sức khi kéo theo dây câu trước khi kéo nó vào.

Allow (a fish) to exhaust itself pulling against a line before reeling it in.

Ví dụ

Dạng động từ của Play (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Play

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Played

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Played

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Playing

Play(Noun)

plˈei
plˈei
01

Hoạt động nhằm mục đích giải trí và vui chơi, đặc biệt là của trẻ em.

Activity engaged in for enjoyment and recreation, especially by children.

play
Ví dụ
02

Chuyển động nhẹ nhàng và thay đổi liên tục.

Light and constantly changing movement.

Ví dụ
03

Không gian trong hoặc qua đó một cơ chế có thể hoặc thực sự di chuyển.

The space in or through which a mechanism can or does move.

Ví dụ
04

Một tác phẩm kịch dành cho sân khấu hoặc để phát sóng.

A dramatic work for the stage or to be broadcast.

Ví dụ
05

Việc tiến hành một trận đấu thể thao.

The conducting of a sporting match.

Ví dụ

Dạng danh từ của Play (Noun)

SingularPlural

Play

Plays

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ