Bản dịch của từ Play trong tiếng Việt
Play

Play(Verb)
Chơi trò chơi, chơi thể thao, chơi nhạc cụ.
Play games, play sports, play musical instruments.
Hãy hợp tác.
Be cooperative.
Biểu diễn trên (một nhạc cụ)
Perform on (a musical instrument)
Đại diện (một nhân vật) trong một vở kịch hoặc một bộ phim.
Represent (a character) in a theatrical performance or a film.
Dạng động từ của Play (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Play |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Played |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Played |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plays |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Playing |
Play(Noun)
Hoạt động nhằm mục đích giải trí và vui chơi, đặc biệt là của trẻ em.
Activity engaged in for enjoyment and recreation, especially by children.

Chuyển động nhẹ nhàng và thay đổi liên tục.
Light and constantly changing movement.
Việc tiến hành một trận đấu thể thao.
The conducting of a sporting match.
Dạng danh từ của Play (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Play | Plays |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "play" trong tiếng Anh có nghĩa cơ bản là tham gia vào một hoạt động giải trí, thường là trò chơi hoặc trình diễn, nhằm mục đích vui chơi hoặc giải trí. Từ này có thể được sử dụng như một động từ ("to play") hoặc danh từ ("a play"). Trong tiếng Anh Anh, từ "play" có thể dùng để chỉ cả thể loại kịch, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hoạt động giải trí. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "play" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pleggen", có nghĩa là "để chơi, để vui chơi". Gốc Latin có liên quan là "plicare", nghĩa là "gấp lại", hàm ý sự chuyển động và sự linh hoạt. Trong lịch sử, "play" được sử dụng để chỉ hoạt động giải trí, vui vẻ, hoặc biểu diễn nghệ thuật. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn duy trì trong các khái niệm về trò chơi, diễn xuất và các hoạt động sáng tạo, thể hiện tính tương tác và sự tự do trong biểu đạt.
Từ "play" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường sử dụng để mô tả hoạt động giải trí hoặc trong ngữ cảnh âm nhạc. Trong phần Nói, học viên thường được yêu cầu thảo luận về sở thích và hoạt động giải trí. Trong Đọc và Viết, "play" có thể liên quan đến các chủ đề văn hóa hoặc thể thao. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong các tình huống giáo dục và việc làm, thể hiện khía cạnh tương tác và học tập.
Họ từ
Từ "play" trong tiếng Anh có nghĩa cơ bản là tham gia vào một hoạt động giải trí, thường là trò chơi hoặc trình diễn, nhằm mục đích vui chơi hoặc giải trí. Từ này có thể được sử dụng như một động từ ("to play") hoặc danh từ ("a play"). Trong tiếng Anh Anh, từ "play" có thể dùng để chỉ cả thể loại kịch, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hoạt động giải trí. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "play" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pleggen", có nghĩa là "để chơi, để vui chơi". Gốc Latin có liên quan là "plicare", nghĩa là "gấp lại", hàm ý sự chuyển động và sự linh hoạt. Trong lịch sử, "play" được sử dụng để chỉ hoạt động giải trí, vui vẻ, hoặc biểu diễn nghệ thuật. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn duy trì trong các khái niệm về trò chơi, diễn xuất và các hoạt động sáng tạo, thể hiện tính tương tác và sự tự do trong biểu đạt.
Từ "play" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường sử dụng để mô tả hoạt động giải trí hoặc trong ngữ cảnh âm nhạc. Trong phần Nói, học viên thường được yêu cầu thảo luận về sở thích và hoạt động giải trí. Trong Đọc và Viết, "play" có thể liên quan đến các chủ đề văn hóa hoặc thể thao. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong các tình huống giáo dục và việc làm, thể hiện khía cạnh tương tác và học tập.
