Bản dịch của từ Play trong tiếng Việt

Play

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play (Verb)

pleɪ
pleɪ
01

Biểu diễn trên (một nhạc cụ)

Perform on (a musical instrument)

Ví dụ

She plays the piano at the community center every Saturday.

Cô ấy chơi piano tại trung tâm cộng đồng mỗi thứ Bảy.

He plays the guitar during open mic nights at the cafe.

Anh ấy chơi guitar trong các đêm open mic tại quán cà phê.

They play the drums in a band that performs at local events.

Họ chơi trống trong một ban nhạc biểu diễn tại các sự kiện địa phương.

02

Đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...)

Act, play a role, act (drama...), perform (music...)

Ví dụ

Children play together in the park.

Trẻ em cùng nhau chơi trong công viên.

The theater group will play a new comedy.

Nhóm kịch sẽ biểu diễn một vở hài kịch mới.

The band will play at the community center this weekend.

Ban nhạc sẽ biểu diễn tại trung tâm cộng đồng vào cuối tuần này.

03

Chơi trò chơi, chơi thể thao, chơi nhạc cụ.

Play games, play sports, play musical instruments.

Ví dụ

Children play football in the park every Saturday.

Trẻ em chơi bóng đá trong công viên vào thứ Bảy hàng tuần.

She plays the piano at the local community center.

Cô ấy chơi piano tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Friends play board games together during game night.

Bạn bè cùng nhau chơi trò chơi board trong đêm trò chơi.

04

Tham gia vào hoạt động để giải trí và giải trí hơn là vì mục đích nghiêm túc hoặc thực tế.

Engage in activity for enjoyment and recreation rather than a serious or practical purpose.

Ví dụ

Children play together at the playground.

Trẻ em chơi cùng nhau ở sân chơi.

Friends often play board games on weekends.

Bạn bè thường chơi trò chơi bàn vào cuối tuần.

People gather to play music and dance in the park.

Mọi người tụ tập để chơi nhạc và nhảy múa ở công viên.

05

Tham gia (một môn thể thao)

Take part in (a sport)

Ví dụ

She plays soccer every weekend with her friends.

Cô ấy chơi bóng đá mỗi cuối tuần với bạn bè.

They play basketball at the community center after school.

Họ chơi bóng rổ tại trung tâm cộng đồng sau giờ học.

He plays tennis competitively in local tournaments.

Anh ấy chơi quần vợt cạnh tranh trong các giải đấu địa phương.

06

Hãy hợp tác.

Be cooperative.

Ví dụ

Children play together in the park.

Trẻ em chơi cùng nhau ở công viên.

Friends play football every weekend.

Bạn bè chơi bóng đá mỗi cuối tuần.

Volunteers play a key role in community projects.

Tình nguyện viên đóng vai trò quan trọng trong các dự án cộng đồng.

07

Đại diện (một nhân vật) trong một vở kịch hoặc một bộ phim.

Represent (a character) in a theatrical performance or a film.

Ví dụ

She plays the lead role in the play at the theater.

Cô ấy đóng vai chính trong vở kịch ở nhà hát.

He plays a villain in the movie about social issues.

Anh ấy đóng vai phản diện trong bộ phim về vấn đề xã hội.

They play different characters to raise awareness about social injustice.

Họ đóng các nhân vật khác nhau để nâng cao nhận thức về bất công xã hội.

08

Di chuyển nhẹ nhàng và nhanh chóng, để xuất hiện và biến mất; nhấp nháy.

Move lightly and quickly, so as to appear and disappear; flicker.

Ví dụ

Children play in the playground after school.

Trẻ em chơi ở sân chơi sau giờ học.

They play hide and seek during the weekend gatherings.

Họ chơi trốn tìm trong những buổi tụ tập cuối tuần.

Friends play online games together in the evening.

Bạn bè chơi game trực tuyến cùng nhau vào buổi tối.

09

Để (một con cá) kiệt sức khi kéo theo dây câu trước khi kéo nó vào.

Allow (a fish) to exhaust itself pulling against a line before reeling it in.

Ví dụ

The children play in the park after school.

Các em chơi ở công viên sau giờ học.

She loves to play with her friends at the playground.

Cô ấy thích chơi với bạn bè ở công viên.

The community center organizes play dates for parents and kids.

Trung tâm cộng đồng tổ chức buổi chơi cho phụ huynh và trẻ em.

Dạng động từ của Play (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Play

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Played

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Played

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Playing

Kết hợp từ của Play (Verb)

CollocationVí dụ

Be difficult to play

Khó chơi

Playing chess can be difficult to play for beginners.

Chơi cờ vua có thể khó chơi đối với người mới bắt đầu.

Hear somebody play

Nghe ai đó chơi

I heard john play the guitar at the social event.

Tôi nghe john chơi guitar tại sự kiện xã hội.

See somebody play

Xem ai đó chơi

I often see my friends play basketball after school.

Tôi thường thấy bạn tôi chơi bóng rổ sau giờ học.

Learn to play

Học chơi

Children learn to play together at the community center.

Trẻ em học chơi cùng nhau tại trung tâm cộng đồng.

Let somebody play

Để ai đó chơi

Let somebody play with their friends after school.

Để ai đó chơi với bạn bè sau giờ học.

Play (Noun)

plˈei
plˈei
01

Không gian trong hoặc qua đó một cơ chế có thể hoặc thực sự di chuyển.

The space in or through which a mechanism can or does move.

Ví dụ

The children enjoyed the play area at the park.

Các em nhỏ thích khu vui chơi ở công viên.

The theater is known for its captivating plays.

Nhà hát nổi tiếng với những vở kịch hấp dẫn.

She watched a play about friendship and loyalty.

Cô ấy xem một vở kịch về tình bạn và lòng trung thành.

02

Chuyển động nhẹ nhàng và thay đổi liên tục.

Light and constantly changing movement.

Ví dụ

Children's play in the park is joyful and energetic.

Trò chơi của trẻ em trong công viên rất vui vẻ và năng động.

The play of sunlight on the water creates a beautiful reflection.

Ánh sáng mặt trời trên mặt nước tạo ra một bức phản chiếu đẹp.

The play of colors in the painting is vibrant and captivating.

Sự kết hợp màu sắc trong bức tranh rất sống động và quyến rũ.

03

Một tác phẩm kịch dành cho sân khấu hoặc để phát sóng.

A dramatic work for the stage or to be broadcast.

Ví dụ

Shakespeare's plays are still performed worldwide.

Các vở kịch của Shakespeare vẫn được biểu diễn trên toàn thế giới.

The local theater group is rehearsing a new play.

Nhóm sân khấu địa phương đang diễn tập một vở kịch mới.

The school organized a play about environmental conservation.

Trường tổ chức một vở kịch về bảo tồn môi trường.

04

Việc tiến hành một trận đấu thể thao.

The conducting of a sporting match.

Ví dụ

The play was intense, with many spectators cheering for their teams.

Trận đấu rất căng thẳng, với nhiều khán giả cổ vũ cho đội của họ.

After the play, the players shook hands as a sign of sportsmanship.

Sau trận đấu, các cầu thủ bắt tay nhau làm dấu hiệu của tinh thần thể thao.

The play ended in a draw, leading to a penalty shootout.

Trận đấu kết thúc hòa, dẫn đến loạt đá luân lưu.

05

Hoạt động nhằm mục đích giải trí và vui chơi, đặc biệt là của trẻ em.

Activity engaged in for enjoyment and recreation, especially by children.

Ví dụ

Children's play is crucial for their development and social skills.

Trò chơi của trẻ em rất quan trọng cho sự phát triển và kỹ năng xã hội của họ.

The playground is where kids engage in various playful activities.

Sân chơi là nơi trẻ em tham gia vào các hoạt động vui chơi khác nhau.

Playing together helps build bonds and foster friendships among peers.

Chơi cùng nhau giúp xây dựng mối quan hệ và nuôi dưỡng tình bạn giữa các bạn cùng trang lứa.

Dạng danh từ của Play (Noun)

SingularPlural

Play

Plays

Kết hợp từ của Play (Noun)

CollocationVí dụ

Dirty play

Đánh bẩn

The soccer match turned ugly due to dirty play.

Trận đấu bóng đá trở nên xấu xí vì chơi xấu.

Passion play

Vở kịch đam mê

The community organized a passion play to raise awareness.

Cộng đồng tổ chức một vở kịch đam mê để nâng cao nhận thức.

Outdoor play

Chơi ngoài trời

Children enjoy outdoor play with friends in the park.

Trẻ em thích chơi ngoài trời với bạn bè ở công viên.

Double play

Đánh vào tay hai lần

The baseball team executed a double play to win the game.

Đội bóng chày thực hiện một pha chơi kép để giành chiến thắng.

Excellent play

Diễn xuất xuất sắc

She delivered an excellent play in the community theater.

Cô ấy đã thể hiện một vở kịch xuất sắc tại nhà hát cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Play cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] As people get older, they may stop actively but most people are still very heavily emotionally invested in watching the national team [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It is so famous because it is where the national football team and watching them on TV is a very important event here [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] In 2005, approximately 11% of school children were learning to the guitar, the piano, and the violin, while only 5% of students were learning to the drums [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
[...] All animals have an equal role to in maintaining a healthy ecosystem and environment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021

Idiom with Play

plˈeɪ hˈɑɹd tˈu ɡˈɛt

Làm cao/ Giả vờ làm khó

To be coy, intentionally shy, and fickle.

She always plays hard to get when he tries to ask her out.

Cô ấy luôn giả vờ chơi khó để lấy khi anh ta cố gắng mời cô ấy đi chơi.

Play with fire

plˈeɪ wˈɪð fˈaɪɚ

Chơi với lửa/ Đùa với lửa/ Làm liều

To do something dangerous or risky.

She's playing with fire by investing all her savings in stocks.

Cô ấy đang chơi với lửa bằng cách đầu tư toàn bộ tiết kiệm vào cổ phiếu.

Roll over and play dead

ɹˈoʊl ˈoʊvɚ ənd plˈeɪ dˈɛd

Đầu hàng vô điều kiện/ Bó tay chịu trận

To just give up and be unable to cope with life or a problem.

After losing his job, he felt like he just wanted to roll over and play dead.

Sau khi mất việc, anh ấy cảm thấy muốn từ bỏ và không muốn đối mặt với cuộc sống.

Play it for all it's worth

plˈeɪ ˈɪt fˈɔɹ ˈɔl ˈɪts wɝˈθ

Lợi dụng tình thế/ Tranh thủ cơ hội/ Tận dụng mọi thứ có thể

To exploit a problem, disability, or injury to get as much sympathy or compensation as possible.

She pretended to be more injured than she was to play it for all it's worth.

Cô ấy giả vờ bị thương nặng hơn để tận dụng tối đa.