Bản dịch của từ Play trong tiếng Việt
Play
Play (Verb)
Children play together in the park.
Trẻ em cùng nhau chơi trong công viên.
The theater group will play a new comedy.
Nhóm kịch sẽ biểu diễn một vở hài kịch mới.
The band will play at the community center this weekend.
Ban nhạc sẽ biểu diễn tại trung tâm cộng đồng vào cuối tuần này.
Chơi trò chơi, chơi thể thao, chơi nhạc cụ.
Play games, play sports, play musical instruments.
Children play football in the park every Saturday.
Trẻ em chơi bóng đá trong công viên vào thứ Bảy hàng tuần.
She plays the piano at the local community center.
Cô ấy chơi piano tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Friends play board games together during game night.
Bạn bè cùng nhau chơi trò chơi board trong đêm trò chơi.
Children play together at the playground.
Trẻ em chơi cùng nhau ở sân chơi.
Friends often play board games on weekends.
Bạn bè thường chơi trò chơi bàn vào cuối tuần.
People gather to play music and dance in the park.
Mọi người tụ tập để chơi nhạc và nhảy múa ở công viên.
She plays soccer every weekend with her friends.
Cô ấy chơi bóng đá mỗi cuối tuần với bạn bè.
They play basketball at the community center after school.
Họ chơi bóng rổ tại trung tâm cộng đồng sau giờ học.
He plays tennis competitively in local tournaments.
Anh ấy chơi quần vợt cạnh tranh trong các giải đấu địa phương.
Hãy hợp tác.
Be cooperative.
Children play together in the park.
Trẻ em chơi cùng nhau ở công viên.
Friends play football every weekend.
Bạn bè chơi bóng đá mỗi cuối tuần.
Volunteers play a key role in community projects.
Tình nguyện viên đóng vai trò quan trọng trong các dự án cộng đồng.
Đại diện (một nhân vật) trong một vở kịch hoặc một bộ phim.
Represent (a character) in a theatrical performance or a film.
She plays the lead role in the play at the theater.
Cô ấy đóng vai chính trong vở kịch ở nhà hát.
He plays a villain in the movie about social issues.
Anh ấy đóng vai phản diện trong bộ phim về vấn đề xã hội.
They play different characters to raise awareness about social injustice.
Họ đóng các nhân vật khác nhau để nâng cao nhận thức về bất công xã hội.
Biểu diễn trên (một nhạc cụ)
Perform on (a musical instrument)
She plays the piano at the community center every Saturday.
Cô ấy chơi piano tại trung tâm cộng đồng mỗi thứ Bảy.
He plays the guitar during open mic nights at the cafe.
Anh ấy chơi guitar trong các đêm open mic tại quán cà phê.
They play the drums in a band that performs at local events.
Họ chơi trống trong một ban nhạc biểu diễn tại các sự kiện địa phương.
Children play in the playground after school.
Trẻ em chơi ở sân chơi sau giờ học.
They play hide and seek during the weekend gatherings.
Họ chơi trốn tìm trong những buổi tụ tập cuối tuần.
Friends play online games together in the evening.
Bạn bè chơi game trực tuyến cùng nhau vào buổi tối.
The children play in the park after school.
Các em chơi ở công viên sau giờ học.
She loves to play with her friends at the playground.
Cô ấy thích chơi với bạn bè ở công viên.
The community center organizes play dates for parents and kids.
Trung tâm cộng đồng tổ chức buổi chơi cho phụ huynh và trẻ em.
Dạng động từ của Play (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Play |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Played |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Played |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Playing |
Kết hợp từ của Play (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be difficult to play Khó chơi | Playing chess can be difficult to play for beginners. Chơi cờ vua có thể khó chơi đối với người mới bắt đầu. |
Hear somebody play Nghe ai đó chơi | I heard john play the guitar at the social event. Tôi nghe john chơi guitar tại sự kiện xã hội. |
See somebody play Xem ai đó chơi | I often see my friends play basketball after school. Tôi thường thấy bạn tôi chơi bóng rổ sau giờ học. |
Learn to play Học chơi | Children learn to play together at the community center. Trẻ em học chơi cùng nhau tại trung tâm cộng đồng. |
Let somebody play Để ai đó chơi | Let somebody play with their friends after school. Để ai đó chơi với bạn bè sau giờ học. |
Play (Noun)
The children enjoyed the play area at the park.
Các em nhỏ thích khu vui chơi ở công viên.
The theater is known for its captivating plays.
Nhà hát nổi tiếng với những vở kịch hấp dẫn.
She watched a play about friendship and loyalty.
Cô ấy xem một vở kịch về tình bạn và lòng trung thành.
Chuyển động nhẹ nhàng và thay đổi liên tục.
Light and constantly changing movement.
Children's play in the park is joyful and energetic.
Trò chơi của trẻ em trong công viên rất vui vẻ và năng động.
The play of sunlight on the water creates a beautiful reflection.
Ánh sáng mặt trời trên mặt nước tạo ra một bức phản chiếu đẹp.
The play of colors in the painting is vibrant and captivating.
Sự kết hợp màu sắc trong bức tranh rất sống động và quyến rũ.
Shakespeare's plays are still performed worldwide.
Các vở kịch của Shakespeare vẫn được biểu diễn trên toàn thế giới.
The local theater group is rehearsing a new play.
Nhóm sân khấu địa phương đang diễn tập một vở kịch mới.
The school organized a play about environmental conservation.
Trường tổ chức một vở kịch về bảo tồn môi trường.
Việc tiến hành một trận đấu thể thao.
The conducting of a sporting match.
The play was intense, with many spectators cheering for their teams.
Trận đấu rất căng thẳng, với nhiều khán giả cổ vũ cho đội của họ.
After the play, the players shook hands as a sign of sportsmanship.
Sau trận đấu, các cầu thủ bắt tay nhau làm dấu hiệu của tinh thần thể thao.
The play ended in a draw, leading to a penalty shootout.
Trận đấu kết thúc hòa, dẫn đến loạt đá luân lưu.
Hoạt động nhằm mục đích giải trí và vui chơi, đặc biệt là của trẻ em.
Activity engaged in for enjoyment and recreation, especially by children.
Children's play is crucial for their development and social skills.
Trò chơi của trẻ em rất quan trọng cho sự phát triển và kỹ năng xã hội của họ.
The playground is where kids engage in various playful activities.
Sân chơi là nơi trẻ em tham gia vào các hoạt động vui chơi khác nhau.
Playing together helps build bonds and foster friendships among peers.
Chơi cùng nhau giúp xây dựng mối quan hệ và nuôi dưỡng tình bạn giữa các bạn cùng trang lứa.
Dạng danh từ của Play (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Play | Plays |
Kết hợp từ của Play (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dirty play Đánh bẩn | The soccer match turned ugly due to dirty play. Trận đấu bóng đá trở nên xấu xí vì chơi xấu. |
Passion play Vở kịch đam mê | The community organized a passion play to raise awareness. Cộng đồng tổ chức một vở kịch đam mê để nâng cao nhận thức. |
Outdoor play Chơi ngoài trời | Children enjoy outdoor play with friends in the park. Trẻ em thích chơi ngoài trời với bạn bè ở công viên. |
Double play Đánh vào tay hai lần | The baseball team executed a double play to win the game. Đội bóng chày thực hiện một pha chơi kép để giành chiến thắng. |
Excellent play Diễn xuất xuất sắc | She delivered an excellent play in the community theater. Cô ấy đã thể hiện một vở kịch xuất sắc tại nhà hát cộng đồng. |
Họ từ
Từ "play" trong tiếng Anh có nghĩa cơ bản là tham gia vào một hoạt động giải trí, thường là trò chơi hoặc trình diễn, nhằm mục đích vui chơi hoặc giải trí. Từ này có thể được sử dụng như một động từ ("to play") hoặc danh từ ("a play"). Trong tiếng Anh Anh, từ "play" có thể dùng để chỉ cả thể loại kịch, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hoạt động giải trí. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "play" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pleggen", có nghĩa là "để chơi, để vui chơi". Gốc Latin có liên quan là "plicare", nghĩa là "gấp lại", hàm ý sự chuyển động và sự linh hoạt. Trong lịch sử, "play" được sử dụng để chỉ hoạt động giải trí, vui vẻ, hoặc biểu diễn nghệ thuật. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn duy trì trong các khái niệm về trò chơi, diễn xuất và các hoạt động sáng tạo, thể hiện tính tương tác và sự tự do trong biểu đạt.
Từ "play" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường sử dụng để mô tả hoạt động giải trí hoặc trong ngữ cảnh âm nhạc. Trong phần Nói, học viên thường được yêu cầu thảo luận về sở thích và hoạt động giải trí. Trong Đọc và Viết, "play" có thể liên quan đến các chủ đề văn hóa hoặc thể thao. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong các tình huống giáo dục và việc làm, thể hiện khía cạnh tương tác và học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Play
Lợi dụng tình thế/ Tranh thủ cơ hội/ Tận dụng mọi thứ có thể
To exploit a problem, disability, or injury to get as much sympathy or compensation as possible.
She pretended to be more injured than she was to play it for all it's worth.
Cô ấy giả vờ bị thương nặng hơn để tận dụng tối đa.