Bản dịch của từ Exhaust trong tiếng Việt
Exhaust
Exhaust (Noun)
The exhaust from cars contributes to air pollution in cities.
Khí thải từ ô tô góp phần gây ô nhiễm không khí trong thành phố.
The factory's exhaust system needs to be upgraded for environmental reasons.
Hệ thống khí thải của nhà máy cần được nâng cấp vì lý do môi trường.
Installing catalytic converters can reduce harmful exhaust emissions from vehicles.
Việc lắp đặt bộ xử lý xúc tác có thể giảm thiểu khí thải có hại từ các phương tiện.
The car's exhaust emitted harmful fumes into the air.
Hệ thống xả của chiếc xe phát ra khí độc hại vào không khí.
The factory's exhaust pipes were releasing pollutants into the atmosphere.
Ống xả của nhà máy đang thải ra chất gây ô nhiễm vào bầu không khí.
Dạng danh từ của Exhaust (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exhaust | Exhausts |
Kết hợp từ của Exhaust (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Engine exhaust Khí thải động cơ | The engine exhaust pollutes the air in crowded urban areas. Khói xả khí của động cơ gây ô nhiễm không khí ở khu vực đô thị đông đúc. |
Auto exhaust Khí thải ô tô | The auto exhaust pollutes the air in crowded urban areas. Khói xả của xe gây ô nhiễm không khí ở khu đô thị đông đúc. |
Vehicle exhaust Khí thải từ phương tiện giao thông | Vehicle exhaust contributes to air pollution in urban areas. Khí thải từ phương tiện góp phần vào ô nhiễm không khí ở khu đô thị. |
Diesel exhaust Khí thải từ động cơ dầu diesel | Diesel exhaust contains harmful pollutants. Khí thải diesel chứa các chất gây hại. |
Automobile exhaust Khí thải ô tô | Automobile exhaust contributes to air pollution in urban areas. Khí thải ô tô góp phần làm ô nhiễm không khí ở khu đô thị. |
Exhaust (Verb)
The volunteers were exhausted after organizing the charity event.
Những tình nguyện viên mệt mỏi sau khi tổ chức sự kiện từ thiện.
She felt exhausted from attending back-to-back social gatherings.
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi tham gia liên tiếp các buổi tụ tập xã hội.
The community service project left the students physically exhausted.
Dự án phục vụ cộng đồng khiến các sinh viên mệt mỏi về mặt thể chất.
After the charity event, she felt completely exhausted from volunteering all day.
Sau sự kiện từ thiện, cô ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức sau một ngày tình nguyện.
Working multiple jobs can exhaust individuals mentally and physically over time.
Làm nhiều công việc có thể làm kiệt sức tinh thần và thể chất của mọi người theo thời gian.
Sử dụng hết (tài nguyên hoặc dự trữ) hoàn toàn.
Use up (resources or reserves) completely.
The volunteers exhaust their energy during the charity event.
Các tình nguyện viên làm kiệt sức trong sự kiện từ thiện.
The community exhausted its funds helping families affected by the disaster.
Cộng đồng đã tiêu hết quỹ tiền giúp đỡ gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
The organization exhausts its resources to support homeless shelters.
Tổ chức tiêu hết tài nguyên để hỗ trợ các trại tạm trú cho người vô gia cư.
The charity exhausted its funds helping the homeless.
Tổ chức từ thiện đã cạn kiệt quỹ tiền giúp đỡ người vô gia cư.
The volunteers exhausted their energy during the cleanup campaign.
Các tình nguyện viên đã cạn kiệt năng lượng trong chiến dịch dọn dẹp.
Trục xuất (khí hoặc hơi nước) từ hoặc vào một nơi cụ thể.
Expel (gas or steam) from or into a particular place.
The factory exhausts harmful gases into the atmosphere.
Nhà máy xả khí độc vào không khí.
Cars exhaust emissions contribute to air pollution in cities.
Khí thải của xe hơi góp phần gây ô nhiễm không khí trong thành phố.
The exhaust system of vehicles helps reduce environmental impact.
Hệ thống xả của xe hơi giúp giảm tác động môi trường.
The factory exhausts harmful gases into the atmosphere daily.
Nhà máy xả khí độc hại vào không khí hàng ngày.
The car exhausts emissions that contribute to air pollution.
Xe hơi xả khí thải góp phần gây ô nhiễm không khí.
Dạng động từ của Exhaust (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exhaust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exhausted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exhausted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exhausts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exhausting |
Kết hợp từ của Exhaust (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Exhaust quickly Cạn lời nhanh chóng | Talking to strangers can exhaust introverts quickly. Trò chuyện với người lạ có thể làm cho người nội tâm mệt mỏi nhanh chóng. |
Exhaust totally Kiệt sức hoàn toàn | She exhausted totally after organizing the charity event. Cô ấy kiệt sức hoàn toàn sau khi tổ chức sự kiện từ thiện. |
Exhaust utterly Kiệt sức | The overwhelming workload exhausted him utterly. Khối lượng công việc áp đảo đã làm anh ta kiệt sức hoàn toàn. |
Exhaust completely Làm kiệt sức hoàn toàn | She helped the homeless by providing food, exhausting her resources completely. Cô ấy đã giúp những người vô gia cư bằng cách cung cấp thức ăn, tiêu tốn hoàn toàn tài nguyên của mình. |
Exhaust almost Cận kề cạn kiệt | She exhausted almost all her savings on charity donations. Cô ấy đã tiêu hết gần như tất cả số tiền tiết kiệm của mình cho việc từ thiện. |
Họ từ
Từ "exhaust" có nghĩa chung là làm cạn kiệt hoặc tiêu tốn hoàn toàn năng lượng, tài nguyên hoặc sức lực. Ngoài ra, "exhaust" còn chỉ khí thải từ động cơ, đặc biệt trong ngữ cảnh giao thông. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ hệ thống ống thoát khí của xe, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "tailpipe" thường được ưa chuộng hơn. Phát âm khác nhau đôi khi xuất hiện trong một số từ ngữ liên quan, nhưng "exhaust" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản trong cả hai biến thể.
Từ "exhaust" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exhaurire", có nghĩa là "rút hết, lấy ra". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và gốc "haurire" (múc lên). Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi ngữ nghĩa, từ chỉ hành động lấy ra đến cảm giác kiệt sức do sử dụng hết năng lượng. Hiện nay, "exhaust" được sử dụng để chỉ trạng thái mệt mỏi hoặc khí thải từ động cơ, phản ánh sự cạn kiệt tài nguyên và sức lực.
Từ "exhaust" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường được liên kết với các chủ đề về môi trường, sức khoẻ và công nghệ. Ngoài ra, "exhaust" cũng thường xuất hiện trong các tình huống nói về ô nhiễm khí thải, sự mệt mỏi và việc sử dụng năng lượng trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp