Bản dịch của từ Exhaust trong tiếng Việt
Exhaust

Exhaust(Noun)
Dạng danh từ của Exhaust (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Exhaust | Exhausts |
Exhaust(Verb)
Sử dụng hết (tài nguyên hoặc dự trữ) hoàn toàn.
Use up (resources or reserves) completely.
Trục xuất (khí hoặc hơi nước) từ hoặc vào một nơi cụ thể.
Expel (gas or steam) from or into a particular place.
Dạng động từ của Exhaust (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exhaust |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exhausted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exhausted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exhausts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exhausting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "exhaust" có nghĩa chung là làm cạn kiệt hoặc tiêu tốn hoàn toàn năng lượng, tài nguyên hoặc sức lực. Ngoài ra, "exhaust" còn chỉ khí thải từ động cơ, đặc biệt trong ngữ cảnh giao thông. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ hệ thống ống thoát khí của xe, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "tailpipe" thường được ưa chuộng hơn. Phát âm khác nhau đôi khi xuất hiện trong một số từ ngữ liên quan, nhưng "exhaust" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản trong cả hai biến thể.
Từ "exhaust" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exhaurire", có nghĩa là "rút hết, lấy ra". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và gốc "haurire" (múc lên). Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi ngữ nghĩa, từ chỉ hành động lấy ra đến cảm giác kiệt sức do sử dụng hết năng lượng. Hiện nay, "exhaust" được sử dụng để chỉ trạng thái mệt mỏi hoặc khí thải từ động cơ, phản ánh sự cạn kiệt tài nguyên và sức lực.
Từ "exhaust" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường được liên kết với các chủ đề về môi trường, sức khoẻ và công nghệ. Ngoài ra, "exhaust" cũng thường xuất hiện trong các tình huống nói về ô nhiễm khí thải, sự mệt mỏi và việc sử dụng năng lượng trong đời sống hàng ngày.
Họ từ
Từ "exhaust" có nghĩa chung là làm cạn kiệt hoặc tiêu tốn hoàn toàn năng lượng, tài nguyên hoặc sức lực. Ngoài ra, "exhaust" còn chỉ khí thải từ động cơ, đặc biệt trong ngữ cảnh giao thông. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ hệ thống ống thoát khí của xe, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "tailpipe" thường được ưa chuộng hơn. Phát âm khác nhau đôi khi xuất hiện trong một số từ ngữ liên quan, nhưng "exhaust" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản trong cả hai biến thể.
Từ "exhaust" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exhaurire", có nghĩa là "rút hết, lấy ra". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và gốc "haurire" (múc lên). Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi ngữ nghĩa, từ chỉ hành động lấy ra đến cảm giác kiệt sức do sử dụng hết năng lượng. Hiện nay, "exhaust" được sử dụng để chỉ trạng thái mệt mỏi hoặc khí thải từ động cơ, phản ánh sự cạn kiệt tài nguyên và sức lực.
Từ "exhaust" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường được liên kết với các chủ đề về môi trường, sức khoẻ và công nghệ. Ngoài ra, "exhaust" cũng thường xuất hiện trong các tình huống nói về ô nhiễm khí thải, sự mệt mỏi và việc sử dụng năng lượng trong đời sống hàng ngày.

