Bản dịch của từ Exhaust trong tiếng Việt

Exhaust

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhaust(Noun)

ɪgzˈɔst
ɪgzˈɑst
01

Khí thải hoặc không khí thoát ra từ động cơ, tua-bin hoặc máy khác trong quá trình hoạt động.

Waste gases or air expelled from an engine, turbine, or other machine in the course of its operation.

exhaust nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Exhaust (Noun)

SingularPlural

Exhaust

Exhausts

Exhaust(Verb)

ɪgzˈɔst
ɪgzˈɑst
01

Sử dụng hết (tài nguyên hoặc dự trữ) hoàn toàn.

Use up (resources or reserves) completely.

Ví dụ
02

Làm cho (ai đó) cảm thấy rất mệt mỏi.

Make (someone) feel very tired.

Ví dụ
03

Trục xuất (khí hoặc hơi nước) từ hoặc vào một nơi cụ thể.

Expel (gas or steam) from or into a particular place.

Ví dụ

Dạng động từ của Exhaust (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exhaust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exhausted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exhausted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exhausts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exhausting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ