Bản dịch của từ Expel trong tiếng Việt
Expel

Expel(Verb)
Chính thức khiến (ai đó) rời khỏi trường học hoặc tổ chức khác.
Officially make (someone) leave a school or other organization.
Kết hợp từ của Expel (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be expelled from school Bị đuổi học | He was expelled from school for cheating on the exam. Anh ta bị đuổi học vì gian lận trong kỳ thi. |
Get expelled from school Bị đuổi học | He got expelled from school for cheating on exams. Anh ta bị đuổi học vì gian lận trong kỳ thi. |
Họ từ
Từ "expel" có nghĩa là đuổi ra hoặc tống khứ một ai đó hoặc cái gì đó ra khỏi một địa điểm cụ thể, thường liên quan đến các tình huống như trường học, tổ chức hoặc quốc gia. Trong tiếng Anh, "expel" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng "kick out" như một thuật ngữ không chính thức hơn. Hình thức viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng chú ý giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa và quy định địa phương.
Từ "expel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expellere", được cấu thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "pellere" (đẩy). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc đẩy một người hoặc vật ra khỏi một không gian hoặc tổ chức nào đó. Qua thời gian, nghĩa của "expel" đã mở rộng để bao gồm cả việc tước quyền hoặc loại bỏ một cá nhân khỏi một nhóm, phản ánh ý nghĩa về sự loại trừ trong xã hội hiện đại.
Từ "expel" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc chính trị. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để mô tả hành động trục xuất một cá nhân hoặc nhóm khỏi tổ chức, như trường học hoặc quốc gia. Ngoài ra, "expel" cũng thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý và xã hội khi bàn về quyền lợi và hậu quả của hành vi cư xử.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp