Bản dịch của từ School trong tiếng Việt

School

Noun [C] Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

School(Noun Countable)

skuːl
skuːl
01

Trường học.

School.

Ví dụ

School(Noun)

skˈul
skˈul
01

Một nhóm lớn cá hoặc động vật có vú ở biển.

A large group of fish or sea mammals.

Ví dụ
02

Bất kỳ cơ sở giáo dục nào giảng dạy về một chuyên ngành cụ thể.

Any institution at which instruction is given in a particular discipline.

Ví dụ
03

Một nhóm cùng nhau đánh bạc.

A group gambling together.

Ví dụ
04

Một nhóm người, đặc biệt là các nhà văn, nghệ sĩ hoặc triết gia, chia sẻ những ý tưởng hoặc phương pháp tương tự.

A group of people, particularly writers, artists, or philosophers, sharing similar ideas or methods.

Ví dụ
05

(tại Đại học Oxford) hội trường nơi tổ chức các kỳ thi cuối kỳ.

(at Oxford University) the hall in which final examinations are held.

Ví dụ
06

Một cơ sở giáo dục trẻ em.

An institution for educating children.

Ví dụ

Dạng danh từ của School (Noun)

SingularPlural

School

Schools

School(Verb)

skˈul
skˈul
01

Huấn luyện (ngựa) trên mặt phẳng hoặc qua hàng rào.

Train (a horse) on the flat or over fences.

Ví dụ
02

(của cá hoặc động vật có vú ở biển) tạo thành một nhóm lớn.

(of fish or sea mammals) form a large group.

Ví dụ
03

Gửi đến trường; giáo dục.

Send to school; educate.

Ví dụ

Dạng động từ của School (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

School

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Schooled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Schooled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Schools

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Schooling

School(Adjective)

skˈul
skˈul
01

(của một người Xhosa) có học thức và bị phương Tây hóa.

(of a Xhosa) educated and westernized.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ