Bản dịch của từ Popular trong tiếng Việt
Popular
Popular (Adjective)
Phổ biến, được yêu thích.
Popular, loved.
Social media influencers are popular among young people today.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội rất phổ biến trong giới trẻ ngày nay.
Many celebrities have become popular due to their online presence.
Nhiều người nổi tiếng đã trở nên nổi tiếng nhờ sự hiện diện trực tuyến của họ.
Popularity on social platforms can lead to lucrative sponsorship deals.
Sự nổi tiếng trên nền tảng xã hội có thể dẫn đến các hợp đồng tài trợ sinh lợi.
Được nhiều người hoặc một người hoặc một nhóm cụ thể yêu thích hoặc ngưỡng mộ.
Liked or admired by many people or by a particular person or group.
The popular singer's concert sold out in minutes.
Buổi hòa nhạc của ca sĩ nổi tiếng bán hết vé trong vài phút.
The popular TV show attracted millions of viewers every week.
Chương trình truyền hình phổ biến thu hút hàng triệu khán giả mỗi tuần.
The popular restaurant is always full of diners enjoying the food.
Nhà hàng phổ biến luôn đông người thưởng thức món ăn.
(của các hoạt động hoặc sản phẩm văn hóa) dành cho hoặc phù hợp với sở thích, sự hiểu biết hoặc phương tiện của công chúng hơn là các chuyên gia hoặc trí thức.
(of cultural activities or products) intended for or suited to the taste, understanding, or means of the general public rather than specialists or intellectuals.
The popular TV show attracted millions of viewers every week.
Chương trình truyền hình phổ biến thu hút hàng triệu người xem mỗi tuần.
Pop music is more popular among teenagers than classical music.
Âm nhạc pop phổ biến hơn đối với giới trẻ hơn âm nhạc cổ điển.
Social media influencers often promote popular brands to their followers.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội thường quảng cáo các thương hiệu phổ biến cho người theo dõi của họ.
The popular uprising led to significant changes in the government.
Cuộc nổi dậy phổ biến đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong chính phủ.
Social media has become a popular platform for voicing opinions.
Mạng xã hội đã trở thành một nền tảng phổ biến để bày tỏ quan điểm.
The popular movement gained momentum across the country.
Phong trào phổ biến đã tăng tốc trên khắp đất nước.
Dạng tính từ của Popular (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Popular Phổ biến | More popular Phổ biến hơn | Most popular Phổ biến nhất |
Kết hợp từ của Popular (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem popular Dường như phổ biến | Social media platforms seem popular among teenagers. Các nền tảng truyền thông xã hội dường như phổ biến với thanh thiếu niên. |
Grow popular Trở nên phổ biến | Social media platforms grow popular among teenagers. Các nền tảng truyền thông xã hội trở nên phổ biến với thiếu niên. |
Be popular Nổi tiếng | Studying abroad can be popular among young people. Học ở nước ngoài có thể phổ biến đối với giới trẻ. |
Stay popular Duy trì sự phổ biến | Staying popular on social media requires engaging content and consistency. Để duy trì sự phổ biến trên mạng xã hội, cần có nội dung hấp dẫn và kiên định. |
Become popular Trở nên phổ biến | Social media has become popular among teenagers. Mạng xã hội đã trở nên phổ biến trong số thiếu niên. |
Họ từ
Từ "popular" được sử dụng để chỉ một cái gì đó được yêu thích, chấp nhận hoặc được biết đến rộng rãi trong một cộng đồng hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết, phát âm hay ý nghĩa. "Popular" thường được dùng để miêu tả các sản phẩm, ý tưởng hoặc cá nhân mà thu hút sự quan tâm hoặc sự ưu ái từ đông đảo người dân.
Từ "popular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "popularis", nghĩa là "thuộc về dân chúng". Từ gốc này lại xuất phát từ "populus", có nghĩa là "dân tộc" hoặc "đám đông". Vào thế kỷ 14, từ "popular" được đưa vào tiếng Anh với nghĩa liên quan đến những gì được yêu thích hoặc công nhận rộng rãi trong xã hội. Hiện nay, từ này diễn tả những sở thích, xu hướng hay sản phẩm thu hút sự quan tâm của nhiều người, phản ánh sự tương tác giữa văn hóa và xã hội.
Từ "popular" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được dùng để mô tả sở thích hoặc xu hướng hiện tại, ví dụ như âm nhạc hoặc các chương trình truyền hình được ưa chuộng. Trong phần Đọc và Viết, "popular" thường xuất hiện trong các bài viết phân tích xã hội hoặc thông tin thị trường, nhấn mạnh sự chấp nhận hoặc yêu thích trong cộng đồng. Từ này cũng thường được liên kết trong những tình huống thường nhật, chẳng hạn như quảng cáo sản phẩm hoặc thảo luận về các xu hướng văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp