Bản dịch của từ Cultural trong tiếng Việt

Cultural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural (Adjective)

ˈkʌl.tʃər.əl
ˈkʌl.tʃər.əl
01

Thuộc về văn hóa.

Belongs to culture.

Ví dụ

Cultural festivals celebrate diversity.

Lễ hội văn hóa tôn vinh sự đa dạng.

Cultural norms shape societal behavior.

Các chuẩn mực văn hóa định hình hành vi xã hội.

Cultural heritage influences community traditions.

Di sản văn hóa ảnh hưởng đến truyền thống cộng đồng.

02

Liên quan đến văn hóa.

Pertaining to culture.

Ví dụ

Cultural traditions are important in society.

Truyền thống văn hóa quan trọng trong xã hội.

She studies cultural anthropology at university.

Cô ấy học nhân văn văn hóa ở trường đại học.

The museum showcases cultural artifacts from different eras.

Viện bảo tàng trưng bày các hiện vật văn hóa từ các thời kỳ khác nhau.

03

(kỹ thuật) do hoạt động của con người.

(technical) due to human activity.

Ví dụ

The cultural impact of globalization is significant.

Tác động văn hóa của toàn cầu hóa rất quan trọng.

Cultural traditions vary across different regions.

Truyền thống văn hóa khác nhau trên các vùng miền.

Cultural differences can lead to misunderstandings in communication.

Sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.

Dạng tính từ của Cultural (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cultural

Văn hóa

More cultural

Văn hóa hơn

Most cultural

Văn hóa

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cultural cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Secondly, local employees at multinational corporations could increase awareness by the exchange of knowledge and work experience as well as between countries [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] First, many of them may want to learn more about unfamiliar as during their trip, they are allowed to get exposed to local people and observe differences here [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] In the 21st century, many minority ethnic groups are in grave danger of losing their and therefore, the display of their works and artefacts will help to preserve their and the diversity of a nation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] In fact, overseas travel gives tourists around the world a glimpse into other by allowing them to experience different ways of life, discovering new cuisine or visiting heritages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Cultural

Không có idiom phù hợp