Bản dịch của từ Cultural trong tiếng Việt
Cultural
Cultural (Adjective)
Thuộc về văn hóa.
Belongs to culture.
Cultural festivals celebrate diversity.
Lễ hội văn hóa tôn vinh sự đa dạng.
Cultural norms shape societal behavior.
Các chuẩn mực văn hóa định hình hành vi xã hội.
Cultural heritage influences community traditions.
Di sản văn hóa ảnh hưởng đến truyền thống cộng đồng.
Liên quan đến văn hóa.
Pertaining to culture.
Cultural traditions are important in society.
Truyền thống văn hóa quan trọng trong xã hội.
She studies cultural anthropology at university.
Cô ấy học nhân văn văn hóa ở trường đại học.
The museum showcases cultural artifacts from different eras.
Viện bảo tàng trưng bày các hiện vật văn hóa từ các thời kỳ khác nhau.
The cultural impact of globalization is significant.
Tác động văn hóa của toàn cầu hóa rất quan trọng.
Cultural traditions vary across different regions.
Truyền thống văn hóa khác nhau trên các vùng miền.
Cultural differences can lead to misunderstandings in communication.
Sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.
Dạng tính từ của Cultural (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cultural Văn hóa | More cultural Văn hóa hơn | Most cultural Văn hóa |
Họ từ
Từ "cultural" được sử dụng để miêu tả các yếu tố liên quan đến văn hóa, bao gồm tập tục, truyền thống, giá trị và biểu hiện nghệ thuật trong một cộng đồng hay xã hội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa cụ thể, phản ánh sự đa dạng trong giá trị và quan điểm giữa hai nền văn hóa này.
Từ "cultural" xuất phát từ tiếng Latinh "culturalis", có nguồn gốc từ động từ "colere", nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "trồng trọt". Từ này diễn tả quá trình phát triển và hình thành các giá trị, phong tục tập quán của con người trong xã hội. Qua thời gian, "cultural" đã trở thành một khái niệm thể hiện sự đa dạng và đặc sắc của các nền văn minh, liên quan đến các hoạt động và truyền thống nghệ thuật, giáo dục trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "cultural" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Listening và Reading, khi đề cập đến các vấn đề liên quan đến xã hội và nhân văn. Trong Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về sự đa dạng văn hóa, giao lưu văn hóa hoặc ảnh hưởng văn hóa trong các tình huống cụ thể. Ngoài ra, "cultural" còn được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu xã hội và các cuộc hội thảo về văn hóa toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp