Bản dịch của từ Due trong tiếng Việt
Due
Due (Conjunction)
Bởi vì.
Because.
Due to the pandemic, the event was canceled.
Do đại dịch, sự kiện đã bị hủy bỏ.
She couldn't attend the party due to work commitments.
Cô ấy không thể tham dự bữa tiệc do bận rộn với công việc.
Due to the rain, the outdoor concert was moved indoors.
Do trời mưa nên buổi hòa nhạc ngoài trời đã được chuyển vào trong nhà.
Due (Adjective)
Đến kỳ, đến hạn.
Due, due.
The payment is due tomorrow.
Hạn thanh toán vào ngày mai.
The report is due at 5 pm.
Hạn nộp báo cáo lúc 5 giờ chiều.
The library book is due back next week.
Sách thư viện sẽ có vào tuần sau.
The due date for the assignment is tomorrow.
Ngày hết hạn cho bài tập là ngày mai.
She paid the bill before the due time.
Cô ấy đã thanh toán hóa đơn trước thời hạn.
The due process was completed without any delays.
Quy trình cần hoàn thành đã được thực hiện mà không có bất kỳ trễ hạn nào.
The due diligence process was thorough and comprehensive.
Quy trình kiểm tra cẩn thận rất kỹ lưỡng và toàn diện.
The report was submitted on time as due to the schedule.
Báo cáo được nộp đúng hạn theo lịch trình.
The due amount for the membership fee needs to be paid.
Số tiền phải trả cho phí thành viên cần được thanh toán.
Dạng tính từ của Due (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Due Đến | - | - |
Due (Noun)
Một khoản thanh toán bắt buộc; một khoản phí.
An obligatory payment; a fee.
The membership due is $50 per month.
Phí hội viên là 50 đô la mỗi tháng.
He paid the library due to borrow books.
Anh ta đã trả phí thư viện để mượn sách.
The annual due for the club is $100.
Phí hàng năm cho câu lạc bộ là 100 đô la.
She demanded her due payment for the work she had done.
Cô ấy đòi tiền công đúng như đã hứa.
The charity event raised funds to give dues to the needy.
Sự kiện từ thiện gây quỹ để trao quyền lợi cho người nghèo.
He received his due recognition for his contributions to society.
Anh ấy nhận được sự công nhận đúng như xứng đáng với đóng góp của mình cho xã hội.
Dạng danh từ của Due (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Due | Dues |
Due (Adverb)
The event venue is due north of the park.
Địa điểm tổ chức sự kiện nằm chính phía bắc của công viên.
She lives due east of the city center.
Cô ấy sống chính phía đông của trung tâm thành phố.
The new restaurant is due south of the old one.
Nhà hàng mới nằm chính phía nam của nhà hàng cũ.
Dạng trạng từ của Due (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Due Đến | - | - |
Họ từ
"Từ 'due' được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc lý do mà một điều gì đó được kỳ vọng xảy ra hoặc phải được hoàn thành. Trong tiếng Anh, 'due' có thể được hiểu như một tính từ chỉ thời hạn (vd: 'due date') hoặc trạng thái chưa được thực hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm 'djuː' (Anh) và 'duː' (Mỹ) có sự khác biệt, nhưng về mặt ý nghĩa và cách sử dụng, 'due' trong cả hai biến thể đều giữ nguyên công dụng trong ngữ cảnh lịch trình và yêu cầu".
Từ "due" xuất phát từ tiếng Latinh "dūrus", có nghĩa là "cứng", "khó khăn". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển sang nghĩa "đến hạn" trong tiếng Pháp cổ là "deu". Ngày nay, "due" thường được sử dụng để chỉ điều gì đó phải được hoàn thành hoặc chi trả vào một thời điểm xác định. Ý nghĩa này liên quan mật thiết đến cảm giác cần thiết và tính bắt buộc, phản ánh sự cứng rắn của nguyên gốc Latinh.
Từ "due" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh xác định thời hạn hoặc nguyên nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, "due" thường được sử dụng để chỉ thời hạn nộp bài hoặc lý do sự kiện xảy ra. Bên ngoài IELTS, từ này cũng được dùng phổ biến trong các lĩnh vực tài chính và quản lý, thể hiện sự kết thúc hoặc trách nhiệm liên quan đến thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp