Bản dịch của từ Culture trong tiếng Việt
Culture

Culture(Noun Uncountable)
Văn hóa, văn minh.
Culture, civilization.
Culture(Noun)
Việc nuôi cấy vi khuẩn, tế bào mô, v.v. trong môi trường nhân tạo có chứa chất dinh dưỡng.
The cultivation of bacteria, tissue cells, etc. in an artificial medium containing nutrients.
Việc trồng cây.
The cultivation of plants.
Ý tưởng, phong tục và hành vi xã hội của một dân tộc hoặc xã hội cụ thể.
The ideas, customs, and social behaviour of a particular people or society.
Nghệ thuật và các biểu hiện khác của thành tựu trí tuệ con người được coi là chung.
The arts and other manifestations of human intellectual achievement regarded collectively.
Dạng danh từ của Culture (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Culture | Cultures |
Culture(Verb)
Dạng động từ của Culture (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Culture |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cultured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cultured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cultures |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Culturing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ “culture” chỉ về tổng thể các giá trị, niềm tin, phong tục, truyền thống và thực hành của một nhóm người, thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, "culture" có thể gắn liền với đặc trưng xã hội, nghệ thuật hoặc tâm linh. Với sự phát triển của toàn cầu hóa, khái niệm này còn bao hàm các yếu tố đa dạng và tương tác giữa các nền văn hóa khác nhau.
Từ "culture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cultura", có nghĩa là "cày cấy" hoặc "nuôi dưỡng". Thuật ngữ này ban đầu chỉ quá trình canh tác đất đai và phát triển nông nghiệp. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm các giá trị, niềm tin, và tập quán xã hội của con người. Hiện nay, "culture" được sử dụng để chỉ toàn bộ hệ thống biểu hiện nghệ thuật, triết học và xã hội của một cộng đồng, phản ánh sự phát triển tâm hồn và trí tuệ.
Từ "culture" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến xã hội, tâm lý học và nghiên cứu nhân văn. Trong các ngữ cảnh khác, "culture" phổ biến trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, truyền thống và các giá trị xã hội, phản ánh sự đa dạng và sự biến đổi trong các nền văn hóa khác nhau.
Họ từ
Từ “culture” chỉ về tổng thể các giá trị, niềm tin, phong tục, truyền thống và thực hành của một nhóm người, thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, "culture" có thể gắn liền với đặc trưng xã hội, nghệ thuật hoặc tâm linh. Với sự phát triển của toàn cầu hóa, khái niệm này còn bao hàm các yếu tố đa dạng và tương tác giữa các nền văn hóa khác nhau.
Từ "culture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cultura", có nghĩa là "cày cấy" hoặc "nuôi dưỡng". Thuật ngữ này ban đầu chỉ quá trình canh tác đất đai và phát triển nông nghiệp. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm các giá trị, niềm tin, và tập quán xã hội của con người. Hiện nay, "culture" được sử dụng để chỉ toàn bộ hệ thống biểu hiện nghệ thuật, triết học và xã hội của một cộng đồng, phản ánh sự phát triển tâm hồn và trí tuệ.
Từ "culture" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến xã hội, tâm lý học và nghiên cứu nhân văn. Trong các ngữ cảnh khác, "culture" phổ biến trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, truyền thống và các giá trị xã hội, phản ánh sự đa dạng và sự biến đổi trong các nền văn hóa khác nhau.
