Bản dịch của từ Culture trong tiếng Việt
Culture
Culture (Noun Uncountable)
Văn hóa, văn minh.
Culture, civilization.
Respecting each other's culture is important in a diverse society.
Tôn trọng văn hóa của nhau là điều quan trọng trong một xã hội đa dạng.
Learning about different cultures can help promote understanding and acceptance.
Tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau có thể giúp thúc đẩy sự hiểu biết và chấp nhận.
Cultural traditions play a significant role in shaping societal norms and values.
Truyền thống văn hóa đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các chuẩn mực và giá trị xã hội.
Kết hợp từ của Culture (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dance culture Văn hóa điệu nhảy | Dance culture is an integral part of social gatherings. Văn hóa nhảy là một phần không thể thiếu của các buổi tụ tập xã hội. |
Bourgeois culture Văn hoá tầng lớp thượng lưu | Bourgeois culture emphasizes material wealth and social status. Văn hóa tư sản nhấn mạnh về tài sản vật chất và địa vị xã hội. |
Black culture Văn hóa da đen | Black culture includes music, dance, and art forms. Văn hóa da đen bao gồm âm nhạc, nhảy múa và hình thức nghệ thuật. |
Materialistic culture Văn hóa chất chứa | Many people in materialistic culture prioritize wealth over relationships. Nhiều người trong văn hóa vật chất ưu tiên tài sản hơn mối quan hệ. |
Organizational culture Văn hoá tổ chức | Company a promotes teamwork in its organizational culture. Công ty a thúc đẩy làm việc nhóm trong văn hóa tổ chức. |
Culture (Noun)
Việc nuôi cấy vi khuẩn, tế bào mô, v.v. trong môi trường nhân tạo có chứa chất dinh dưỡng.
The cultivation of bacteria, tissue cells, etc. in an artificial medium containing nutrients.
The lab conducted research on cell culture for medical advancements.
Phòng thí nghiệm tiến hành nghiên cứu về nuôi cấy tế bào để phát triển y học.
Understanding cultural differences is crucial for global cooperation in society.
Hiểu biết sự khác biệt văn hóa quan trọng cho hợp tác toàn cầu trong xã hội.
The museum showcases the rich culture of different civilizations throughout history.
Bảo tàng trưng bày văn hóa phong phú của các nền văn minh khác nhau trong lịch sử.
Ý tưởng, phong tục và hành vi xã hội của một dân tộc hoặc xã hội cụ thể.
The ideas, customs, and social behaviour of a particular people or society.
Learning about different cultures broadens one's horizons.
Việc học về các văn hoá khác mở rộng tầm hiểu biết.
Respecting each other's cultures is essential for social harmony.
Tôn trọng văn hoá của nhau là cần thiết cho hòa bình xã hội.
Cultural festivals showcase the diversity within a community.
Các lễ hội văn hoá thể hiện sự đa dạng trong cộng đồng.
Nghệ thuật và các biểu hiện khác của thành tựu trí tuệ con người được coi là chung.
The arts and other manifestations of human intellectual achievement regarded collectively.
Understanding different cultures is crucial in social interactions.
Hiểu biết về các văn hóa khác nhau rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.
The city celebrates its diverse culture through annual festivals.
Thành phố tổ chức các lễ hội hàng năm để tôn vinh văn hóa đa dạng của mình.
Cultural exchange programs promote mutual understanding among societies.
Các chương trình trao đổi văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa các xã hội.
Việc trồng cây.
The cultivation of plants.
The culture of the local community involves growing traditional crops.
Văn hóa của cộng đồng địa phương liên quan đến việc trồng cây truyền thống.
Understanding the culture of farming is important for agricultural development.
Hiểu văn hóa nông nghiệp là quan trọng cho phát triển nông nghiệp.
The culture of agriculture in that region has ancient roots.
Văn hóa nông nghiệp ở khu vực đó có nguồn gốc cổ xưa.
Dạng danh từ của Culture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Culture | Cultures |
Kết hợp từ của Culture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vibrant culture Văn hóa sống động | The city's vibrant culture attracts tourists from around the world. Văn hóa sôi động của thành phố thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới. |
Rock culture Văn hóa rock | Rock culture festivals celebrate music and art in a vibrant atmosphere. Các lễ hội văn hóa rock kỷ niệm âm nhạc và nghệ thuật trong bầu không khí sống động. |
Working-class culture Văn hóa giai cấp lao động | Working-class culture values community support and solidarity. Văn hóa tầng lớp lao động đánh giá cao sự hỗ trợ cộng đồng và đoàn kết. |
Intellectual culture Văn hóa trí tuệ | Reading classic novels reflects a society's intellectual culture. Đọc các tiểu thuyết kinh điển phản ánh văn hóa trí tuệ của xã hội. |
Dominant culture Văn hoá chiếm ưu thế | The dominant culture in japan values respect and tradition. Văn hóa thống trị ở nhật bản coi trọng tôn trọng và truyền thống. |
Culture (Verb)
It is important to culture bacteria in a lab for research.
Quan trọng nuôi cấy vi khuẩn trong phòng lab để nghiên cứu.
Scientists culture tissue cells to study their growth patterns.
Các nhà khoa học nuôi cấy tế bào mô để nghiên cứu mẫu.
The lab technician cultures microorganisms to observe their behavior.
Người kỹ thuật lab nuôi cấy vi sinh vật để quan sát hành vi.
Dạng động từ của Culture (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Culture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cultured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cultured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cultures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Culturing |
Họ từ
Từ “culture” chỉ về tổng thể các giá trị, niềm tin, phong tục, truyền thống và thực hành của một nhóm người, thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, "culture" có thể gắn liền với đặc trưng xã hội, nghệ thuật hoặc tâm linh. Với sự phát triển của toàn cầu hóa, khái niệm này còn bao hàm các yếu tố đa dạng và tương tác giữa các nền văn hóa khác nhau.
Từ "culture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cultura", có nghĩa là "cày cấy" hoặc "nuôi dưỡng". Thuật ngữ này ban đầu chỉ quá trình canh tác đất đai và phát triển nông nghiệp. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm các giá trị, niềm tin, và tập quán xã hội của con người. Hiện nay, "culture" được sử dụng để chỉ toàn bộ hệ thống biểu hiện nghệ thuật, triết học và xã hội của một cộng đồng, phản ánh sự phát triển tâm hồn và trí tuệ.
Từ "culture" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến xã hội, tâm lý học và nghiên cứu nhân văn. Trong các ngữ cảnh khác, "culture" phổ biến trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, truyền thống và các giá trị xã hội, phản ánh sự đa dạng và sự biến đổi trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp