Bản dịch của từ Civilization trong tiếng Việt
Civilization
Civilization (Noun)
Nền văn minh, sự khai hoá.
Civilization, civilization.
Ancient civilizations often built impressive structures like pyramids.
Các nền văn minh cổ thường xây dựng những công trình ấn tượng như kim tự tháp.
The Mayan civilization had advanced knowledge in astronomy and mathematics.
Nền văn minh Maya có kiến thức tiên tiến về thiên văn học và toán học.
Modern civilizations rely heavily on technology for daily activities.
Các nền văn minh hiện đại phụ thuộc nhiều vào công nghệ cho các hoạt động hàng ngày.
Giai đoạn phát triển và tổ chức xã hội loài người được coi là tiến bộ nhất.
The stage of human social development and organization which is considered most advanced.
Ancient Egypt had a rich civilization with advanced architecture.
Ai Cập cổ đại có nền văn minh phong phú với kiến trúc tiên tiến.
The Mayan civilization in Central America left impressive ruins.
Nền văn minh Maya ở Trung Mỹ để lại những di tích ấn tượng.
Modern society values education as a pillar of civilization.
Xã hội hiện đại đánh giá cao giáo dục như là cột mốc của văn minh.
Dạng danh từ của Civilization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Civilization | Civilizations |
Kết hợp từ của Civilization (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Christian civilization Văn minh kitô giáo | Christian civilization values charity and forgiveness. Văn minh kitô giáo đánh giá cao lòng từ thiện và sự tha thứ. |
Islamic civilization Văn minh hồi giáo | Islamic civilization values education and community development. Văn hóa hồi giáo đánh giá giáo dục và phát triển cộng đồng. |
Western civilization Nền văn minh phương tây | Western civilization values individual freedom and human rights. Nền văn minh phương tây coi trọng tự do cá nhân và quyền con người. |
Ancient civilization Dân cổ | The mayan civilization left behind impressive ruins. Nền văn minh maya để lại những tàn tích ấn tượng. |
Primitive civilization Nền văn minh nguyên thủy | The ancient tribe had a primitive civilization with basic tools. Bộ tộc cổ xưa có nền văn minh nguyên thủy với công cụ cơ bản. |
Họ từ
"Văn minh" là một thuật ngữ chỉ trạng thái phát triển cao của xã hội, thường liên quan đến các yếu tố như thành tựu văn hóa, khoa học, nghệ thuật và hệ thống chính trị. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh lịch sử và xã hội để mô tả những nền văn hóa đã đạt được sự tiến bộ vượt bậc. Trong tiếng Anh, từ "civilization" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách phát âm giữa các vùng địa lý.
Từ "civilization" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "civilisation", xuất phát từ tiếng Latin "civilis", có nghĩa là "thuộc về công dân". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình phát triển xã hội, văn hóa và chính trị của cộng đồng người dân. Trong lịch sử, "civilization" đã được dùng để chỉ những nền văn minh tiến bộ, phản ánh sự tổ chức và refinement trong lối sống của con người. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên trọng tâm về sự phát triển và tổ chức xã hội.
Từ “civilization” có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về lịch sử, văn hóa, và sự phát triển xã hội. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về các nền văn minh khác nhau và các vấn đề liên quan. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu xã hội học, triết học và bối cảnh văn hóa để mô tả sự tiến bộ của nhân loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp