Bản dịch của từ Civilization trong tiếng Việt

Civilization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Civilization(Noun)

ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən
ˌsɪv.əl.əˈzeɪ.ʃən
01

Nền văn minh, sự khai hoá.

Civilization, civilization.

Ví dụ
02

Giai đoạn phát triển và tổ chức xã hội loài người được coi là tiến bộ nhất.

The stage of human social development and organization which is considered most advanced.

Ví dụ

Dạng danh từ của Civilization (Noun)

SingularPlural

Civilization

Civilizations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ