Bản dịch của từ Growth trong tiếng Việt
Growth
Noun [U/C]

Growth(Noun)
grˈəʊθ
ˈɡroʊθ
Ví dụ
02
Quá trình phát triển hoặc trưởng thành về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc.
The process of developing or maturing physically mentally or emotionally
Ví dụ
03
Một giai đoạn hoặc trạng thái của sự phát triển.
A stage or condition of development
Ví dụ
