Bản dịch của từ Growth trong tiếng Việt

Growth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Growth(Noun)

grˈəʊθ
ˈɡroʊθ
01

Sự tăng trưởng về kích thước, số lượng, giá trị hoặc sức mạnh.

The act of increasing in size number value or strength

Ví dụ
02

Quá trình phát triển hoặc trưởng thành về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc.

The process of developing or maturing physically mentally or emotionally

Ví dụ
03

Một giai đoạn hoặc trạng thái của sự phát triển.

A stage or condition of development

Ví dụ