Bản dịch của từ Growth trong tiếng Việt
Growth
Growth (Noun)
Quá trình tăng kích thước.
The process of increasing in size.
Population growth is a concern in urban areas.
Sự tăng trưởng dân số là một vấn đề đáng lo ngại ở các khu vực đô thị.
Economic growth can lead to improved living standards.
Sự tăng trưởng kinh tế có thể dẫn đến cải thiện chất lượng sống.
Technological growth has transformed communication worldwide.
Sự tăng trưởng công nghệ đã biến đổi giao tiếp trên toàn cầu.
The population growth in the city is exponential.
Sự tăng trưởng dân số trong thành phố là mũi tên.
Economic growth is essential for a country's development.
Sự tăng trưởng kinh tế là cần thiết cho sự phát triển của một quốc gia.
The growth of social media has changed communication patterns.
Sự tăng trưởng của mạng xã hội đã thay đổi mẫu mực giao tiếp.
Một vườn nho hoặc một vụ nho có chất lượng được phân loại cụ thể hoặc rượu vang từ đó.
A vineyard or crop of grapes of a specified classification of quality or a wine from it.
The local winery produced a high-quality growth this year.
Nhà máy rượu địa phương sản xuất một loại growth chất lượng cao năm nay.
The vineyard's growth was recognized as one of the best in the region.
Sự phát triển của vườn nho đã được công nhận là một trong những vườn nho tốt nhất trong khu vực.
The annual festival celebrates the growth of the local grape industry.
Lễ hội hàng năm kỷ niệm sự phát triển của ngành công nghiệp nho địa phương.
Dạng danh từ của Growth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Growth | Growths |
Kết hợp từ của Growth (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bacterial growth Sự phát triển vi khuẩn | Social distancing helps prevent bacterial growth in crowded areas. Giữ khoảng cách xã hội giúp ngăn chặn sự phát triển vi khuẩn trong khu vực đông đúc. |
Excessive growth Sự phát triển quá mức | The city witnessed excessive growth in its population over the years. Thành phố chứng kiến sự tăng trưởng quá mức trong dân số qua các năm. |
Economic growth Tăng trưởng kinh tế | The country's economic growth led to increased job opportunities. Sự tăng trưởng kinh tế của đất nước dẫn đến cơ hội việc làm tăng lên. |
Spectacular growth Sự tăng trưởng đặc biệt | The social media platform experienced spectacular growth in user numbers. Nền tảng truyền thông xã hội đã trải qua sự phát triển ấn tượng về số lượng người dùng. |
Personal growth Phát triển cá nhân | Social interactions can contribute to personal growth and development. Giao tiếp xã hội có thể đóng góp vào sự phát triển cá nhân. |
Họ từ
"Growth" là một danh từ tiếng Anh diễn tả quá trình phát triển hoặc tăng lên về kích thước, số lượng, hoặc mức độ. Trong bối cảnh kinh tế, "growth" thường đề cập đến sự gia tăng trong tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hoặc lợi nhuận của doanh nghiệp. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "growth" cũng có thể liên quan đến phát triển cá nhân hoặc xã hội nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này thường tập trung vào khía cạnh kinh tế.
Từ "growth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "growan", có nghĩa là "phát triển" hoặc "tăng trưởng", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "growan". Gốc Latin tương ứng là "crescere", cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, "growth" đã được sử dụng để chỉ quá trình gia tăng kích thước, số lượng, hoặc phát triển về mặt thể chất và tinh thần. Ý nghĩa hiện tại phản ánh quá trình tiến bộ và sự phát triển không ngừng của các khía cạnh trong cuộc sống.
Từ "growth" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về phát triển kinh tế, cá nhân hay xã hội. Trong Listening và Reading, từ này thường được dùng trong các văn bản liên quan đến báo cáo nghiên cứu, bài viết học thuật về kinh tế và y học. Ngoài ra, "growth" cũng thường gặp trong bối cảnh kinh doanh và môi trường khi đề cập đến sự mở rộng và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp