Bản dịch của từ Crop trong tiếng Việt
Crop
Crop (Noun)
Một loại cây trồng được trồng với quy mô lớn vì mục đích thương mại, đặc biệt là ngũ cốc, trái cây hoặc rau.
A cultivated plant that is grown on a large scale commercially especially a cereal fruit or vegetable.
The farmers harvested the wheat crop in the vast field.
Các nông dân thu hoạch lúa mì trong cánh đồng rộng lớn.
The government provided subsidies for the rice crop this year.
Chính phủ cung cấp các khoản trợ cấp cho vụ lúa năm nay.
The corn crop was affected by the drought in the region.
Vụ bắp nước bị ảnh hưởng bởi hạn hán trong khu vực.
The crop of students attending the seminar was diverse.
Nhóm sinh viên tham dự hội thảo đa dạng.
The crop of volunteers helped clean up the community park.
Nhóm tình nguyện viên giúp dọn dẹp công viên cộng đồng.
The crop of attendees at the charity event raised a significant amount.
Nhóm người tham dự sự kiện từ thiện gây được một số tiền đáng kể.
She got a new crop for the summer.
Cô ấy cắt kiểu tóc mới cho mùa hè.
The crop accentuated her features.
Kiểu tóc cắt ngắn nhấn mạnh nét đẹp của cô ấy.
Short crops are trendy among young people.
Kiểu tóc cắt ngắn đang thịnh hành trong giới trẻ.
The bird's crop was full of seeds for its young.
Bao tử của con chim đầy hạt giống cho con non của nó.
During the social event, the bird regurgitated food from its crop.
Trong sự kiện xã hội, con chim nôn ra thức ăn từ bao tử của mình.
The ornithologist studied the contents of the bird's crop carefully.
Nhà nghiên cứu chim học nghiên cứu kỹ lưỡng nội dung của bao tử của con chim.
The farmer sold his crop at the local market.
Nông dân bán lô da của mình tại chợ địa phương.
The crop of leather was used to make various products.
Lô da được sử dụng để làm các sản phẩm khác nhau.
The quality of the crop determines its price in the market.
Chất lượng của lô da quyết định giá của nó trên thị trường.
Dạng danh từ của Crop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crop | Crops |
Kết hợp từ của Crop (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gm crop Cây biến đổi gen | Gm crops have helped increase food production in many countries. Các cây gm đã giúp tăng sản xuất thực phẩm ở nhiều quốc gia. |
Traditional crop Lúa mì truyền thống | Rice is a traditional crop in vietnam. Gạo là một loại cây trồng truyền thống tại việt nam. |
Forage crop Cây thuốc nhai | Wheat is a common forage crop in many rural communities. Lúa là một loại cây thuần thức ăn phổ biến trong nhiều cộng đồng nông thôn. |
Seed crop Cấy lúa | The farmers planted a new seed crop in the field. Những người nông dân đã trồng một loại cây màu mới trên cánh đồng. |
Fruit crop Mùa vụ trái cây | The apple orchard yields a bountiful fruit crop every year. Vườn táo cho ra một vụ mùa quả mỗi năm. |
Crop (Verb)
Thu hoạch (thực vật hoặc sản phẩm của chúng) từ một khu vực cụ thể.
Harvest plants or their produce from a particular area.
Farmers crop the fields to collect the ripe fruits.
Nông dân thu hoạch trái cây chín bằng cách cắt.
The community gathers to crop the vegetables for the market.
Cộng đồng tụ tập để thu hoạch rau cải cho chợ.
Volunteers help crop the wheat to provide food for families.
Tình nguyện viên giúp thu hoạch lúa để cung cấp thức ăn cho gia đình.
Cắt (thứ gì đó, đặc biệt là tóc của một người) thật ngắn.
Cut something especially a persons hair very short.
She decided to crop her hair for a new look.
Cô ấy quyết định cắt tóc ngắn để có diện mạo mới.
The barber cropped his client's hair as requested.
Thợ hớt tóc đã cắt tóc cho khách hàng của mình như yêu cầu.
Many teenagers prefer to crop their hair during summer.
Nhiều thanh thiếu niên thích cắt tóc ngắn vào mùa hè.
Dạng động từ của Crop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cropped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cropped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cropping |
Kết hợp từ của Crop (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crop something short Cắt ngắn cái gì đó | She decided to crop her hair short for a charity event. Cô ấy quyết định cắt tóc ngắn cho sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "crop" có nghĩa là cây trồng hoặc vụ mùa thu hoạch được, thường chỉ đến thực vật được trồng để lấy thực phẩm, nguyên liệu hoặc làm thức ăn cho gia súc. Trong tiếng Anh Anh, "crop" có thể được sử dụng để ám chỉ cả việc thu hoạch nông sản và các hoạt động liên quan đến canh tác. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể mang nghĩa bóng, chẳng hạn như "crop up" để chỉ điều gì đó xảy ra đột ngột. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và ngữ nghĩa mở rộng.
Từ "crop" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "croppian", có nghĩa là cắt hoặc thu hoạch. Gốc từ này có liên quan đến động từ tiếng Latin "cōrpus", nghĩa là thân thể hoặc bộ phận, phản ánh quá trình thu hoạch các bộ phận của cây trồng. Theo thời gian, từ "crop" phát triển để chỉ sản phẩm nông nghiệp được thu hoạch, đồng thời mở rộng để chỉ kích thước, sản lượng hoặc nhóm các đối tượng được cắt tỉa trong các lĩnh vực khác.
Từ "crop" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi thí sinh thường phải thảo luận về nông nghiệp và phát triển bền vững. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng khi nói về thực phẩm, môi trường hoặc kinh tế. Ngoài ra, "crop" còn thường được nhắc đến trong các bối cảnh liên quan đến sản xuất nông nghiệp, sự thay đổi khí hậu, và an ninh lương thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp