Bản dịch của từ Growing trong tiếng Việt
Growing

Growing(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của Grow.
Present participle and gerund of grow.
Dạng động từ của Growing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grow |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grew |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grown |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grows |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Growing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "growing" được sử dụng để chỉ hành động phát triển hoặc gia tăng về kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "growing" là dạng phân từ hiện tại của động từ "grow". Ở tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các cụm từ như "growing concern" (mối quan tâm đang gia tăng), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "growing" có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự gia tăng về cảm xúc hoặc trình độ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách diễn đạt trong một số ngữ cảnh.
Từ "growing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grow", được hình thành từ tiếng Old English "growan", trong đó có nguyên tố ảnh hưởng từ tiếng Proto-Germanic *grōwōną, có nghĩa là phát triển, lớn lên. Rễ từ tiếng Latinh là "crescere", mang ý nghĩa tương tự về sự phát triển hoặc gia tăng. Hành trình từ xa xưa đến hiện đại phản ánh quá trình sinh trưởng, không chỉ về mặt vật lý mà còn trong khía cạnh tinh thần và xã hội.
Từ "growing" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe và nói, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phát triển về kinh tế, dân số hoặc thị trường. Trong phần đọc và viết, "growing" thường liên quan đến các chủ đề môi trường, xã hội và công nghệ, đặc biệt khi thảo luận về xu hướng hoặc vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và đô thị hóa. Từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày như kinh doanh, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
Họ từ
Từ "growing" được sử dụng để chỉ hành động phát triển hoặc gia tăng về kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "growing" là dạng phân từ hiện tại của động từ "grow". Ở tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các cụm từ như "growing concern" (mối quan tâm đang gia tăng), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "growing" có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự gia tăng về cảm xúc hoặc trình độ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách diễn đạt trong một số ngữ cảnh.
Từ "growing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grow", được hình thành từ tiếng Old English "growan", trong đó có nguyên tố ảnh hưởng từ tiếng Proto-Germanic *grōwōną, có nghĩa là phát triển, lớn lên. Rễ từ tiếng Latinh là "crescere", mang ý nghĩa tương tự về sự phát triển hoặc gia tăng. Hành trình từ xa xưa đến hiện đại phản ánh quá trình sinh trưởng, không chỉ về mặt vật lý mà còn trong khía cạnh tinh thần và xã hội.
Từ "growing" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe và nói, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phát triển về kinh tế, dân số hoặc thị trường. Trong phần đọc và viết, "growing" thường liên quan đến các chủ đề môi trường, xã hội và công nghệ, đặc biệt khi thảo luận về xu hướng hoặc vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và đô thị hóa. Từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày như kinh doanh, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
