Bản dịch của từ Growing trong tiếng Việt
Growing
Growing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của grow.
Present participle and gerund of grow.
Growing up in a small town shaped her perspective.
Lớn lên ở một thị trấn nhỏ đã tạo ra quan điểm của cô ấy.
The growing concern for the environment led to new policies.
Sự quan ngại ngày càng tăng về môi trường đã dẫn đến các chính sách mới.
Her passion for helping others is growing stronger each day.
Niềm đam mê của cô ấy trong việc giúp đỡ người khác đang trở nên mạnh mẽ hơn mỗi ngày.
Dạng động từ của Growing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Growing |
Họ từ
Từ "growing" được sử dụng để chỉ hành động phát triển hoặc gia tăng về kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "growing" là dạng phân từ hiện tại của động từ "grow". Ở tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các cụm từ như "growing concern" (mối quan tâm đang gia tăng), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "growing" có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự gia tăng về cảm xúc hoặc trình độ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách diễn đạt trong một số ngữ cảnh.
Từ "growing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grow", được hình thành từ tiếng Old English "growan", trong đó có nguyên tố ảnh hưởng từ tiếng Proto-Germanic *grōwōną, có nghĩa là phát triển, lớn lên. Rễ từ tiếng Latinh là "crescere", mang ý nghĩa tương tự về sự phát triển hoặc gia tăng. Hành trình từ xa xưa đến hiện đại phản ánh quá trình sinh trưởng, không chỉ về mặt vật lý mà còn trong khía cạnh tinh thần và xã hội.
Từ "growing" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe và nói, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phát triển về kinh tế, dân số hoặc thị trường. Trong phần đọc và viết, "growing" thường liên quan đến các chủ đề môi trường, xã hội và công nghệ, đặc biệt khi thảo luận về xu hướng hoặc vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và đô thị hóa. Từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày như kinh doanh, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Growing
Have growing pains
Khó khăn ban đầu
[for an organization] to have difficulties in its early stages of growth.
The new startup is experiencing growing pains as it expands rapidly.
Công ty mới đang trải qua những đau đớn khi phát triển nhanh chóng.