Bản dịch của từ Vineyard trong tiếng Việt
Vineyard
Vineyard (Noun)
Một đồn điền trồng nho, thường sản xuất nho dùng trong sản xuất rượu vang.
A plantation of grapevines typically producing grapes used in winemaking.
The vineyard owner invited us to taste his new wine.
Chủ ruộng nho mời chúng tôi thử rượu mới của ông.
She decided not to work in the vineyard during the summer.
Cô ấy quyết định không làm việc trong ruộng nho vào mùa hè.
Did you visit any vineyard when you went wine tasting last weekend?
Bạn đã ghé thăm bất kỳ ruộng nho nào khi đi thử rượu cuối tuần trước không?
Dạng danh từ của Vineyard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vineyard | Vineyards |
Họ từ
Từ "vineyard" (vườn nho) chỉ đến khu vực trồng nho, thường để sản xuất rượu vang. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử, "vineyard" có thể được liên kết mạnh mẽ với các khu vực sản xuất rượu vang nổi tiếng như Bordeaux ở Pháp hoặc Napa Valley ở Mỹ. Việc phát triển và quản lý vườn nho đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp rượu vang toàn cầu.
Từ "vineyard" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vinarium", xuất phát từ "vinum", nghĩa là "rượu vang". Thời kỳ La Mã, việc trồng nho để sản xuất rượu vang trở nên phổ biến, dẫn đến sự phát triển của các vùng trồng nho. Khái niệm "vineyard" đã được ghi nhận trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa phương thức canh tác và quy trình sản xuất rượu vang, thể hiện trong định nghĩa hiện tại của nó như một khu vực trồng nho.
Từ "vineyard" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi Reading và Writing liên quan đến chủ đề nông nghiệp, du lịch hoặc sản xuất rượu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp, sinh thái, và ẩm thực, đặc biệt liên quan đến ngành công nghiệp rượu vang. "Vineyard" gợi nhớ đến khung cảnh tự nhiên và văn hóa, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc bài viết về du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp