Bản dịch của từ Winemaking trong tiếng Việt
Winemaking
Winemaking (Noun)
Việc sản xuất rượu vang.
The production of wine.
Winemaking requires patience and attention to detail.
Sản xuất rượu vang đòi hỏi kiên nhẫn và chú ý đến chi tiết.
Not everyone is skilled in the art of winemaking.
Không phải ai cũng có kỹ năng trong nghệ thuật làm rượu vang.
Is winemaking a popular topic for IELTS writing and speaking?
Sản xuất rượu vang là một chủ đề phổ biến cho viết và nói IELTS?
Họ từ
Rượu vang, hay còn gọi là “winemaking” trong tiếng Anh, là quá trình sản xuất rượu vang từ nho. Quá trình này bao gồm các bước như thu hoạch, nghiền, lên men và ủ rượu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ “winemaking” được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm âm “ai” trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ hơn. Rượu vang cũng có ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "winemaking" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành tố: "wine" (rượu vang) và "making" (sự chế tạo). Từ "wine" lại bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "vinum", có nghĩa là rượu, và đã được sử dụng từ thời kỳ La Mã cổ đại. Nghệ thuật sản xuất rượu vang đã phát triển qua nhiều thế kỷ, phản ánh sự kết hợp giữa văn hóa và khoa học. Ngày nay, "winemaking" không chỉ ám chỉ quá trình chế biến rượu vang mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc chọn lựa nguyên liệu và kỹ thuật, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Từ "winemaking" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói, liên quan đến các chủ đề về ẩm thực và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp rượu vang, tài liệu nghiên cứu về nông nghiệp, hoặc trong các mô tả về quy trình sản xuất rượu vang. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về các kỹ thuật làm rượu và sự phát triển của các vườn nho.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp