Bản dịch của từ Winemaking trong tiếng Việt

Winemaking

Noun [U/C]

Winemaking (Noun)

01

Việc sản xuất rượu vang.

The production of wine.

Ví dụ

Winemaking requires patience and attention to detail.

Sản xuất rượu vang đòi hỏi kiên nhẫn và chú ý đến chi tiết.

Not everyone is skilled in the art of winemaking.

Không phải ai cũng có kỹ năng trong nghệ thuật làm rượu vang.

Is winemaking a popular topic for IELTS writing and speaking?

Sản xuất rượu vang là một chủ đề phổ biến cho viết và nói IELTS?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Winemaking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Winemaking

Không có idiom phù hợp