Bản dịch của từ Plantation trong tiếng Việt

Plantation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plantation (Noun)

plæntˈeiʃn̩
plˌæntˈeiʃn̩
01

Khu đất trồng các loại cây như cà phê, đường và thuốc lá.

An estate on which crops such as coffee sugar and tobacco are grown.

Ví dụ

The plantation owner hired many workers to harvest the crops.

Chủ trang trại thuê nhiều công nhân để thu hoạch cây trồng.

The plantation in Brazil produces a large amount of coffee beans.

Trang trại ở Brazil sản xuất một lượng lớn hạt cà phê.

The plantation workers were busy tending to the tobacco plants.

Các công nhân trang trại bận rộn chăm sóc cây thuốc lào.

02

Thuộc địa hóa hoặc định cư của những người di cư, đặc biệt là các gia đình người anh và sau đó là người scotland ở ireland trong thế kỷ 16-17 dưới sự tài trợ của chính phủ.

Colonization or settlement of emigrants especially of english and then scottish families in ireland in the 16th–17th centuries under government sponsorship.

Ví dụ

The plantation of English and Scottish families in Ireland was government-sponsored.

Việc thực dân hóa gia đình Anh và Scotland tại Ireland được chính phủ tài trợ.

The 16th-17th centuries saw the establishment of plantations in Ireland.

Thế kỷ 16-17 chứng kiến sự thành lập các trang trại ở Ireland.

The social impact of plantation in Ireland was significant historically.

Tác động xã hội của việc thực dân hóa ở Ireland lịch sử rất quan trọng.

Dạng danh từ của Plantation (Noun)

SingularPlural

Plantation

Plantations

Kết hợp từ của Plantation (Noun)

CollocationVí dụ

Rubber plantation

Vườn cây cao su

The rubber plantation employed many local workers.

Vườn cao su đã thuê nhiều công nhân địa phương.

Cotton plantation

Trang trại bông

The cotton plantation employed many workers in the community.

Nông trại bông thuê nhiều công nhân trong cộng đồng.

Tea plantation

Vườn chè

The tea plantation workers gathered for a social event.

Các công nhân trại trà tụ tập cho một sự kiện xã hội.

Coconut plantation

Vườn dừa

The coconut plantation provides jobs for many local residents.

Vuon dừa cung cấp việc làm cho nhiều cư dân địa phương.

Coffee plantation

Trang trại cà phê

The coffee plantation employs many local workers.

Vườn cà phê thuê nhiều công nhân địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plantation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plantation

Không có idiom phù hợp