Bản dịch của từ Plantation trong tiếng Việt
Plantation
Plantation (Noun)
The plantation owner hired many workers to harvest the crops.
Chủ trang trại thuê nhiều công nhân để thu hoạch cây trồng.
The plantation in Brazil produces a large amount of coffee beans.
Trang trại ở Brazil sản xuất một lượng lớn hạt cà phê.
The plantation workers were busy tending to the tobacco plants.
Các công nhân trang trại bận rộn chăm sóc cây thuốc lào.
Thuộc địa hóa hoặc định cư của những người di cư, đặc biệt là các gia đình người anh và sau đó là người scotland ở ireland trong thế kỷ 16-17 dưới sự tài trợ của chính phủ.
Colonization or settlement of emigrants especially of english and then scottish families in ireland in the 16th–17th centuries under government sponsorship.
The plantation of English and Scottish families in Ireland was government-sponsored.
Việc thực dân hóa gia đình Anh và Scotland tại Ireland được chính phủ tài trợ.
The 16th-17th centuries saw the establishment of plantations in Ireland.
Thế kỷ 16-17 chứng kiến sự thành lập các trang trại ở Ireland.
The social impact of plantation in Ireland was significant historically.
Tác động xã hội của việc thực dân hóa ở Ireland lịch sử rất quan trọng.
Dạng danh từ của Plantation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plantation | Plantations |
Kết hợp từ của Plantation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rubber plantation Vườn cây cao su | The rubber plantation employed many local workers. Vườn cao su đã thuê nhiều công nhân địa phương. |
Cotton plantation Trang trại bông | The cotton plantation employed many workers in the community. Nông trại bông thuê nhiều công nhân trong cộng đồng. |
Tea plantation Vườn chè | The tea plantation workers gathered for a social event. Các công nhân trại trà tụ tập cho một sự kiện xã hội. |
Coconut plantation Vườn dừa | The coconut plantation provides jobs for many local residents. Vuon dừa cung cấp việc làm cho nhiều cư dân địa phương. |
Coffee plantation Trang trại cà phê | The coffee plantation employs many local workers. Vườn cà phê thuê nhiều công nhân địa phương. |
Họ từ
Từ "plantation" chỉ các khu vực canh tác quy mô lớn, thường trồng một loại cây trồng duy nhất, phổ biến là cây ca cao, cà phê, hoặc mía. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp nhiệt đới. Trong tiếng Anh Anh, "plantation" cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể gợi nhớ đến quá khứ thuộc địa và sự bóc lột lao động. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa giữa hai biến thể Anh - Mỹ trong bối cảnh này.
Từ "plantation" xuất phát từ gốc Latin "plantare", có nghĩa là "trồng" hoặc "cắm". Qua thời gian, từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Pháp "plantation" và cuối cùng du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ban đầu, "plantation" chỉ việc trồng trọt, nhưng trong bối cảnh lịch sử, nó đã phát triển để chỉ các đồn điền quy mô lớn, nơi sản xuất nông sản bằng lao động miễn phí, đặc biệt là trong thời kỳ chế độ nô lệ ở châu Mỹ. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa nông nghiệp và khai thác nhân lực.
Thuật ngữ "plantation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề như nông nghiệp, môi trường và phát triển bền vững. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "plantation" thường được sử dụng để chỉ các khu vực trồng trọt quy mô lớn, bao gồm cây lương thực và cây công nghiệp. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm thảo luận về tác động của nông nghiệp đến sinh thái và kinh tế, cũng như các vấn đề về quyền sở hữu đất đai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp