Bản dịch của từ Frighten trong tiếng Việt

Frighten

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frighten(Verb)

fɹˈɑɪtn̩
fɹˈɑɪɾn̩
01

Làm cho (ai đó) sợ hãi hoặc lo lắng.

Make (someone) afraid or anxious.

Ví dụ

Dạng động từ của Frighten (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Frighten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Frightened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Frightened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Frightens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Frightening

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ