Bản dịch của từ Frighten trong tiếng Việt
Frighten
Frighten (Verb)
The horror movie frightened the audience with its unexpected twists.
Bộ phim kinh dị khiến khán giả khiếp sợ với những tình tiết bất ngờ.
The sudden loud noise frightened the children at the social gathering.
Tiếng động lớn bất ngờ khiến trẻ em tại buổi tụ tập xã hội sợ hãi.
The alarming news about the pandemic frightened many people in the community.
Tin tức đáng báo động về đại dịch khiến nhiều người trong cộng đồng sợ hãi.
Dạng động từ của Frighten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frighten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frightened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frightened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frightens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frightening |
Kết hợp từ của Frighten (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Frighten somebody to death Làm ai sợ chết | The horror movie frightened her to death. Bộ phim kinh dị làm cô ấy sợ đến chết. |
Frighten the life out of somebody Làm ai hoảng sợ đến chết | The haunted house frightened the life out of the visitors. Căn nhà ma ám đã làm kinh hãi người tham quan. |
Họ từ
Từ "frighten" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường có động từ tương đương là "frighten" nhưng cũng phổ biến những từ đồng nghĩa khác như "scare" và "terrify". Cả hai biến thể đều được sử dụng trong ngữ cảnh giống nhau, tuy nhiên, "frighten" mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với "terrify".
Từ "frighten" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "frīht", có nghĩa là nỗi sợ hãi, được liên kết với động từ "fright" trong tiếng Anh hiện đại. Nguyên mẫu này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "friht", thể hiện cảm xúc về sự lo âu và lo sợ. Sự phát triển về nghĩa của từ này từ một trạng thái lo âu sang hành động gây sợ hãi thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh hiện đại, nơi "frighten" chỉ hành động gây ra nỗi sợ hãi cho người khác.
Từ "frighten" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi có thể liên quan đến mô tả cảm xúc hoặc tình huống gây sợ hãi. Trong các ngữ cảnh khác, "frighten" thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để miêu tả trải nghiệm tâm lý liên quan đến nỗi sợ hãi, chẳng hạn như trong các câu chuyện hù dọa, phim kinh dị hoặc thảo luận về cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Frighten
The horror movie sent shivers down his spine, playing with his wits.
Bộ phim kinh dị gây rùng mình cho anh ta, đùa giỡn với trí óc của anh ta.
Thành ngữ cùng nghĩa: scare one out of ones wits, scare someone out of a year s growth, scare one out of ones mind...