Bản dịch của từ Afraid trong tiếng Việt
Afraid
Afraid (Adjective)
She was afraid of speaking in public.
Cô ấy sợ nói trước đám đông.
He was afraid of social interactions.
Anh ấy sợ giao tiếp xã hội.
Many people are afraid of rejection in social settings.
Nhiều người sợ bị từ chối trong môi trường xã hội.
Dạng tính từ của Afraid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Afraid Sợ hãi | More afraid Sợ hãi hơn | Most afraid Sợ nhất |
Kết hợp từ của Afraid (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Truly afraid Thực sự sợ hãi | She is truly afraid of public speaking. Cô ấy thật sự sợ nói trước đám đông. |
Suddenly afraid Đột ngột sợ hãi | She suddenly became afraid of public speaking. Bà ấy bất ngờ trở nên sợ nói trước công chúng. |
Slightly afraid Hơi sợ | She felt slightly afraid of public speaking during the ielts test. Cô ấy cảm thấy hơi sợ khi phải nói trước đám đông trong bài kiểm tra ielts. |
Extremely afraid Rất sợ hãi | She was extremely afraid of public speaking. Cô ấy rất sợ hãi khi phải nói trước đám đông. |
Very afraid Rất sợ | She was very afraid of public speaking during the ielts exam. Cô ấy rất sợ khi phải nói trước công chúng trong kỳ thi ielts. |
Từ "afraid" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng về một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, "afraid" thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện cảm xúc cá nhân, và có thể đi kèm với giới từ "of" để diễn tả đối tượng cụ thể của nỗi sợ hãi.
Từ "afraid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "afræde", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *afraidaz, liên quan đến từ tiếng Đức "verzagt". Tiền tố "a-" có thể được hiểu là "bị" trong khi "fræde" xuất phát từ gốc Proto-Indo-European *bher-, có nghĩa là "sợ hãi". Qua thời gian, "afraid" đã tiến hóa thành một thuật ngữ miêu tả trạng thái lo âu hoặc sợ hãi, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ cảm xúc cá nhân đến một khái niệm chung về sự bất an.
Từ "afraid" xuất hiện trong các thành phần của IELTS như sau: Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc; trong phần Nói, thí sinh có thể chia sẻ trải nghiệm cá nhân liên quan đến nỗi sợ hãi; trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả thái độ hoặc tâm lý; còn trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng khi thảo luận về các vấn đề gây lo lắng. Ngoài ra, "afraid" cũng hay gặp trong giao tiếp hàng ngày khi người ta bày tỏ sự lo lắng hoặc ngần ngại về một tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp