Bản dịch của từ Severely trong tiếng Việt
Severely
Severely (Adverb)
Cực kỳ hoặc rất.
Extremely or very.
The pandemic has severely impacted the economy.
Đại dịch đã ảnh hưởng nặng nề đến nền kinh tế.
The protest was severely suppressed by the authorities.
Cuộc biểu tình đã bị chính quyền đàn áp mạnh mẽ.
The inequality issue needs to be addressed severely.
Vấn đề bất bình đẳng cần được giải quyết một cách nghiêm ngặt.
The pandemic affected the economy severely.
Đại dịch ảnh hưởng đến nền kinh tế một cách nghiêm trọng.
The protest was suppressed severely by the authorities.
Cuộc biểu tình bị cơ quan chức năng đàn áp một cách nghiêm trọng.
The poverty rate increased severely in the past year.
Tỷ lệ nghèo đói tăng mạnh trong năm qua.
Dạng trạng từ của Severely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Severely Nghiêm trọng | More severely Nghiêm trọng hơn | Most severely Nghiêm trọng nhất |
Họ từ
Từ "severely" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách nghiêm trọng" hoặc "cực kỳ". Từ này thường được sử dụng để mô tả mức độ nghiêm trọng của một hành động, trạng thái hoặc điều kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "severely" có cách viết giống nhau và được phát âm tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Từ này được sử dụng phổ biến trong văn viết và hội thoại để nhấn mạnh tính nghiêm trọng.
Từ "severely" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "severus", có nghĩa là nghiêm khắc, khắt khe. Từ "severus" đã phát triển qua các ngôn ngữ Romaanse trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu của nó nhấn mạnh tính chất cứng rắn và không khoan nhượng. Hiện nay, "severely" thường được dùng để chỉ các mức độ nghiêm trọng hoặc khắc nghiệt, thể hiện sự đánh giá mạnh mẽ trong ngữ cảnh đa dạng như y học, giáo dục và xã hội.
Từ "severely" được sử dụng khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi yêu cầu mô tả các tình huống khẩn cấp hoặc nghiêm trọng. Trong IELTS Speaking, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội hoặc môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và báo cáo, đặc biệt liên quan đến sức khỏe và ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp