Bản dịch của từ Death trong tiếng Việt
Death
Death (Noun)
The death of John impacted the community deeply.
Cái chết của John đã ảnh hưởng sâu sắc đến cộng đồng.
The passing away of the elderly is a natural part of life.
Sự ra đi của người già là một phần tự nhiên của cuộc sống.
There were many deaths reported due to the pandemic.
Có rất nhiều trường hợp tử vong được báo cáo do đại dịch.
John's death left his family devastated.
Cái chết của John khiến gia đình anh bị tàn phá.
The death toll from the accident rose to 10.
Số người chết vì vụ tai nạn đã tăng lên 10.
The death toll from the earthquake rose to over a thousand.
Số người chết do động đất tăng lên hơn một nghìn.
The family mourned the death of their beloved grandmother.
Gia đình đã đau buồn vì cái chết của bà nội yêu quý.
The village was in shock after the sudden death of a young child.
Làng quê choáng váng sau cái chết đột ngột của một đứa trẻ.
Dạng danh từ của Death (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Death | Deaths |
Kết hợp từ của Death (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Needless death Sự chết không cần thiết | The needless death of a young girl shocked the community. Cái chết không cần thiết của một cô gái trẻ đã làm cho cộng đồng bàng hoàng. |
Shooting death Sự chết do bắn | The shooting death shocked the entire community. Cái chết do bắn súng đã làm cho cả cộng đồng bàng hoàng. |
Certain death Tử vong chắc chắn | Facing certain death, the community rallied together to support each other. Đối diện với cái chết chắc chắn, cộng đồng đã đoàn kết để hỗ trợ nhau. |
Instant death Tử vong tức thì | The accident resulted in instant death for three pedestrians. Tai nạn dẫn đến cái chết tức thì của ba người đi bộ. |
Terrible death Cái chết kinh hoàng | The terrible death of john shocked the entire community. Sự chết khủng khiếp của john làm cho cộng đồng hoàn toàn bàng hoàng. |
Họ từ
Từ "death" trong tiếng Anh có nghĩa là sự chấm dứt của sự sống hoặc sự tồn tại, thường được sử dụng để chỉ cái chết của con người hoặc động vật. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt hoặc các thuật ngữ liên quan, như "passed away" (qua đời) có thể phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "death" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "deaþ", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*daudaz", và cuối cùng có thể liên kết về ngữ nghĩa với tiếng Latin "mors". Chữ này phản ánh khái niệm về sự kết thúc của sự sống, mà trong nhiều nền văn hóa bao giờ cũng là một chủ đề quan trọng. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển hóa của cách hiểu và nhận thức con người về cái chết, từ sự sợ hãi đến sự chấp nhận, thể hiện qua các văn học, triết học và tôn giáo khác nhau.
Từ "death" xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề như sức khỏe, xã hội, và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, báo chí, và các nghiên cứu khoa học liên quan đến sinh học và xã hội học. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu về tỷ lệ tử vong, hội thảo về sức khỏe cộng đồng, và phân tích tâm lý về nỗi sợ cái chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Death
Chán như con gián
To be exceedingly dull and uninteresting.
The lecture on history bored me to death.
Bài giảng về lịch sử khiến tôi chán chường.
Thành ngữ cùng nghĩa: bore someone stiff...