Bản dịch của từ Seem trong tiếng Việt
Seem

Seem(Verb)
Có vẻ như, dường như.
It seems, it seems.
Tạo ấn tượng về một cái gì đó hoặc có một phẩm chất cụ thể.
Give the impression of being something or having a particular quality.
Dạng động từ của Seem (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seem |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seemed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seemed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seems |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Động từ "seem" có nghĩa là tạo ra ấn tượng hoặc cảm giác nào đó, thường được sử dụng để biểu thị sự không chắc chắn hoặc quan điểm chủ quan về một tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "seem" được sử dụng tương tự, nhưng một sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh là có thể thấy ở cách diễn đạt thân mật hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai hình thức đều không có sự khác biệt lớn trong viết hoặc phát âm.
Từ "seem" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seman", có nghĩa là "hiện ra" hoặc "trở nên". Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "videre", có nghĩa là "thấy", liên quan đến việc nhận thức hoặc cảm nhận một điều gì đó thông qua giác quan. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh cách mà con người diễn đạt cảm giác hoặc ấn tượng của mình về thế giới xung quanh, nhấn mạnh sự khác biệt giữa thực tế và ấn tượng. Ngày nay, “seem” được sử dụng để diễn đạt một trạng thái, cảm giác hay ấn tượng dường như đang tồn tại mà không nhất thiết phải là sự thật.
Từ "seem" là một động từ thường gặp trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất sử dụng của từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả ý kiến, cảm xúc, hoặc sự đánh giá. Ở IELTS Speaking, thí sinh thường dùng "seem" để diễn đạt cảm nhận về một tình huống hay sự việc. Trong văn viết, từ này cũng thường xuất hiện khi phân tích hoặc lập luận về một chủ đề. Ngoài ra, "seem" cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả ấn tượng ban đầu hoặc nhận định.
Họ từ
Động từ "seem" có nghĩa là tạo ra ấn tượng hoặc cảm giác nào đó, thường được sử dụng để biểu thị sự không chắc chắn hoặc quan điểm chủ quan về một tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "seem" được sử dụng tương tự, nhưng một sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh là có thể thấy ở cách diễn đạt thân mật hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai hình thức đều không có sự khác biệt lớn trong viết hoặc phát âm.
Từ "seem" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seman", có nghĩa là "hiện ra" hoặc "trở nên". Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "videre", có nghĩa là "thấy", liên quan đến việc nhận thức hoặc cảm nhận một điều gì đó thông qua giác quan. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh cách mà con người diễn đạt cảm giác hoặc ấn tượng của mình về thế giới xung quanh, nhấn mạnh sự khác biệt giữa thực tế và ấn tượng. Ngày nay, “seem” được sử dụng để diễn đạt một trạng thái, cảm giác hay ấn tượng dường như đang tồn tại mà không nhất thiết phải là sự thật.
Từ "seem" là một động từ thường gặp trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất sử dụng của từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả ý kiến, cảm xúc, hoặc sự đánh giá. Ở IELTS Speaking, thí sinh thường dùng "seem" để diễn đạt cảm nhận về một tình huống hay sự việc. Trong văn viết, từ này cũng thường xuất hiện khi phân tích hoặc lập luận về một chủ đề. Ngoài ra, "seem" cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả ấn tượng ban đầu hoặc nhận định.
