Bản dịch của từ Seem trong tiếng Việt
Seem
Seem (Verb)
Có vẻ như, dường như.
It seems, it seems.
Her smile seems genuine during social gatherings.
Nụ cười của cô ấy có vẻ chân thật trong các cuộc tụ họp xã hội.
People's opinions seem to differ in social media platforms.
Ý kiến của mọi người dường như khác nhau trên các nền tảng mạng xã hội.
It seems like social media has a big impact on society.
Có vẻ như mạng xã hội có tác động lớn đến xã hội.
Her smile seems genuine.
Nụ cười của cô ấy có vẻ chân thật.
Their friendship seems unbreakable.
Tình bạn của họ dường như không thể phá vỡ.
Tạo ấn tượng về một cái gì đó hoặc có một phẩm chất cụ thể.
Give the impression of being something or having a particular quality.
Her smile seemed genuine during the social gathering.
Nụ cười của cô ấy dường như chân thành trong buổi tụ họp xã hội.
The event seemed exciting, attracting many people to participate.
Sự kiện dường như rất hấp dẫn, thu hút nhiều người tham gia.
His behavior seemed inappropriate at the social event.
Hành vi của anh ấy dường như không thích hợp trong sự kiện xã hội.
She seems to make friends easily, but struggles in reality.
Cô ấy dường như kết bạn dễ dàng, nhưng gặp khó khăn trong thực tế.
Despite his efforts, it seems hard for him to socialize.
Mặc dù nỗ lực của anh ấy, dường như khó để anh ấy xã hội.
They seem to understand each other, but communication remains challenging.
Họ dường như hiểu nhau, nhưng giao tiếp vẫn khó khăn.
Dạng động từ của Seem (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seem |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seemed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seemed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seems |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeming |
Họ từ
Động từ "seem" có nghĩa là tạo ra ấn tượng hoặc cảm giác nào đó, thường được sử dụng để biểu thị sự không chắc chắn hoặc quan điểm chủ quan về một tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "seem" được sử dụng tương tự, nhưng một sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh là có thể thấy ở cách diễn đạt thân mật hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai hình thức đều không có sự khác biệt lớn trong viết hoặc phát âm.
Từ "seem" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seman", có nghĩa là "hiện ra" hoặc "trở nên". Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "videre", có nghĩa là "thấy", liên quan đến việc nhận thức hoặc cảm nhận một điều gì đó thông qua giác quan. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh cách mà con người diễn đạt cảm giác hoặc ấn tượng của mình về thế giới xung quanh, nhấn mạnh sự khác biệt giữa thực tế và ấn tượng. Ngày nay, “seem” được sử dụng để diễn đạt một trạng thái, cảm giác hay ấn tượng dường như đang tồn tại mà không nhất thiết phải là sự thật.
Từ "seem" là một động từ thường gặp trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất sử dụng của từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả ý kiến, cảm xúc, hoặc sự đánh giá. Ở IELTS Speaking, thí sinh thường dùng "seem" để diễn đạt cảm nhận về một tình huống hay sự việc. Trong văn viết, từ này cũng thường xuất hiện khi phân tích hoặc lập luận về một chủ đề. Ngoài ra, "seem" cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả ấn tượng ban đầu hoặc nhận định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Seem
Lạc lõng/ Không hợp hoàn cảnh
Her joke seemed out of place at the formal dinner.
Câu nói của cô ấy dường như không thích hợp trong bữa tối trang trọng.
Thành ngữ cùng nghĩa: be out of place...